Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Cáp Nhĩ Tân đến Hợp Phì
44 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Cáp Nhĩ Tân và Hợp Phì )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:35 | 10:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | CZ6247 | China Southern Airlines | 3h 0m | Harbin Taiping International — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
08:45 | 12:00 | hằng ngày | LT4301 | LongJiang Airlines | 3h 15m | Harbin Taiping International — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
08:55 | 12:25 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | LT4301 | LongJiang Airlines | 3h 30m | Harbin Taiping International — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
09:15 | 12:35 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | LT4301 | LongJiang Airlines | 3h 20m | Harbin Taiping International — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
14:10 | 17:10 | hằng ngày | MU6960 | China Eastern Airlines | 3h 0m | Harbin Taiping International — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
16:30 | 19:35 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | EU2702 | Chengdu Airlines | 3h 5m | Harbin Taiping International — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
22:05 | 01:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | MU6552 | China Eastern Airlines | 3h 5m | Harbin Taiping International — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
22:15 | 01:05 | hằng ngày | MU6552 | China Eastern Airlines | 2h 50m | Harbin Taiping International — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |