Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Genève đến Oslo
14 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Genève và Oslo )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10:35 | 13:10 | chủ nhật | DY1603 | Norwegian (Jørn Utzon Livery) | 2h 35m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
12:20 | 14:55 | thứ sáu | SK4632 | SAS | 2h 35m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
12:55 | 15:30 | thứ hai, Thứ ba | SK4632 | SAS | 2h 35m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
13:00 | 15:35 | thứ hai, thứ năm | SK4632 | SAS | 2h 35m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
13:55 | 16:35 | thứ năm | LX1290 | Swiss | 2h 40m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
14:15 | 16:50 | Thứ ba | DY1603 | Norwegian (Jørn Utzon Livery) | 2h 35m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
16:50 | 19:30 | thứ bảy | LX1290 | Swiss | 2h 40m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
16:55 | 19:30 | thứ bảy, chủ nhật | SK4632 | SAS | 2h 35m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
17:00 | 19:35 | thứ bảy | SK4632 | SAS | 2h 35m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
17:20 | 20:00 | Thứ ba | LX1290 | Swiss | 2h 40m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
20:45 | 23:20 | thứ năm | DY1603 | Norwegian (Jørn Utzon Livery) | 2h 35m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |