Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Hợp Phì đến Trùng Khánh
111 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Hợp Phì và Trùng Khánh )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:00 | 08:55 | hằng ngày | CA4590 | Air China | 1h 55m | Hefei Xinqiao International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
07:00 | 09:10 | hằng ngày | CA4590 | Air China | 2h 10m | Hefei Xinqiao International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
08:20 | 10:30 | hằng ngày | MU5483 | China Eastern Airlines | 2h 10m | Hefei Xinqiao International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
08:25 | 10:30 | hằng ngày | MU5483 | China Eastern Airlines | 2h 5m | Hefei Xinqiao International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
10:05 | 12:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | PN6416 | West Air | 2h 10m | Hefei Xinqiao International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
10:20 | 12:30 | hằng ngày | PN6416 | West Air | 2h 10m | Hefei Xinqiao International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
10:30 | 12:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | CA4564 | Air China | 2h 20m | Hefei Xinqiao International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
10:30 | 13:00 | thứ bảy | CA4564 | Air China | 2h 30m | Hefei Xinqiao International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
10:45 | 12:55 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CA4564 | Air China | 2h 10m | Hefei Xinqiao International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
10:45 | 12:40 | thứ hai, Thứ Tư | CA4564 | Air China | 1h 55m | Hefei Xinqiao International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
10:50 | 13:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 3U8198 | Sichuan Airlines | 2h 20m | Hefei Xinqiao International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
10:50 | 13:05 | thứ năm | 3U8198 | Sichuan Airlines | 2h 15m | Hefei Xinqiao International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
17:00 | 19:05 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 3U8198 | Sichuan Airlines | 2h 5m | Hefei Xinqiao International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
17:00 | 18:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 3U8198 | Sichuan Airlines | 1h 55m | Hefei Xinqiao International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
18:00 | 20:05 | thứ bảy | CA4564 | Air China | 2h 5m | Hefei Xinqiao International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
18:05 | 20:20 | hằng ngày | CA4564 | Air China | 2h 15m | Hefei Xinqiao International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
18:05 | 20:25 | Thứ ba, thứ năm | CA4564 | Air China | 2h 20m | Hefei Xinqiao International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
18:05 | 20:10 | Thứ ba | CA4564 | Air China | 2h 5m | Hefei Xinqiao International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
18:45 | 20:50 | hằng ngày | MU9982 | China Eastern Airlines | 2h 5m | Hefei Xinqiao International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
20:00 | 22:10 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MU9918 | China Eastern Airlines | 2h 10m | Hefei Xinqiao International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
20:00 | 22:15 | thứ hai | MU5366 | China Eastern Airlines | 2h 15m | Hefei Xinqiao International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
22:30 | 00:35 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | SC7651 | Shandong Airlines | 2h 5m | Hefei Xinqiao International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
22:55 | 01:15 | thứ sáu, chủ nhật | SC7651 | Shandong Airlines | 2h 20m | Hefei Xinqiao International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
23:15 | 01:30 | hằng ngày | PN6252 | West Air | 2h 15m | Hefei Xinqiao International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
23:25 | 01:30 | hằng ngày | PN6252 | West Air | 2h 5m | Hefei Xinqiao International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |