Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Oslo đến Genève
16 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Oslo và Genève )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:25 | 09:55 | chủ nhật | DY1602 | Norwegian (Sigrid Undset Livery) | 2h 30m | Oslo Gardermoen — Sân bay quốc tế Geneva Cointrin | Chọn ngày |
08:50 | 11:30 | thứ sáu | SK4631 | SAS | 2h 40m | Oslo Gardermoen — Sân bay quốc tế Geneva Cointrin | Chọn ngày |
08:50 | 11:20 | thứ năm | DY1602 | Norwegian (Sigrid Undset Livery) | 2h 30m | Oslo Gardermoen — Sân bay quốc tế Geneva Cointrin | Chọn ngày |
09:10 | 11:40 | thứ năm | DY1602 | Norwegian (Sigrid Undset Livery) | 2h 30m | Oslo Gardermoen — Sân bay quốc tế Geneva Cointrin | Chọn ngày |
09:25 | 12:05 | thứ hai, Thứ ba | SK4631 | SAS | 2h 40m | Oslo Gardermoen — Sân bay quốc tế Geneva Cointrin | Chọn ngày |
09:30 | 12:10 | thứ hai, thứ năm | SK4631 | SAS | 2h 40m | Oslo Gardermoen — Sân bay quốc tế Geneva Cointrin | Chọn ngày |
10:40 | 13:10 | thứ bảy | DY1602 | Norwegian (Sigrid Undset Livery) | 2h 30m | Oslo Gardermoen — Sân bay quốc tế Geneva Cointrin | Chọn ngày |
13:20 | 16:00 | thứ bảy, chủ nhật | SK4631 | SAS | 2h 40m | Oslo Gardermoen — Sân bay quốc tế Geneva Cointrin | Chọn ngày |
13:25 | 16:05 | thứ bảy | SK4631 | SAS | 2h 40m | Oslo Gardermoen — Sân bay quốc tế Geneva Cointrin | Chọn ngày |
17:25 | 20:05 | thứ năm | LX1291 | Swiss | 2h 40m | Oslo Gardermoen — Sân bay quốc tế Geneva Cointrin | Chọn ngày |
17:40 | 20:10 | chủ nhật | DY1602 | Norwegian (Sigrid Undset Livery) | 2h 30m | Oslo Gardermoen — Sân bay quốc tế Geneva Cointrin | Chọn ngày |
20:20 | 23:00 | thứ bảy | LX1291 | Swiss | 2h 40m | Oslo Gardermoen — Sân bay quốc tế Geneva Cointrin | Chọn ngày |
20:50 | 23:30 | Thứ ba | LX1291 | Swiss | 2h 40m | Oslo Gardermoen — Sân bay quốc tế Geneva Cointrin | Chọn ngày |