Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Hồng Kông đến Bắc Kinh
212 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Hồng Kông và Bắc Kinh )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01:15 | 04:25 | thứ bảy | LD764 | Air Hong Kong | 3h 10m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
01:15 | 04:25 | thứ bảy | LD764 | DHL | 3h 10m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
03:20 | 06:35 | thứ năm, thứ sáu | LD768 | Air Hong Kong | 3h 15m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
03:20 | 06:30 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | LD768 | Air Hong Kong | 3h 10m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
03:20 | 06:30 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | LD768 | DHL | 3h 10m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
03:25 | 06:30 | Thứ Tư | LD768 | Air Hong Kong | 3h 5m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
03:25 | 06:35 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | LD768 | DHL | 3h 10m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
03:25 | 06:35 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | LD768 | Air Hong Kong | 3h 10m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
03:35 | 06:45 | chủ nhật | LD768 | Air Hong Kong | 3h 10m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
03:35 | 06:45 | chủ nhật | LD768 | DHL | 3h 10m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
07:20 | 10:50 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | CX334 | Cathay Pacific (Oneworld Livery) | 3h 30m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
08:30 | 11:35 | hằng ngày | CA118 | Air China | 3h 5m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
08:40 | 12:00 | hằng ngày | CZ5010 | China Southern Airlines | 3h 20m | Hong Kong International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
08:50 | 12:00 | hằng ngày | CZ5010 | China Southern Airlines | 3h 10m | Hong Kong International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
09:00 | 12:30 | hằng ngày | CX386 | Cathay Pacific (Oneworld Livery) | 3h 30m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
09:00 | 12:20 | hằng ngày | CZ5010 | China Southern Airlines | 3h 20m | Hong Kong International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
09:00 | 12:25 | hằng ngày | UO230 | HK express | 3h 25m | Hong Kong International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
09:00 | 12:25 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | CX390 | Cathay Pacific (Oneworld Livery) | 3h 25m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
09:55 | 13:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | HX398 | Hong Kong Airlines | 3h 35m | Hong Kong International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
10:30 | 13:55 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CA108 | Air China | 3h 25m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
10:30 | 14:00 | Thứ Tư | CA108 | Air China | 3h 30m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
11:05 | 14:35 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | UO260 | HK express | 3h 30m | Hong Kong International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
12:00 | 15:30 | hằng ngày | CX332 | Cathay Pacific (Oneworld Livery) | 3h 30m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
12:30 | 15:45 | chủ nhật | CA562 | Air China | 3h 15m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
12:45 | 16:20 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CA102 | Air China | 3h 35m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
12:45 | 16:30 | Thứ Tư | CA102 | Air China | 3h 45m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
13:00 | 16:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CA102 | Air China | 3h 15m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
13:00 | 16:10 | thứ năm | CA102 | Air China | 3h 10m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
13:35 | 17:15 | thứ hai, Thứ Tư | MU5016 | China Eastern Airlines | 3h 40m | Hong Kong International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
13:40 | 16:55 | hằng ngày | CZ310 | China Southern Airlines | 3h 15m | Hong Kong International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
13:40 | 17:00 | thứ hai, thứ sáu, chủ nhật | CZ310 | China Southern Airlines | 3h 20m | Hong Kong International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
13:55 | 17:25 | hằng ngày | CX392 | Cathay Pacific (Oneworld Livery) | 3h 30m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
14:00 | 17:20 | hằng ngày | CX392 | Cathay Pacific (Oneworld Livery) | 3h 20m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
14:35 | 17:45 | hằng ngày | CA112 | Air China | 3h 10m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
14:35 | 18:10 | hằng ngày | CA112 | Air China | 3h 35m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
16:05 | 19:30 | hằng ngày | HX312 | Hong Kong Airlines | 3h 25m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
17:00 | 20:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | CX312 | Cathay Pacific (Oneworld Livery) | 3h 25m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
17:15 | 20:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | HX312 | Hong Kong Airlines | 3h 30m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
17:20 | 20:45 | hằng ngày | HX324 | Hong Kong Airlines | 3h 25m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
17:45 | 21:15 | thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CA110 | Air China | 3h 30m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
17:45 | 21:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | CA110 | Air China | 3h 25m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
19:00 | 22:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | CX344 | Cathay Pacific (Oneworld Livery) | 3h 35m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
20:15 | 23:35 | hằng ngày | CA116 | Air China | 3h 20m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
20:15 | 23:40 | hằng ngày | CA116 | Air China | 3h 25m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
20:20 | 23:45 | hằng ngày | HX304 | Hong Kong Airlines | 3h 25m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |