Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Trùng Khánh đến Hợp Phì
125 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Trùng Khánh và Hợp Phì )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:35 | 08:25 | hằng ngày | PN6415 | West Air | 1h 50m | Chongqing Jiangbei International — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
06:55 | 08:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | PN6415 | West Air | 1h 50m | Chongqing Jiangbei International — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
07:05 | 08:45 | hằng ngày | PN6415 | West Air | 1h 40m | Chongqing Jiangbei International — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
07:35 | 09:25 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | PN6415 | West Air | 1h 50m | Chongqing Jiangbei International — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
07:40 | 09:30 | hằng ngày | CA4563 | Air China | 1h 50m | Chongqing Jiangbei International — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
08:00 | 09:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 3U8197 | Sichuan Airlines | 1h 40m | Chongqing Jiangbei International — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
08:01 | 09:40 | Thứ Tư | 3U8197 | Sichuan Airlines | 1h 39m | Chongqing Jiangbei International — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
08:05 | 09:40 | hằng ngày | 3U8197 | Sichuan Airlines | 1h 35m | Chongqing Jiangbei International — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
08:15 | 10:00 | Thứ ba | 3U8197 | Sichuan Airlines | 1h 45m | Chongqing Jiangbei International — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
08:30 | 10:15 | hằng ngày | SC7652 | Shandong Airlines | 1h 45m | Chongqing Jiangbei International — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
08:40 | 10:30 | hằng ngày | MU9981 | China Eastern Airlines | 1h 50m | Chongqing Jiangbei International — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
09:15 | 11:00 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | MU9981 | China Eastern Airlines | 1h 45m | Chongqing Jiangbei International — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
09:40 | 12:05 | thứ hai | PN6251 | West Air | 2h 25m | Chongqing Jiangbei International — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
09:50 | 12:05 | thứ bảy | PN6251 | West Air | 2h 15m | Chongqing Jiangbei International — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
09:55 | 12:05 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | PN6251 | West Air | 2h 10m | Chongqing Jiangbei International — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
10:25 | 12:05 | thứ sáu, chủ nhật | PN6251 | West Air | 1h 40m | Chongqing Jiangbei International — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
11:35 | 13:25 | hằng ngày | MU5365 | China Eastern Airlines | 1h 50m | Chongqing Jiangbei International — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
11:35 | 13:20 | thứ bảy, chủ nhật | MU5365 | China Eastern Airlines | 1h 45m | Chongqing Jiangbei International — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
12:00 | 13:50 | hằng ngày | MU5365 | China Eastern Airlines | 1h 50m | Chongqing Jiangbei International — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
12:05 | 13:50 | Thứ Tư, chủ nhật | MU5365 | China Eastern Airlines | 1h 45m | Chongqing Jiangbei International — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
14:05 | 15:50 | hằng ngày | 3U8197 | Sichuan Airlines | 1h 45m | Chongqing Jiangbei International — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
14:55 | 17:05 | Thứ ba | CA4563 | Air China | 2h 10m | Chongqing Jiangbei International — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
15:00 | 17:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CA4563 | Air China | 2h 5m | Chongqing Jiangbei International — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
16:15 | 18:00 | hằng ngày | PN6251 | West Air | 1h 45m | Chongqing Jiangbei International — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
18:40 | 20:30 | chủ nhật | PN6567 | West Air | 1h 50m | Chongqing Jiangbei International — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
21:30 | 23:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | CA4589 | Air China | 2h 0m | Chongqing Jiangbei International — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
21:55 | 23:40 | hằng ngày | MU5484 | China Eastern Airlines | 1h 45m | Chongqing Jiangbei International — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
21:55 | 23:55 | thứ bảy | CA4589 | Air China | 2h 0m | Chongqing Jiangbei International — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
22:40 | 00:15 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | MU5484 | China Eastern Airlines | 1h 35m | Chongqing Jiangbei International — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |