Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Hurghada đến Cairo
95 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Hurghada và Cairo )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02:01 | 03:11 | thứ hai | NE56 | Nesma Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Hurghada — Cairo International | Chọn ngày |
02:05 | 03:10 | thứ hai | NE56 | Nesma Airlines | 1h 5m | Sân bay quốc tế Hurghada — Cairo International | Chọn ngày |
02:20 | 03:20 | thứ hai | NE56 | Nesma Airlines | 1h 0m | Sân bay quốc tế Hurghada — Cairo International | Chọn ngày |
02:45 | 03:45 | thứ hai | NE56 | Nesma Airlines | 1h 0m | Sân bay quốc tế Hurghada — Cairo International | Chọn ngày |
02:45 | 03:55 | thứ hai | NE56 | Nesma Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Hurghada — Cairo International | Chọn ngày |
02:55 | 03:55 | thứ hai | NE56 | Nesma Airlines | 1h 0m | Sân bay quốc tế Hurghada — Cairo International | Chọn ngày |
03:25 | 04:25 | thứ hai | NP62 | Nile Air | 1h 0m | Sân bay quốc tế Hurghada — Cairo International | Chọn ngày |
03:55 | 04:55 | thứ hai | NP62 | Nile Air | 1h 0m | Sân bay quốc tế Hurghada — Cairo International | Chọn ngày |
05:00 | 06:00 | thứ hai | NE58 | Nesma Airlines | 1h 0m | Sân bay quốc tế Hurghada — Cairo International | Chọn ngày |
05:30 | 06:30 | hằng ngày | MS43 | Egyptair | 1h 0m | Sân bay quốc tế Hurghada — Cairo International | Chọn ngày |
05:30 | 06:30 | thứ hai | SM1723 | Air Cairo | 1h 0m | Sân bay quốc tế Hurghada — Cairo International | Chọn ngày |
06:00 | 07:00 | thứ hai | NE58 | Nesma Airlines | 1h 0m | Sân bay quốc tế Hurghada — Cairo International | Chọn ngày |
06:30 | 07:30 | hằng ngày | MS43 | Egyptair | 1h 0m | Sân bay quốc tế Hurghada — Cairo International | Chọn ngày |
06:30 | 07:30 | thứ bảy | SM1041 | Air Cairo | 1h 0m | Sân bay quốc tế Hurghada — Cairo International | Chọn ngày |
07:30 | 08:30 | thứ hai | NE56 | Nesma Airlines | 1h 0m | Sân bay quốc tế Hurghada — Cairo International | Chọn ngày |
08:00 | 09:30 | thứ năm | SM21 | Air Cairo | 1h 30m | Sân bay quốc tế Hurghada — Cairo International | Chọn ngày |
08:20 | 09:50 | Thứ ba, Thứ Tư | SM21 | Air Cairo | 1h 30m | Sân bay quốc tế Hurghada — Cairo International | Chọn ngày |
09:10 | 10:10 | Thứ Tư | MS45 | Egyptair | 1h 0m | Sân bay quốc tế Hurghada — Cairo International | Chọn ngày |
10:15 | 11:15 | Thứ Tư | MS247 | Egyptair | 1h 0m | Sân bay quốc tế Hurghada — Cairo International | Chọn ngày |
10:40 | 11:40 | hằng ngày | MS47 | Egyptair | 1h 0m | Sân bay quốc tế Hurghada — Cairo International | Chọn ngày |
11:10 | 12:10 | thứ năm | MS195 | Egyptair | 1h 0m | Sân bay quốc tế Hurghada — Cairo International | Chọn ngày |
11:40 | 12:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | MS47 | Egyptair | 1h 0m | Sân bay quốc tế Hurghada — Cairo International | Chọn ngày |
12:20 | 13:20 | thứ sáu | MS241 | Egyptair | 1h 0m | Sân bay quốc tế Hurghada — Cairo International | Chọn ngày |
13:15 | 14:45 | Thứ Tư | SM23 | Air Cairo | 1h 30m | Sân bay quốc tế Hurghada — Cairo International | Chọn ngày |
13:30 | 14:30 | Thứ Tư | MS255 | Egyptair | 1h 0m | Sân bay quốc tế Hurghada — Cairo International | Chọn ngày |
14:15 | 15:15 | thứ hai, thứ năm | MS195 | Egyptair | 1h 0m | Sân bay quốc tế Hurghada — Cairo International | Chọn ngày |
14:20 | 15:50 | Thứ ba | SM29 | Air Cairo | 1h 30m | Sân bay quốc tế Hurghada — Cairo International | Chọn ngày |
15:15 | 16:15 | chủ nhật | NE56 | Nesma Airlines | 1h 0m | Sân bay quốc tế Hurghada — Cairo International | Chọn ngày |
15:20 | 16:50 | Thứ ba | SM29 | Air Cairo | 1h 30m | Sân bay quốc tế Hurghada — Cairo International | Chọn ngày |
16:20 | 17:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | MS257 | Egyptair | 1h 0m | Sân bay quốc tế Hurghada — Cairo International | Chọn ngày |
16:25 | 17:25 | thứ năm | MS257 | Egyptair | 1h 0m | Sân bay quốc tế Hurghada — Cairo International | Chọn ngày |
16:30 | 17:30 | chủ nhật | MS257 | Egyptair | 1h 0m | Sân bay quốc tế Hurghada — Cairo International | Chọn ngày |
16:40 | 17:40 | thứ bảy | MS257 | Egyptair | 1h 0m | Sân bay quốc tế Hurghada — Cairo International | Chọn ngày |
17:55 | 18:55 | thứ bảy | MS259 | Egyptair | 1h 0m | Sân bay quốc tế Hurghada — Cairo International | Chọn ngày |
18:30 | 19:30 | thứ bảy | MS255 | Egyptair | 1h 0m | Sân bay quốc tế Hurghada — Cairo International | Chọn ngày |
18:40 | 20:10 | Thứ ba | SM25 | Air Cairo | 1h 30m | Sân bay quốc tế Hurghada — Cairo International | Chọn ngày |
18:46 | 19:37 | Thứ Tư | SM1041 | Air Cairo | 51m | Sân bay quốc tế Hurghada — Cairo International | Chọn ngày |
21:30 | 22:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | MS49 | Egyptair | 1h 0m | Sân bay quốc tế Hurghada — Cairo International | Chọn ngày |
22:05 | 23:05 | thứ năm | SM27 | Air Cairo | 1h 0m | Sân bay quốc tế Hurghada — Cairo International | Chọn ngày |
22:30 | 23:30 | hằng ngày | MS49 | Egyptair | 1h 0m | Sân bay quốc tế Hurghada — Cairo International | Chọn ngày |
22:40 | 23:40 | chủ nhật | MS49 | Egyptair | 1h 0m | Sân bay quốc tế Hurghada — Cairo International | Chọn ngày |
22:45 | 00:15 | thứ sáu | SM27 | Air Cairo | 1h 30m | Sân bay quốc tế Hurghada — Cairo International | Chọn ngày |
22:59 | 00:30 | thứ hai, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | SM27 | Air Cairo | 1h 31m | Sân bay quốc tế Hurghada — Cairo International | Chọn ngày |
22:59 | 23:59 | Thứ ba, thứ năm | SM27 | Air Cairo | 1h 0m | Sân bay quốc tế Hurghada — Cairo International | Chọn ngày |
23:45 | 01:15 | thứ sáu, thứ bảy | SM27 | Air Cairo | 1h 30m | Sân bay quốc tế Hurghada — Cairo International | Chọn ngày |
23:59 | 01:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | SM27 | Air Cairo | 1h 31m | Sân bay quốc tế Hurghada — Cairo International | Chọn ngày |