Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Hàng Châu đến Cáp Nhĩ Tân
140 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Hàng Châu và Cáp Nhĩ Tân )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04:50 | 08:00 | hằng ngày | O37604 | SF Airlines | 3h 10m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
08:05 | 11:20 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MF8073 | Xiamen Air | 3h 15m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
08:10 | 11:20 | thứ hai, Thứ ba, chủ nhật | JD5377 | Capital Airlines | 3h 10m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
08:10 | 11:55 | thứ năm | JD5377 | Capital Airlines | 3h 45m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
08:10 | 11:20 | thứ hai, chủ nhật | GJ8585 | Loong Air | 3h 10m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
08:20 | 11:20 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | GJ8585 | Loong Air | 3h 0m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
08:25 | 11:20 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | MF8073 | Xiamen Air | 2h 55m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
08:55 | 11:55 | hằng ngày | JD5377 | Capital Airlines | 3h 0m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
12:50 | 16:15 | hằng ngày | CZ6260 | China Southern Airlines | 3h 25m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
13:00 | 16:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CZ6260 | China Southern Airlines | 3h 0m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
13:00 | 15:55 | thứ hai, Thứ Tư | CZ6260 | China Southern Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
14:30 | 18:00 | thứ sáu | MF8037 | Xiamen Air | 3h 30m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
14:40 | 18:00 | hằng ngày | MF8037 | Xiamen Air | 3h 20m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
14:55 | 18:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CA8589 | Air China | 3h 20m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
15:00 | 17:55 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | JD5989 | Capital Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
15:55 | 19:05 | Thứ ba, thứ bảy | CA8589 | Air China | 3h 10m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
16:20 | 19:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CA8589 | Air China | 3h 20m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
16:45 | 20:00 | hằng ngày | MF8037 | Xiamen Air | 3h 15m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
16:45 | 19:55 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | MF8037 | Xiamen Air | 3h 10m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
18:30 | 21:40 | thứ bảy | GJ8585 | Loong Air | 3h 10m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
18:35 | 21:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | GJ8585 | Loong Air | 3h 5m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
19:15 | 22:15 | hằng ngày | MF8790 | Xiamen Air | 3h 0m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
19:25 | 22:45 | hằng ngày | GJ8232 | Loong Air | 3h 20m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
19:55 | 23:15 | hằng ngày | CZ8636 | China Southern Airlines | 3h 20m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
20:05 | 23:10 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 3U3157 | Sichuan Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
20:35 | 23:50 | hằng ngày | O37022 | SF Airlines | 3h 15m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
20:40 | 23:45 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | MF8790 | Xiamen Air | 3h 5m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
21:40 | 00:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | CZ8636 | China Southern Airlines | 3h 10m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
21:40 | 01:00 | hằng ngày | CZ8636 | China Southern Airlines | 3h 20m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
21:45 | 01:00 | hằng ngày | GJ8256 | Loong Air | 3h 15m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Harbin Taiping International | Chọn ngày |