Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Ho'olehua đến Honolulu
194 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Ho'olehua và Honolulu )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:20 | 07:01 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 9X629 | Southern Airways Express | 41m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
06:50 | 07:31 | Thứ ba, thứ bảy | 9X629 | Southern Airways Express | 41m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
07:01 | 07:19 | thứ hai, thứ năm, thứ bảy | 9X998 | Southern Airways Express | 18m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
07:07 | 07:14 | thứ hai | 9X707 | Southern Airways Express | 7m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
07:15 | 07:53 | thứ bảy | 9X2013 | Southern Airways Express | 38m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
07:20 | 07:51 | Thứ ba | 9X707 | Southern Airways Express | 30m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
07:30 | 08:11 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 9X707 | Southern Airways Express | 41m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
07:30 | 08:25 | chủ nhật | 9X2028 | Southern Airways Express | 55m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
07:32 | 08:00 | Thứ ba | 9X629 | Southern Airways Express | 28m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
07:35 | 08:13 | chủ nhật | 9X2484 | Southern Airways Express | 38m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
07:45 | 08:24 | thứ hai | 9X2402 | Southern Airways Express | 39m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
07:50 | 08:25 | thứ năm, thứ sáu | 9X2803 | Southern Airways Express | 35m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
08:00 | 08:42 | thứ bảy | 9X2415 | Southern Airways Express | 42m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
08:00 | 08:34 | Thứ ba | CPT8720 | Corporate Air | 34m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
08:00 | 09:43 | thứ hai | CPT8720 | Corporate Air | 1h 43m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
08:10 | 08:51 | thứ bảy, chủ nhật | 9X639 | Southern Airways Express | 41m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
08:10 | 08:49 | chủ nhật | 9X2422 | Southern Airways Express | 39m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
08:10 | 08:47 | thứ sáu | 9X2402 | Southern Airways Express | 37m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
08:15 | 08:54 | thứ hai | 9X2415 | Southern Airways Express | 39m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
08:25 | 09:00 | chủ nhật | 9X2803 | Southern Airways Express | 35m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
08:30 | 09:06 | chủ nhật | 9X2414 | Southern Airways Express | 36m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
08:30 | 09:11 | chủ nhật | 9X2411 | Southern Airways Express | 41m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
08:40 | 09:18 | thứ bảy | 9X2414 | Southern Airways Express | 38m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
08:40 | 09:21 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 9X781 | Southern Airways Express | 41m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
09:00 | 09:33 | thứ năm | CPT8720 | Corporate Air | 33m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
09:00 | 09:37 | Thứ Tư | CPT8720 | Corporate Air | 37m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
09:00 | 08:56 | thứ sáu | CPT8720 | Corporate Air | 4m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
09:00 | 09:34 | thứ hai | CPT977 | FedEx | 34m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
09:10 | 09:47 | thứ sáu | 9X2406 | Southern Airways Express | 37m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
09:20 | 09:55 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy | 9X205 | Southern Airways Express | 35m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
09:20 | 10:02 | thứ bảy | 9X2402 | Southern Airways Express | 42m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
09:40 | 10:21 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 9X949 | Southern Airways Express | 41m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
10:00 | 10:38 | thứ bảy | 9X2425 | Southern Airways Express | 38m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
10:20 | 11:01 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | 9X953 | Southern Airways Express | 41m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
10:20 | 10:58 | thứ sáu | 9X2460 | Southern Airways Express | 38m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
10:30 | 11:12 | thứ sáu | 9X2452 | Southern Airways Express | 42m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
10:30 | 11:25 | thứ bảy | 9X2422 | Southern Airways Express | 55m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
10:35 | 11:10 | thứ năm, thứ sáu | 9X205 | Southern Airways Express | 35m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
10:40 | 11:20 | Thứ Tư | 9X707 | Southern Airways Express | 40m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
11:00 | 11:55 | thứ năm | 9X8504 | Southern Airways Express | 55m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
11:05 | 11:37 | Thứ Tư | 9X2404 | Southern Airways Express | 32m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
11:10 | 11:51 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 9X931 | Southern Airways Express | 41m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
11:10 | 11:45 | thứ hai, chủ nhật | 9X205 | Southern Airways Express | 35m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
11:20 | 11:57 | thứ bảy | 9X2460 | Southern Airways Express | 37m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
11:24 | 12:01 | thứ hai | 9X2470 | Southern Airways Express | 37m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
11:55 | 12:36 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 9X841 | Southern Airways Express | 41m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
12:00 | 12:35 | Thứ ba, thứ bảy | 9X207 | Southern Airways Express | 35m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
12:05 | 12:40 | Thứ ba, thứ bảy | 9X207 | Southern Airways Express | 35m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
12:05 | 12:46 | Thứ Tư | 9X786 | Southern Airways Express | 41m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
12:05 | 12:47 | Thứ Tư | 9X787 | Southern Airways Express | 42m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
12:10 | 12:51 | thứ sáu | 9X841 | Southern Airways Express | 41m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
12:25 | 13:06 | thứ năm, thứ sáu | 9X786 | Southern Airways Express | 41m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
12:35 | 13:16 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | 9X705 | Southern Airways Express | 41m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
12:35 | 13:15 | Thứ Tư | 9X2460 | Southern Airways Express | 40m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
13:00 | 13:41 | thứ hai, chủ nhật | 9X786 | Southern Airways Express | 41m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
13:00 | 13:38 | thứ bảy | 9X2407 | Southern Airways Express | 38m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
13:15 | 13:50 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 9X207 | Southern Airways Express | 35m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
13:15 | 13:56 | Thứ ba, thứ bảy | 9X786 | Southern Airways Express | 41m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
13:30 | 14:11 | chủ nhật | 9X799 | Southern Airways Express | 41m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
13:47 | 14:16 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | CPT7717 | Corporate Air | 29m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
13:50 | 14:28 | chủ nhật | 9X2408 | Southern Airways Express | 38m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
13:50 | 14:31 | thứ sáu | 9X786 | Southern Airways Express | 41m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
13:55 | 14:30 | thứ hai | 9X207 | Southern Airways Express | 35m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
14:05 | 14:46 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 9X799 | Southern Airways Express | 41m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
14:10 | 14:45 | thứ hai | 9X207 | Southern Airways Express | 35m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
14:10 | 14:51 | thứ sáu | 9X799 | Southern Airways Express | 41m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
14:20 | 14:55 | chủ nhật | 9X207 | Southern Airways Express | 35m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
14:32 | 14:59 | chủ nhật | 9X707 | Southern Airways Express | 27m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
14:35 | 15:16 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 9X857 | Southern Airways Express | 41m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
14:40 | 15:15 | Thứ ba, thứ bảy | 9X209 | Southern Airways Express | 35m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
14:58 | 15:22 | thứ năm | 9X707 | Southern Airways Express | 23m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
15:05 | 15:46 | hằng ngày | 9X863 | Southern Airways Express | 41m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
15:10 | 15:49 | thứ sáu | 9X2407 | Southern Airways Express | 39m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
15:40 | 16:18 | Thứ ba | 9X2458 | Southern Airways Express | 38m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
16:21 | 16:59 | thứ hai, Thứ Tư | 9X584 | Southern Airways Express | 38m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
16:21 | 18:08 | thứ năm | 9X584 | Southern Airways Express | 1h 47m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
16:21 | 16:28 | thứ hai | 9X584 | Southern Airways Express | 7m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
16:21 | 17:00 | Thứ Tư | 9X584 | Southern Airways Express | 39m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
16:35 | 17:13 | Thứ Tư | 9X2422 | Southern Airways Express | 38m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
16:50 | 17:25 | thứ hai | 9X209 | Southern Airways Express | 35m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
16:50 | 17:28 | Thứ Tư | 9X786 | Southern Airways Express | 38m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
17:15 | 17:54 | thứ hai | 9X2415 | Southern Airways Express | 39m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
17:15 | 17:55 | Thứ Tư | 9X2412 | Southern Airways Express | 40m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
17:25 | 18:00 | Thứ ba, thứ bảy | 9X211 | Southern Airways Express | 35m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
17:35 | 18:14 | thứ hai | 9X2440 | Southern Airways Express | 39m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
17:55 | 18:36 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 9X957 | Southern Airways Express | 41m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
18:00 | 18:38 | Thứ ba | 9X2426 | Southern Airways Express | 38m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
18:00 | 18:41 | thứ bảy | 9X2449 | Southern Airways Express | 41m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
18:15 | 18:43 | chủ nhật | 9X207 | Southern Airways Express | 28m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
18:20 | 18:58 | thứ bảy | 9X2442 | Southern Airways Express | 38m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
18:20 | 19:04 | thứ bảy | 9X2442 | Southern Airways Express | 44m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
18:40 | 19:21 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 9X723 | Southern Airways Express | 41m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
18:55 | 19:34 | chủ nhật | 9X2466 | Southern Airways Express | 39m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
19:05 | 19:40 | Thứ ba | 9X2406 | Southern Airways Express | 35m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
19:15 | 19:42 | thứ hai | 9X2440 | Southern Airways Express | 27m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
19:20 | 19:58 | Thứ Tư | 9X2467 | Southern Airways Express | 38m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
19:30 | 20:08 | thứ bảy | 9X786 | Southern Airways Express | 38m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
19:35 | 20:14 | thứ bảy | 9X2426 | Southern Airways Express | 39m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
19:55 | 20:36 | hằng ngày | 9X821 | Southern Airways Express | 41m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
20:30 | 21:10 | chủ nhật | 9X2413 | Southern Airways Express | 40m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
20:30 | 21:08 | thứ bảy | 9X2451 | Southern Airways Express | 38m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
20:40 | 21:18 | chủ nhật | 9X2458 | Southern Airways Express | 38m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
20:55 | 21:36 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 9X789 | Southern Airways Express | 41m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
20:55 | 21:33 | Thứ ba | 9X2413 | Southern Airways Express | 38m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
21:00 | 21:38 | Thứ ba | 9X9715 | Southern Airways Express | 38m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
21:15 | 21:54 | thứ hai | 9X2488 | Southern Airways Express | 39m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
21:30 | 22:11 | thứ năm | 9X863 | Southern Airways Express | 41m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
21:35 | 22:13 | Thứ ba | 9X2458 | Southern Airways Express | 38m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
21:40 | 22:17 | thứ bảy | 9X786 | Southern Airways Express | 37m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
22:00 | 22:39 | thứ năm | 9X2413 | Southern Airways Express | 39m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
23:00 | 23:38 | thứ hai | 9X957 | Southern Airways Express | 38m | Hoolehua Molokai — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |