Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Hurghada đến Köln
41 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Hurghada và Köln )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02:05 | 06:25 | chủ nhật | U57382 | SkyUp MT | 5h 20m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
02:05 | 06:25 | chủ nhật | U57382 | SkyUp Airlines | 5h 20m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
09:15 | 14:35 | chủ nhật | U57382 | SkyUp MT | 5h 20m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
09:20 | 14:40 | chủ nhật | U57382 | SkyUp Airlines | 5h 20m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
10:10 | 15:20 | thứ bảy | XR1066 | Corendon Airlines Europe | 5h 10m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
10:10 | 15:20 | thứ bảy | XR1066 | Corendon Airlines | 5h 10m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
11:10 | 15:20 | thứ bảy | XR1066 | Corendon Airlines | 5h 10m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
12:45 | 18:05 | thứ sáu | EW981 | Eurowings | 5h 20m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
13:30 | 17:50 | chủ nhật | EW981 | Eurowings | 5h 20m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
13:45 | 18:05 | thứ sáu | EW981 | Eurowings | 5h 20m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
13:45 | 19:05 | chủ nhật | EW981 | Eurowings | 5h 20m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
14:00 | 19:20 | Thứ ba | EW981 | Eurowings | 5h 20m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
14:45 | 19:05 | chủ nhật | EW981 | Eurowings | 5h 20m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
15:10 | 19:20 | thứ sáu | XR1094 | Corendon Airlines | 5h 10m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
15:30 | 20:40 | thứ hai | XR1016 | Corendon Airlines Europe | 5h 10m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
15:40 | 20:40 | thứ năm | XR1042 | Corendon Airlines Europe | 5h 0m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
15:40 | 20:50 | Thứ ba | XR1024 | Corendon Airlines Europe | 5h 10m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
15:40 | 20:50 | Thứ ba | XR1024 | Corendon Airlines | 5h 10m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
15:40 | 20:40 | thứ năm | XR1042 | Corendon Airlines | 5h 0m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
16:35 | 21:50 | thứ năm | SM2918 | Air Cairo | 5h 15m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
17:35 | 21:50 | thứ năm | SM2918 | Air Cairo | 5h 15m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
18:15 | 23:35 | thứ bảy | EW981 | Eurowings | 5h 20m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
18:40 | 22:45 | chủ nhật | XR9008 | Corendon Airlines Europe | 5h 5m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
18:40 | 22:45 | chủ nhật | XR9008 | Corendon Airlines | 5h 5m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
19:15 | 23:35 | thứ bảy | EW981 | Eurowings | 5h 20m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
20:05 | 00:25 | Thứ Tư, thứ năm | SM2918 | Air Cairo | 5h 20m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
20:25 | 01:40 | Thứ Tư | SM2918 | Air Cairo | 5h 15m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
21:10 | 01:20 | thứ hai | XR1016 | Corendon Airlines Europe | 5h 10m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
21:10 | 01:20 | Thứ ba | XR1016 | Corendon Airlines | 5h 10m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
21:20 | 01:30 | Thứ ba | XR1012 | Corendon Airlines | 5h 10m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
21:25 | 01:40 | Thứ Tư | SM2918 | Air Cairo | 5h 15m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
21:55 | 02:10 | Thứ ba | SM2912 | Air Cairo | 5h 15m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
22:00 | 02:02 | chủ nhật | Eurowings | 5h 2m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
22:15 | 02:30 | thứ bảy | SM2912 | Air Cairo | 5h 15m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
22:25 | 02:35 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | XR1066 | Corendon Airlines | 5h 10m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
22:55 | 04:10 | thứ hai | SM2918 | Air Cairo | 5h 15m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
23:25 | 03:40 | chủ nhật | SM2912 | Air Cairo | 5h 15m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
23:55 | 04:10 | thứ hai | SM2918 | Air Cairo | 5h 15m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |