Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Hợp Phì đến Cáp Nhĩ Tân
45 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Hợp Phì và Cáp Nhĩ Tân )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09:55 | 13:10 | hằng ngày | MU6959 | China Eastern Airlines | 3h 15m | Hefei Xinqiao International — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
12:30 | 15:30 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | EU2701 | Chengdu Airlines | 3h 0m | Hefei Xinqiao International — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
17:45 | 20:55 | hằng ngày | CZ6248 | China Southern Airlines | 3h 10m | Hefei Xinqiao International — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
17:55 | 21:05 | thứ năm, thứ bảy | MU6551 | China Eastern Airlines | 3h 10m | Hefei Xinqiao International — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
18:05 | 21:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | MU6551 | China Eastern Airlines | 3h 0m | Hefei Xinqiao International — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
19:45 | 22:40 | hằng ngày | LT4302 | LongJiang Airlines | 2h 55m | Hefei Xinqiao International — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
21:10 | 00:10 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | LT4302 | LongJiang Airlines | 3h 0m | Hefei Xinqiao International — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
21:10 | 00:20 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | LT4302 | LongJiang Airlines | 3h 10m | Hefei Xinqiao International — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
21:15 | 00:10 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | LT4302 | LongJiang Airlines | 2h 55m | Hefei Xinqiao International — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
21:15 | 00:20 | thứ hai, chủ nhật | LT4302 | LongJiang Airlines | 3h 5m | Hefei Xinqiao International — Harbin Taiping International | Chọn ngày |