Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Hàng Châu đến Vũ Hán
109 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Hàng Châu và Vũ Hán )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02:10 | 03:55 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | O36991 | SF Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Wuhan Tianhe International | Chọn ngày |
02:35 | 03:55 | hằng ngày | O37231 | SF Airlines | 1h 20m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Wuhan Tianhe International | Chọn ngày |
02:40 | 04:00 | hằng ngày | O37464 | SF Airlines | 1h 20m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Wuhan Tianhe International | Chọn ngày |
03:29 | 04:48 | thứ hai | O37464 | SF Airlines | 1h 18m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Wuhan Tianhe International | Chọn ngày |
05:45 | 07:25 | hằng ngày | O37229 | SF Airlines | 1h 40m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Wuhan Tianhe International | Chọn ngày |
06:45 | 08:35 | thứ hai | GJ8161 | Loong Air | 1h 50m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Wuhan Tianhe International | Chọn ngày |
06:55 | 08:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | MF8765 | Xiamen Air | 1h 50m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Wuhan Tianhe International | Chọn ngày |
07:00 | 08:45 | hằng ngày | MF8765 | Xiamen Air | 1h 45m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Wuhan Tianhe International | Chọn ngày |
07:10 | 09:00 | hằng ngày | MU6567 | China Eastern Airlines | 1h 50m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Wuhan Tianhe International | Chọn ngày |
08:25 | 10:10 | hằng ngày | MU6567 | China Eastern Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Wuhan Tianhe International | Chọn ngày |
13:30 | 15:10 | hằng ngày | CZ6198 | China Southern Airlines | 1h 40m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Wuhan Tianhe International | Chọn ngày |
13:30 | 15:30 | Thứ Tư, thứ sáu | MF8295 | Xiamen Air | 2h 0m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Wuhan Tianhe International | Chọn ngày |
16:05 | 17:45 | hằng ngày | MF8765 | Xiamen Air | 1h 40m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Wuhan Tianhe International | Chọn ngày |
16:05 | 17:55 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | MF8765 | Xiamen Air | 1h 50m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Wuhan Tianhe International | Chọn ngày |
16:15 | 17:55 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | MF8765 | Xiamen Air | 1h 40m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Wuhan Tianhe International | Chọn ngày |
16:20 | 18:05 | hằng ngày | CZ6198 | China Southern Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Wuhan Tianhe International | Chọn ngày |
18:10 | 19:55 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | O37098 | SF Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Wuhan Tianhe International | Chọn ngày |
18:40 | 20:35 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MF8295 | Xiamen Air | 1h 55m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Wuhan Tianhe International | Chọn ngày |
19:30 | 21:10 | hằng ngày | CZ3784 | China Southern Airlines | 1h 40m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Wuhan Tianhe International | Chọn ngày |
20:05 | 21:50 | hằng ngày | O36956 | SF Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Wuhan Tianhe International | Chọn ngày |