Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Honolulu đến Tokyo
226 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Honolulu và Tokyo )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01:22 | 05:18 | thứ hai | K4402 | Kalitta Air | 8h 56m | Sân bay quốc tế Honolulu — Yokota AFB | Chọn ngày |
02:35 | 05:57 | thứ sáu | K4406 | Kalitta Air | 8h 22m | Sân bay quốc tế Honolulu — Yokota AFB | Chọn ngày |
03:15 | 06:50 | Thứ Tư | K4406 | Kalitta Air | 8h 35m | Sân bay quốc tế Honolulu — Yokota AFB | Chọn ngày |
03:15 | 08:12 | thứ năm | K4406 | Kalitta Air | 9h 57m | Sân bay quốc tế Honolulu — Yokota AFB | Chọn ngày |
03:45 | 07:54 | Thứ ba | K4402 | Kalitta Air | 9h 9m | Sân bay quốc tế Honolulu — Yokota AFB | Chọn ngày |
04:45 | 08:45 | Thứ ba | K4402 | Kalitta Air | 9h 0m | Sân bay quốc tế Honolulu — Yokota AFB | Chọn ngày |
08:50 | 13:15 | Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy | ZG1 | Zipair | 9h 25m | Sân bay quốc tế Honolulu — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
09:00 | 13:15 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | ZG1 | Zipair | 9h 15m | Sân bay quốc tế Honolulu — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
09:15 | 12:55 | thứ bảy | ZG1 | Zipair | 8h 40m | Sân bay quốc tế Honolulu — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
09:30 | 13:10 | Thứ Tư, thứ sáu | ZG1 | Zipair | 8h 40m | Sân bay quốc tế Honolulu — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
09:45 | 13:25 | thứ hai | ZG1 | Zipair | 8h 40m | Sân bay quốc tế Honolulu — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
11:10 | 16:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | HA821 | Hawaiian Airlines | 9h 50m | Sân bay quốc tế Honolulu — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
11:30 | 15:45 | hằng ngày | NH183 | All Nippon Airways | 9h 15m | Sân bay quốc tế Honolulu — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
11:30 | 15:55 | hằng ngày | NH183 | All Nippon Airways | 9h 25m | Sân bay quốc tế Honolulu — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
11:30 | 16:00 | hằng ngày | HA821 | Hawaiian Airlines | 9h 30m | Sân bay quốc tế Honolulu — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
11:35 | 16:00 | chủ nhật | ZG1 | Zipair | 9h 25m | Sân bay quốc tế Honolulu — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
11:35 | 15:15 | hằng ngày | NH183 | All Nippon Airways | 8h 40m | Sân bay quốc tế Honolulu — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
11:40 | 15:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | JL73 | Japan Airlines | 9h 15m | Sân bay quốc tế Honolulu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
11:45 | 16:00 | thứ hai, chủ nhật | ZG1 | Zipair | 9h 15m | Sân bay quốc tế Honolulu — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
11:55 | 15:55 | hằng ngày | JL73 | Japan Airlines | 9h 0m | Sân bay quốc tế Honolulu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
12:00 | 15:15 | thứ sáu, thứ bảy | NH183 | All Nippon Airways | 8h 15m | Sân bay quốc tế Honolulu — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
12:00 | 16:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | HA821 | Hawaiian Airlines | 9h 0m | Sân bay quốc tế Honolulu — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
12:15 | 15:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | JL73 | Japan Airlines | 8h 40m | Sân bay quốc tế Honolulu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
12:20 | 16:45 | hằng ngày | JL783 | Japan Airlines | 9h 25m | Sân bay quốc tế Honolulu — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
12:30 | 15:55 | hằng ngày | JL73 | Japan Airlines | 8h 25m | Sân bay quốc tế Honolulu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
12:40 | 16:25 | hằng ngày | NH181 | All Nippon Airways | 8h 45m | Sân bay quốc tế Honolulu — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
12:50 | 15:55 | hằng ngày | JL73 | Japan Airlines | 8h 5m | Sân bay quốc tế Honolulu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
12:50 | 17:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | HA863 | Hawaiian Airlines | 9h 20m | Sân bay quốc tế Honolulu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
13:00 | 17:10 | hằng ngày | JL783 | Japan Airlines | 9h 10m | Sân bay quốc tế Honolulu — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
13:00 | 17:10 | hằng ngày | HA863 | Hawaiian Airlines | 9h 10m | Sân bay quốc tế Honolulu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
13:10 | 17:00 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | JL783 | Japan Airlines | 8h 50m | Sân bay quốc tế Honolulu — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
13:15 | 17:40 | hằng ngày | NH185 | All Nippon Airways | 9h 25m | Sân bay quốc tế Honolulu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
13:40 | 17:25 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | NH185 | All Nippon Airways | 8h 45m | Sân bay quốc tế Honolulu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
13:55 | 18:45 | Thứ Tư, thứ năm | DL181 | Delta Connection | 9h 50m | Sân bay quốc tế Honolulu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
14:10 | 18:45 | hằng ngày | DL181 | Delta Connection | 9h 35m | Sân bay quốc tế Honolulu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
14:45 | 19:30 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | HA457 | Hawaiian Airlines | 9h 45m | Sân bay quốc tế Honolulu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
14:55 | 19:25 | chủ nhật | HA457 | Hawaiian Airlines | 9h 30m | Sân bay quốc tế Honolulu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
15:00 | 19:30 | hằng ngày | HA457 | Hawaiian Airlines | 9h 30m | Sân bay quốc tế Honolulu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
15:05 | 19:25 | Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy | HA457 | Hawaiian Airlines | 9h 20m | Sân bay quốc tế Honolulu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
15:20 | 19:25 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | HA457 | Hawaiian Airlines | 9h 5m | Sân bay quốc tế Honolulu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
15:40 | 20:00 | hằng ngày | DL181 | Delta Connection | 9h 20m | Sân bay quốc tế Honolulu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
15:50 | 19:30 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | JL71 | Jet Linx Aviation | 8h 40m | Sân bay quốc tế Honolulu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
15:50 | 19:30 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | JL71 | Japan Airlines | 8h 40m | Sân bay quốc tế Honolulu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
15:55 | 20:10 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | JL71 | Jet Linx Aviation | 9h 15m | Sân bay quốc tế Honolulu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
15:55 | 20:10 | Thứ ba, thứ sáu | JL71 | Japan Airlines | 9h 15m | Sân bay quốc tế Honolulu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
15:55 | 19:55 | chủ nhật | JL71 | Jet Linx Aviation | 9h 0m | Sân bay quốc tế Honolulu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
16:05 | 19:30 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | JL71 | Japan Airlines | 8h 25m | Sân bay quốc tế Honolulu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
16:05 | 19:30 | thứ hai, thứ bảy | JL71 | Jet Linx Aviation | 8h 25m | Sân bay quốc tế Honolulu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
16:10 | 20:10 | hằng ngày | JL71 | Jet Linx Aviation | 9h 0m | Sân bay quốc tế Honolulu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
16:10 | 20:10 | thứ năm, thứ sáu | JL71 | Japan Airlines | 9h 0m | Sân bay quốc tế Honolulu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
16:25 | 19:30 | hằng ngày | JL71 | Japan Airlines | 8h 5m | Sân bay quốc tế Honolulu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
17:30 | 22:00 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | HA855 | Hawaiian Airlines | 9h 30m | Sân bay quốc tế Honolulu — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |