Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Köln đến Hurghada
77 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Köln và Hurghada )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02:20 | 08:05 | thứ năm | SM2913 | Air Cairo | 4h 45m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
02:40 | 07:25 | Thứ Tư | SM2919 | Air Cairo | 4h 45m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
02:40 | 08:25 | Thứ Tư | SM2919 | Air Cairo | 4h 45m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
03:10 | 08:55 | Thứ ba | SM2913 | Air Cairo | 4h 45m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
03:30 | 09:10 | Thứ ba, thứ bảy | XR1065 | Corendon Airlines Europe | 4h 40m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
03:30 | 09:10 | Thứ ba, thứ bảy | XR1065 | Corendon Airlines | 4h 40m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
03:30 | 09:15 | thứ bảy | SM2913 | Air Cairo | 4h 45m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
04:30 | 10:10 | thứ sáu, thứ bảy | XR1065 | Corendon Airlines Europe | 4h 40m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
04:30 | 10:10 | thứ sáu, thứ bảy | XR1065 | Corendon Airlines | 4h 40m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
04:30 | 09:10 | Thứ ba, thứ bảy | XR1065 | Corendon Airlines Europe | 4h 40m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
04:30 | 09:10 | Thứ ba, thứ bảy | XR1065 | Corendon Airlines | 4h 40m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
04:40 | 10:25 | chủ nhật | SM2913 | Air Cairo | 4h 45m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
05:10 | 09:55 | thứ hai | SM2919 | Air Cairo | 4h 45m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
05:10 | 10:55 | thứ hai | SM2919 | Air Cairo | 4h 45m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
06:55 | 12:35 | chủ nhật | EW980 | Eurowings | 4h 40m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
07:00 | 11:40 | thứ bảy | XR1065 | Corendon Airlines Europe | 3h 40m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
07:10 | 12:50 | thứ sáu | EW980 | Eurowings | 4h 40m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
07:10 | 11:55 | thứ sáu | EW980 | Eurowings | 4h 45m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
07:10 | 12:55 | thứ sáu | EW980 | Eurowings | 4h 45m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
07:25 | 13:05 | chủ nhật | U57383 | SkyUp MT | 4h 40m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
07:25 | 13:05 | chủ nhật | U57383 | SkyUp Airlines | 4h 40m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
07:35 | 13:08 | thứ sáu | NE5227 | Nesma Airlines | 4h 33m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
08:00 | 12:45 | chủ nhật | EW980 | Eurowings | 4h 45m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
08:00 | 13:45 | chủ nhật | EW980 | Eurowings | 4h 45m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
08:15 | 13:00 | Thứ ba | EW980 | Eurowings | 4h 45m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
08:20 | 13:11 | thứ sáu | NE5227 | Nesma Airlines | 4h 51m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
08:20 | 12:52 | thứ sáu | NE5227 | Nesma Airlines | 4h 32m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
08:20 | 12:50 | thứ sáu | NE5227 | Nesma Airlines | 4h 30m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
08:20 | 12:56 | thứ sáu | NE5227 | Nesma Airlines | 4h 36m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
08:20 | 12:47 | thứ sáu | NE5227 | Nesma Airlines | 4h 27m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
08:20 | 13:06 | thứ sáu | NE5227 | Nesma Airlines | 4h 46m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
08:20 | 13:00 | thứ sáu | NE5227 | Nesma Airlines | 4h 40m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
08:20 | 13:01 | thứ sáu | NE5227 | Nesma Airlines | 4h 41m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
08:20 | 12:51 | thứ sáu | NE5227 | Nesma Airlines | 4h 31m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
08:20 | 13:05 | thứ sáu | NE5227 | Nesma Airlines | 4h 45m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
08:20 | 12:55 | thứ sáu | NE5227 | Nesma Airlines | 4h 35m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
08:20 | 12:54 | thứ sáu | NE5227 | Nesma Airlines | 4h 34m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
08:30 | 14:10 | thứ sáu | XR1093 | Corendon Airlines Europe | 4h 40m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
08:30 | 14:10 | thứ sáu | XR1093 | Corendon Airlines | 4h 40m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
10:40 | 16:20 | Thứ ba | EW980 | Eurowings | 4h 40m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
12:00 | 17:40 | chủ nhật | XR9007 | Corendon Airlines Europe | 4h 40m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
12:00 | 17:40 | chủ nhật | XR9007 | Corendon Airlines | 4h 40m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
12:40 | 17:25 | thứ bảy | EW980 | Eurowings | 4h 45m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
12:40 | 18:25 | thứ bảy | EW980 | Eurowings | 4h 45m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
14:30 | 20:10 | Thứ ba | XR1013 | Corendon Airlines Europe | 4h 40m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
14:30 | 20:10 | Thứ ba | XR1013 | Corendon Airlines | 4h 40m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
14:40 | 20:20 | thứ hai | XR1011 | Corendon Airlines Europe | 4h 40m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
14:40 | 20:20 | thứ hai | XR1011 | Corendon Airlines | 4h 40m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
15:25 | 20:49 | thứ bảy | Eurowings | 4h 24m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
15:25 | 20:46 | thứ bảy | Eurowings | 4h 21m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
15:25 | 21:02 | thứ bảy | Eurowings | 4h 37m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
15:35 | 20:15 | chủ nhật | U57383 | SkyUp MT | 4h 40m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
15:40 | 20:20 | chủ nhật | U57383 | SkyUp Airlines | 4h 40m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
15:45 | 21:25 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | XR1065 | Corendon Airlines Europe | 4h 40m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
15:45 | 21:25 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | XR1065 | Corendon Airlines | 4h 40m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
19:00 | 00:33 | thứ năm | NE3381 | Nesma Airlines | 4h 33m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
20:50 | 01:25 | Thứ Tư | NE3381 | Nesma Airlines | 4h 35m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
20:50 | 01:23 | thứ năm | NE3381 | Nesma Airlines | 4h 33m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
20:50 | 01:10 | thứ năm | NE3381 | Nesma Airlines | 4h 20m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
20:50 | 01:18 | thứ năm | NE3381 | Nesma Airlines | 4h 28m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
21:00 | 02:30 | chủ nhật | NE6304 | Nesma Airlines | 4h 30m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
21:00 | 02:32 | chủ nhật | NE6304 | Nesma Airlines | 4h 32m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
21:50 | 03:30 | thứ hai | XR2974 | Corendon Airlines Europe | 4h 40m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
21:50 | 03:30 | thứ hai | XR2974 | Corendon Airlines | 4h 40m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
22:50 | 03:35 | thứ năm | SM2919 | Air Cairo | 4h 45m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
22:50 | 04:35 | thứ năm, thứ sáu | SM2919 | Air Cairo | 4h 45m | Sân bay Köln/Bonn — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |