Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Hải Khẩu đến Quảng Châu
248 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Hải Khẩu và Quảng Châu )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:35 | 07:50 | hằng ngày | HU7003 | Hainan Airlines | 1h 15m | Haikou Meilan International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
06:40 | 08:00 | hằng ngày | ZH8238 | Shenzhen Airlines | 1h 20m | Haikou Meilan International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
06:50 | 07:55 | Thứ ba | HU7001 | Hainan Airlines | 1h 5m | Haikou Meilan International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
07:00 | 08:15 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | CZ6773 | China Southern Airlines | 1h 15m | Haikou Meilan International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
07:00 | 08:20 | hằng ngày | CZ6773 | China Southern Airlines | 1h 20m | Haikou Meilan International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
07:20 | 08:35 | hằng ngày | HU7001 | Hainan Airlines | 1h 15m | Haikou Meilan International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
07:20 | 08:30 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | HU7001 | Hainan Airlines | 1h 10m | Haikou Meilan International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
07:35 | 09:05 | thứ năm | HU7001 | Hainan Airlines | 1h 30m | Haikou Meilan International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
07:35 | 08:55 | Thứ ba, thứ bảy | HU7001 | Hainan Airlines | 1h 20m | Haikou Meilan International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
07:40 | 09:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | HU7001 | Hainan Airlines | 1h 25m | Haikou Meilan International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
07:40 | 08:55 | Thứ ba, thứ bảy | HU7001 | Hainan Airlines | 1h 15m | Haikou Meilan International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
07:45 | 09:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | HU7001 | Hainan Airlines | 1h 20m | Haikou Meilan International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
08:00 | 09:15 | hằng ngày | CZ6775 | China Southern Airlines | 1h 15m | Haikou Meilan International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
08:50 | 10:20 | thứ hai | HU7003 | Hainan Airlines | 1h 30m | Haikou Meilan International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
09:00 | 10:15 | hằng ngày | CZ6785 | China Southern Airlines | 1h 15m | Haikou Meilan International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
09:00 | 10:20 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | HU7003 | Hainan Airlines | 1h 20m | Haikou Meilan International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
09:00 | 10:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | CZ6785 | China Southern Airlines | 1h 25m | Haikou Meilan International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
09:50 | 11:15 | thứ bảy | CZ6771 | China Southern Airlines | 1h 25m | Haikou Meilan International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
09:50 | 11:15 | Thứ ba, thứ năm | AQ1026 | 9 Air | 1h 25m | Haikou Meilan International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
10:00 | 11:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | CZ6771 | China Southern Airlines | 1h 15m | Haikou Meilan International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
10:00 | 11:20 | hằng ngày | CZ6771 | China Southern Airlines | 1h 20m | Haikou Meilan International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
10:25 | 11:45 | hằng ngày | HU7011 | Hainan Airlines | 1h 20m | Haikou Meilan International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
11:00 | 12:15 | hằng ngày | CZ6771 | China Southern Airlines | 1h 15m | Haikou Meilan International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
12:00 | 13:25 | hằng ngày | CZ6789 | China Southern Airlines | 1h 25m | Haikou Meilan International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
12:00 | 13:15 | thứ năm, thứ sáu | CZ6789 | China Southern Airlines | 1h 15m | Haikou Meilan International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
12:15 | 13:35 | hằng ngày | AQ1024 | 9 Air | 1h 20m | Haikou Meilan International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
12:20 | 13:30 | hằng ngày | AQ1024 | 9 Air | 1h 10m | Haikou Meilan International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
14:00 | 15:25 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | CZ339 | China Southern Airlines | 1h 25m | Haikou Meilan International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
15:30 | 17:00 | hằng ngày | HU7007 | Hainan Airlines | 1h 30m | Haikou Meilan International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
16:00 | 17:20 | hằng ngày | CZ6791 | China Southern Airlines | 1h 20m | Haikou Meilan International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
16:00 | 17:25 | Thứ ba, chủ nhật | CZ6791 | China Southern Airlines | 1h 25m | Haikou Meilan International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
17:30 | 18:50 | hằng ngày | HU7007 | Hainan Airlines | 1h 20m | Haikou Meilan International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
17:45 | 19:05 | hằng ngày | HU7005 | Hainan Airlines | 1h 20m | Haikou Meilan International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
17:50 | 19:15 | Thứ ba | AQ1026 | 9 Air | 1h 25m | Haikou Meilan International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
18:00 | 19:20 | thứ hai, Thứ ba, chủ nhật | CZ6783 | China Southern Airlines | 1h 20m | Haikou Meilan International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
18:25 | 19:40 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | HU7009 | Hainan Airlines | 1h 15m | Haikou Meilan International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
18:30 | 19:35 | Thứ ba | ZH8238 | Shenzhen Airlines | 1h 5m | Haikou Meilan International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
18:50 | 19:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | ZH8238 | Shenzhen Airlines | 55m | Haikou Meilan International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
18:50 | 19:55 | hằng ngày | ZH8238 | Shenzhen Airlines | 1h 5m | Haikou Meilan International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
20:00 | 21:15 | hằng ngày | CZ6787 | China Southern Airlines | 1h 15m | Haikou Meilan International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
20:00 | 21:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | CZ6787 | China Southern Airlines | 1h 25m | Haikou Meilan International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
20:05 | 21:25 | thứ bảy | CZ6787 | China Southern Airlines | 1h 20m | Haikou Meilan International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
20:15 | 21:35 | hằng ngày | AQ1024 | 9 Air | 1h 20m | Haikou Meilan International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
21:00 | 22:20 | thứ hai, thứ năm, thứ bảy | CZ6779 | China Southern Airlines | 1h 20m | Haikou Meilan International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
21:00 | 22:15 | Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | CZ6779 | China Southern Airlines | 1h 15m | Haikou Meilan International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
21:20 | 22:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | CZ6779 | China Southern Airlines | 1h 10m | Haikou Meilan International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
21:35 | 22:36 | thứ bảy | CA4333 | Air China | 1h 1m | Haikou Meilan International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
22:05 | 23:20 | hằng ngày | HU7005 | Hainan Airlines | 1h 15m | Haikou Meilan International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
22:24 | 23:37 | thứ bảy | CZ6735 | China Southern Airlines | 1h 13m | Haikou Meilan International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
22:45 | 00:05 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | HU7009 | Hainan Airlines | 1h 20m | Haikou Meilan International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
22:50 | 00:05 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | HU7009 | Hainan Airlines | 1h 15m | Haikou Meilan International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
23:00 | 00:20 | hằng ngày | CZ6779 | China Southern Airlines | 1h 20m | Haikou Meilan International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
23:05 | 00:20 | thứ sáu | CZ6779 | China Southern Airlines | 1h 15m | Haikou Meilan International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
23:40 | 01:20 | hằng ngày | HU6132 | Hainan Airlines | 1h 40m | Haikou Meilan International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |