Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Hợp Phì đến Thanh Đảo
46 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Hợp Phì và Thanh Đảo )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:30 | 09:10 | hằng ngày | MU6431 | China Eastern Airlines | 1h 40m | Hefei Xinqiao International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
14:15 | 15:45 | thứ hai | MU5365 | China Eastern Airlines | 1h 30m | Hefei Xinqiao International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
14:25 | 15:35 | thứ bảy | MU5365 | China Eastern Airlines | 1h 10m | Hefei Xinqiao International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
14:35 | 16:15 | Thứ ba | MU5365 | China Eastern Airlines | 1h 40m | Hefei Xinqiao International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
14:35 | 16:05 | thứ năm | MU5365 | China Eastern Airlines | 1h 30m | Hefei Xinqiao International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
15:35 | 17:05 | Thứ ba, thứ năm | MU5654 | China Eastern Airlines | 1h 30m | Hefei Xinqiao International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
15:40 | 17:10 | Thứ ba | SC4760 | Shandong Airlines | 1h 30m | Hefei Xinqiao International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
16:00 | 17:45 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | JD5390 | Capital Airlines | 1h 45m | Hefei Xinqiao International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
16:15 | 17:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MU5654 | China Eastern Airlines | 1h 25m | Hefei Xinqiao International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
16:25 | 17:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | QW9860 | Qingdao Airlines | 1h 25m | Hefei Xinqiao International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
16:30 | 17:50 | thứ hai | QW9840 | Qingdao Airlines | 1h 20m | Hefei Xinqiao International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
16:40 | 18:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | QW9840 | Qingdao Airlines | 1h 35m | Hefei Xinqiao International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
17:55 | 19:30 | hằng ngày | SC4886 | Shandong Airlines | 1h 35m | Hefei Xinqiao International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
20:25 | 22:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | QW9860 | Qingdao Airlines | 1h 35m | Hefei Xinqiao International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
21:40 | 23:20 | chủ nhật | SC4806 | Shandong Airlines | 1h 40m | Hefei Xinqiao International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
22:15 | 23:20 | thứ năm, thứ bảy | SC4886 | Shandong Airlines | 1h 5m | Hefei Xinqiao International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |