Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Thanh Đảo đến Hợp Phì
43 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Thanh Đảo và Hợp Phì )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:25 | 08:00 | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | QW9839 | Qingdao Airlines | 1h 35m | Qingdao Liuting International — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
06:25 | 08:20 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | JD5389 | Capital Airlines | 1h 55m | Qingdao Liuting International — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
06:35 | 08:20 | Thứ Tư | JD5389 | Capital Airlines | 1h 45m | Qingdao Liuting International — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
06:40 | 08:00 | Thứ Tư, thứ sáu | QW9839 | Qingdao Airlines | 1h 20m | Qingdao Liuting International — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
06:45 | 08:20 | chủ nhật | JD5389 | Capital Airlines | 1h 35m | Qingdao Liuting International — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
06:55 | 09:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | QW9859 | Qingdao Airlines | 2h 5m | Qingdao Liuting International — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
07:45 | 09:20 | Thứ Tư, chủ nhật | MU5653 | China Eastern Airlines | 1h 35m | Qingdao Liuting International — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
07:45 | 09:15 | thứ hai, thứ sáu | MU5653 | China Eastern Airlines | 1h 30m | Qingdao Liuting International — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
08:55 | 10:40 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | SC4885 | Shandong Airlines | 1h 45m | Qingdao Liuting International — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
09:05 | 10:40 | thứ hai | SC4885 | Shandong Airlines | 1h 35m | Qingdao Liuting International — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
10:10 | 11:30 | Thứ ba, Thứ Tư | MU6432 | China Eastern Airlines | 1h 20m | Qingdao Liuting International — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
10:15 | 11:30 | thứ bảy | MU6432 | China Eastern Airlines | 1h 15m | Qingdao Liuting International — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
12:00 | 13:35 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | SC4779 | Shandong Airlines | 1h 35m | Qingdao Liuting International — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
12:50 | 14:40 | chủ nhật | SC4805 | Shandong Airlines | 1h 50m | Qingdao Liuting International — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
13:00 | 14:25 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | SC4885 | Shandong Airlines | 1h 25m | Qingdao Liuting International — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
13:00 | 14:55 | thứ năm, thứ bảy | SC4885 | Shandong Airlines | 1h 55m | Qingdao Liuting International — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
13:25 | 14:40 | thứ hai | SC4805 | Shandong Airlines | 1h 15m | Qingdao Liuting International — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
17:25 | 19:00 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | MU5366 | China Eastern Airlines | 1h 35m | Qingdao Liuting International — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |