Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Honolulu đến Ho'olehua
165 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Honolulu và Ho'olehua )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05:15 | 05:56 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 9X822 | Southern Airways Express | 41m | Sân bay quốc tế Honolulu — Hoolehua Molokai | Chọn ngày |
05:45 | 06:26 | Thứ ba, thứ bảy | 9X822 | Southern Airways Express | 41m | Sân bay quốc tế Honolulu — Hoolehua Molokai | Chọn ngày |
06:00 | 06:41 | hằng ngày | 9X724 | Southern Airways Express | 41m | Sân bay quốc tế Honolulu — Hoolehua Molokai | Chọn ngày |
06:25 | 07:06 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 9X706 | Southern Airways Express | 41m | Sân bay quốc tế Honolulu — Hoolehua Molokai | Chọn ngày |
06:30 | 06:56 | Thứ ba | CPT8720 | Corporate Air | 26m | Sân bay quốc tế Honolulu — Hoolehua Molokai | Chọn ngày |
06:30 | 07:05 | thứ sáu | 9X2802 | Southern Airways Express | 35m | Sân bay quốc tế Honolulu — Hoolehua Molokai | Chọn ngày |
07:05 | 07:40 | chủ nhật | 9X2802 | Southern Airways Express | 35m | Sân bay quốc tế Honolulu — Hoolehua Molokai | Chọn ngày |
07:22 | 07:45 | thứ hai | R95 | Transair | 23m | Sân bay quốc tế Honolulu — Hoolehua Molokai | Chọn ngày |
07:30 | 07:59 | thứ hai | CPT812 | Corporate Air | 29m | Sân bay quốc tế Honolulu — Hoolehua Molokai | Chọn ngày |
07:34 | 08:15 | Thứ Tư | Southern Airways Express | 40m | Sân bay quốc tế Honolulu — Hoolehua Molokai | Chọn ngày | |
07:45 | 08:26 | Thứ ba | 9X204 | Southern Airways Express | 41m | Sân bay quốc tế Honolulu — Hoolehua Molokai | Chọn ngày |
07:49 | 08:12 | thứ hai | CPT8720 | Corporate Air | 23m | Sân bay quốc tế Honolulu — Hoolehua Molokai | Chọn ngày |
07:50 | 08:11 | thứ năm | CPT8720 | Corporate Air | 21m | Sân bay quốc tế Honolulu — Hoolehua Molokai | Chọn ngày |
07:50 | 08:16 | Thứ Tư | CPT8720 | Corporate Air | 26m | Sân bay quốc tế Honolulu — Hoolehua Molokai | Chọn ngày |
07:50 | 07:42 | thứ sáu | CPT8720 | Corporate Air | 8m | Sân bay quốc tế Honolulu — Hoolehua Molokai | Chọn ngày |
07:50 | 07:47 | thứ hai | CPT8720 | FedEx | 3m | Sân bay quốc tế Honolulu — Hoolehua Molokai | Chọn ngày |
08:00 | 08:35 | Thứ ba, thứ bảy | 9X204 | Southern Airways Express | 35m | Sân bay quốc tế Honolulu — Hoolehua Molokai | Chọn ngày |
08:00 | 08:41 | Thứ ba | 9X2450 | Southern Airways Express | 41m | Sân bay quốc tế Honolulu — Hoolehua Molokai | Chọn ngày |
08:00 | 08:34 | Thứ Tư | R95 | Transair | 34m | Sân bay quốc tế Honolulu — Hoolehua Molokai | Chọn ngày |
08:00 | 08:35 | thứ bảy | R95 | Transair | 35m | Sân bay quốc tế Honolulu — Hoolehua Molokai | Chọn ngày |
08:15 | 08:52 | chủ nhật | 9X2412 | Southern Airways Express | 37m | Sân bay quốc tế Honolulu — Hoolehua Molokai | Chọn ngày |
08:20 | 08:45 | thứ hai | CPT8920 | Corporate Air | 25m | Sân bay quốc tế Honolulu — Hoolehua Molokai | Chọn ngày |
08:20 | 08:56 | thứ năm | 9X204 | Southern Airways Express | 36m | Sân bay quốc tế Honolulu — Hoolehua Molokai | Chọn ngày |
08:35 | 09:16 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 9X952 | Southern Airways Express | 41m | Sân bay quốc tế Honolulu — Hoolehua Molokai | Chọn ngày |
08:35 | 09:00 | thứ sáu | CPT8920 | Corporate Air | 25m | Sân bay quốc tế Honolulu — Hoolehua Molokai | Chọn ngày |
08:39 | 09:04 | Thứ ba | 9X204 | Southern Airways Express | 24m | Sân bay quốc tế Honolulu — Hoolehua Molokai | Chọn ngày |
08:45 | 09:26 | thứ hai | 9X999 | Southern Airways Express | 41m | Sân bay quốc tế Honolulu — Hoolehua Molokai | Chọn ngày |
09:00 | 09:36 | thứ hai | 9X2825 | Southern Airways Express | 36m | Sân bay quốc tế Honolulu — Hoolehua Molokai | Chọn ngày |
09:15 | 09:50 | thứ năm, thứ sáu | 9X204 | Southern Airways Express | 35m | Sân bay quốc tế Honolulu — Hoolehua Molokai | Chọn ngày |
09:15 | 09:56 | thứ bảy, chủ nhật | 9X891 | Southern Airways Express | 41m | Sân bay quốc tế Honolulu — Hoolehua Molokai | Chọn ngày |
09:30 | 10:07 | thứ bảy | 9X2458 | Southern Airways Express | 37m | Sân bay quốc tế Honolulu — Hoolehua Molokai | Chọn ngày |
09:30 | 10:06 | thứ hai | 9X2802 | Southern Airways Express | 36m | Sân bay quốc tế Honolulu — Hoolehua Molokai | Chọn ngày |
09:35 | 10:15 | thứ sáu | 9X2450 | Southern Airways Express | 40m | Sân bay quốc tế Honolulu — Hoolehua Molokai | Chọn ngày |
09:40 | 10:17 | thứ bảy | 9X2466 | Southern Airways Express | 37m | Sân bay quốc tế Honolulu — Hoolehua Molokai | Chọn ngày |
09:45 | 10:26 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 9X856 | Southern Airways Express | 41m | Sân bay quốc tế Honolulu — Hoolehua Molokai | Chọn ngày |
09:45 | 10:20 | chủ nhật | 9X204 | Southern Airways Express | 35m | Sân bay quốc tế Honolulu — Hoolehua Molokai | Chọn ngày |
10:00 | 10:38 | thứ bảy | 9X2442 | Southern Airways Express | 38m | Sân bay quốc tế Honolulu — Hoolehua Molokai | Chọn ngày |
10:10 | 10:49 | thứ hai | 9X2412 | Southern Airways Express | 39m | Sân bay quốc tế Honolulu — Hoolehua Molokai | Chọn ngày |
10:25 | 11:37 | thứ năm | 9X2413 | Southern Airways Express | 1h 12m | Sân bay quốc tế Honolulu — Hoolehua Molokai | Chọn ngày |
10:40 | 11:15 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy | 9X206 | Southern Airways Express | 35m | Sân bay quốc tế Honolulu — Hoolehua Molokai | Chọn ngày |
10:50 | 11:31 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 9X858 | Southern Airways Express | 41m | Sân bay quốc tế Honolulu — Hoolehua Molokai | Chọn ngày |
10:50 | 11:22 | Thứ ba | CPT785 | Corporate Air | 32m | Sân bay quốc tế Honolulu — Hoolehua Molokai | Chọn ngày |
11:00 | 11:41 | Thứ Tư | 9X787 | Southern Airways Express | 41m | Sân bay quốc tế Honolulu — Hoolehua Molokai | Chọn ngày |
11:00 | 11:37 | Thứ Tư | 9X2477 | Southern Airways Express | 37m | Sân bay quốc tế Honolulu — Hoolehua Molokai | Chọn ngày |
11:05 | 11:55 | thứ sáu | 9X552 | Southern Airways Express | 50m | Sân bay quốc tế Honolulu — Hoolehua Molokai | Chọn ngày |
11:20 | 12:01 | thứ năm, thứ sáu | 9X787 | Southern Airways Express | 41m | Sân bay quốc tế Honolulu — Hoolehua Molokai | Chọn ngày |
11:25 | 12:00 | Thứ Tư | CPT785 | Corporate Air | 35m | Sân bay quốc tế Honolulu — Hoolehua Molokai | Chọn ngày |
11:30 | 12:11 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | 9X740 | Southern Airways Express | 41m | Sân bay quốc tế Honolulu — Hoolehua Molokai | Chọn ngày |
11:40 | 12:14 | thứ hai | 9X2407 | Southern Airways Express | 34m | Sân bay quốc tế Honolulu — Hoolehua Molokai | Chọn ngày |
11:48 | 13:39 | thứ bảy | Southern Airways Express | 1h 51m | Sân bay quốc tế Honolulu — Hoolehua Molokai | Chọn ngày | |
11:50 | 12:28 | chủ nhật | 9X2415 | Southern Airways Express | 38m | Sân bay quốc tế Honolulu — Hoolehua Molokai | Chọn ngày |
11:55 | 12:30 | thứ năm, thứ sáu | 9X206 | Southern Airways Express | 35m | Sân bay quốc tế Honolulu — Hoolehua Molokai | Chọn ngày |
11:55 | 12:36 | thứ hai, chủ nhật | 9X787 | Southern Airways Express | 41m | Sân bay quốc tế Honolulu — Hoolehua Molokai | Chọn ngày |
11:57 | 12:23 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | CPT8717 | Corporate Air | 26m | Sân bay quốc tế Honolulu — Hoolehua Molokai | Chọn ngày |
12:10 | 12:51 | Thứ ba, thứ bảy | 9X787 | Southern Airways Express | 41m | Sân bay quốc tế Honolulu — Hoolehua Molokai | Chọn ngày |
12:20 | 12:58 | chủ nhật | 9X2413 | Southern Airways Express | 38m | Sân bay quốc tế Honolulu — Hoolehua Molokai | Chọn ngày |
12:25 | 13:06 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 9X798 | Southern Airways Express | 41m | Sân bay quốc tế Honolulu — Hoolehua Molokai | Chọn ngày |
12:25 | 13:10 | thứ sáu | 9X2422 | Southern Airways Express | 45m | Sân bay quốc tế Honolulu — Hoolehua Molokai | Chọn ngày |
12:27 | 13:05 | Thứ Tư | 9X2407 | Southern Airways Express | 38m | Sân bay quốc tế Honolulu — Hoolehua Molokai | Chọn ngày |
12:40 | 13:21 | Thứ ba, thứ bảy | 9X798 | Southern Airways Express | 41m | Sân bay quốc tế Honolulu — Hoolehua Molokai | Chọn ngày |
12:45 | 13:20 | thứ hai | 9X206 | Southern Airways Express | 35m | Sân bay quốc tế Honolulu — Hoolehua Molokai | Chọn ngày |
12:55 | 13:36 | thứ năm, thứ sáu | 9X773 | Southern Airways Express | 41m | Sân bay quốc tế Honolulu — Hoolehua Molokai | Chọn ngày |
13:00 | 13:35 | chủ nhật | 9X206 | Southern Airways Express | 35m | Sân bay quốc tế Honolulu — Hoolehua Molokai | Chọn ngày |
13:20 | 13:55 | Thứ ba, thứ bảy | 9X208 | Southern Airways Express | 35m | Sân bay quốc tế Honolulu — Hoolehua Molokai | Chọn ngày |
13:25 | 14:06 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 9X630 | Southern Airways Express | 41m | Sân bay quốc tế Honolulu — Hoolehua Molokai | Chọn ngày |
14:00 | 14:41 | hằng ngày | 9X954 | Southern Airways Express | 41m | Sân bay quốc tế Honolulu — Hoolehua Molokai | Chọn ngày |
14:30 | 15:09 | Thứ Tư | R95 | Transair | 39m | Sân bay quốc tế Honolulu — Hoolehua Molokai | Chọn ngày |
14:45 | 15:20 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 9X208 | Southern Airways Express | 35m | Sân bay quốc tế Honolulu — Hoolehua Molokai | Chọn ngày |
15:00 | 15:38 | thứ sáu | 9X552 | Southern Airways Express | 38m | Sân bay quốc tế Honolulu — Hoolehua Molokai | Chọn ngày |
15:25 | 16:06 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 9X583 | Southern Airways Express | 41m | Sân bay quốc tế Honolulu — Hoolehua Molokai | Chọn ngày |
15:30 | 16:05 | thứ hai | 9X208 | Southern Airways Express | 35m | Sân bay quốc tế Honolulu — Hoolehua Molokai | Chọn ngày |
15:30 | 15:50 | Thứ ba | R95 | Transair | 20m | Sân bay quốc tế Honolulu — Hoolehua Molokai | Chọn ngày |
15:40 | 16:21 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 9X956 | Southern Airways Express | 41m | Sân bay quốc tế Honolulu — Hoolehua Molokai | Chọn ngày |
16:00 | 16:36 | chủ nhật | 9X2412 | Southern Airways Express | 36m | Sân bay quốc tế Honolulu — Hoolehua Molokai | Chọn ngày |
16:00 | 16:35 | Thứ ba, thứ bảy | 9X210 | Southern Airways Express | 35m | Sân bay quốc tế Honolulu — Hoolehua Molokai | Chọn ngày |
17:10 | 17:46 | thứ năm | 9X2484 | Southern Airways Express | 36m | Sân bay quốc tế Honolulu — Hoolehua Molokai | Chọn ngày |
17:35 | 18:16 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 9X618 | Southern Airways Express | 41m | Sân bay quốc tế Honolulu — Hoolehua Molokai | Chọn ngày |
17:35 | 18:08 | Thứ ba | 9X2458 | Southern Airways Express | 33m | Sân bay quốc tế Honolulu — Hoolehua Molokai | Chọn ngày |
18:10 | 18:51 | Thứ ba | 9X2422 | Southern Airways Express | 41m | Sân bay quốc tế Honolulu — Hoolehua Molokai | Chọn ngày |
18:50 | 19:31 | hằng ngày | 9X864 | Southern Airways Express | 41m | Sân bay quốc tế Honolulu — Hoolehua Molokai | Chọn ngày |
19:40 | 20:20 | thứ hai | 9X2418 | Southern Airways Express | 40m | Sân bay quốc tế Honolulu — Hoolehua Molokai | Chọn ngày |
19:45 | 20:22 | thứ sáu | 9X857 | Southern Airways Express | 37m | Sân bay quốc tế Honolulu — Hoolehua Molokai | Chọn ngày |
19:50 | 20:31 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 9X788 | Southern Airways Express | 41m | Sân bay quốc tế Honolulu — Hoolehua Molokai | Chọn ngày |
19:50 | 20:27 | thứ năm | 9X2484 | Southern Airways Express | 37m | Sân bay quốc tế Honolulu — Hoolehua Molokai | Chọn ngày |