Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Genève đến Basel
71 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Genève và Basel )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:00 | 07:56 | thứ hai | easyJet | 56m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — EuroAirport Swiss | Chọn ngày | |
07:05 | 07:45 | Thứ ba | DHL | 40m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — EuroAirport Swiss | Chọn ngày | |
07:05 | 07:46 | Thứ ba | DHL | 41m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — EuroAirport Swiss | Chọn ngày | |
07:05 | 07:47 | thứ năm | DHL | 42m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — EuroAirport Swiss | Chọn ngày | |
07:10 | 07:53 | Thứ ba | DHL | 43m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — EuroAirport Swiss | Chọn ngày | |
07:10 | 07:51 | Thứ ba, thứ năm | DHL | 41m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — EuroAirport Swiss | Chọn ngày | |
07:10 | 07:48 | Thứ ba, Thứ Tư | DHL | 38m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — EuroAirport Swiss | Chọn ngày | |
07:10 | 07:50 | Thứ ba, thứ năm | DHL | 40m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — EuroAirport Swiss | Chọn ngày | |
07:10 | 07:52 | Thứ Tư, thứ năm | DHL | 42m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — EuroAirport Swiss | Chọn ngày | |
07:10 | 07:49 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | DHL | 39m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — EuroAirport Swiss | Chọn ngày | |
07:10 | 07:55 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | Bluebird Nordic | 45m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — EuroAirport Swiss | Chọn ngày | |
07:10 | 07:57 | thứ năm | Bluebird Nordic | 47m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — EuroAirport Swiss | Chọn ngày | |
07:10 | 07:59 | thứ năm | Bluebird Nordic | 49m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — EuroAirport Swiss | Chọn ngày | |
07:10 | 07:58 | Thứ Tư | Bluebird Nordic | 48m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — EuroAirport Swiss | Chọn ngày | |
07:10 | 07:53 | Thứ ba, Thứ Tư | Bluebird Nordic | 43m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — EuroAirport Swiss | Chọn ngày | |
07:10 | 07:51 | thứ năm | Bluebird Nordic | 41m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — EuroAirport Swiss | Chọn ngày | |
07:20 | 08:07 | thứ bảy | QY4958 | DHL | 47m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — EuroAirport Swiss | Chọn ngày |
07:20 | 08:09 | thứ bảy | QY4958 | DHL | 49m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — EuroAirport Swiss | Chọn ngày |
07:20 | 08:11 | thứ bảy | QY4958 | DHL | 51m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — EuroAirport Swiss | Chọn ngày |
07:30 | 08:27 | thứ năm | easyJet | 57m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — EuroAirport Swiss | Chọn ngày | |
07:30 | 08:24 | thứ sáu | easyJet | 54m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — EuroAirport Swiss | Chọn ngày | |
10:35 | 11:34 | Thứ ba | easyJet | 59m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — EuroAirport Swiss | Chọn ngày | |
11:00 | 11:55 | chủ nhật | easyJet | 55m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — EuroAirport Swiss | Chọn ngày | |
11:00 | 11:52 | Thứ ba | easyJet | 52m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — EuroAirport Swiss | Chọn ngày | |
11:45 | 12:22 | Thứ Tư | Jet Aviation Business Jets | 37m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — EuroAirport Swiss | Chọn ngày | |
12:30 | 13:13 | thứ hai | Zimex Aviation | 43m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — EuroAirport Swiss | Chọn ngày | |
12:30 | 13:18 | thứ hai | easyJet | 48m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — EuroAirport Swiss | Chọn ngày | |
14:00 | 14:52 | thứ năm | Zimex Aviation | 52m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — EuroAirport Swiss | Chọn ngày | |
14:15 | 15:07 | Thứ Tư | easyJet | 52m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — EuroAirport Swiss | Chọn ngày | |
14:26 | 15:19 | Thứ Tư | easyJet | 53m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — EuroAirport Swiss | Chọn ngày | |
14:45 | 15:39 | thứ hai | easyJet | 54m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — EuroAirport Swiss | Chọn ngày | |
16:30 | 17:13 | thứ năm | Zimex Aviation | 43m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — EuroAirport Swiss | Chọn ngày | |
17:45 | 18:35 | thứ sáu | U21122 | easyJet | 50m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — EuroAirport Swiss | Chọn ngày |
18:00 | 18:44 | thứ hai | Zimex Aviation | 44m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — EuroAirport Swiss | Chọn ngày | |
20:10 | 20:53 | thứ hai | Bluebird Nordic | 43m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — EuroAirport Swiss | Chọn ngày | |
20:30 | 21:09 | thứ năm | DHL | 39m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — EuroAirport Swiss | Chọn ngày | |
21:00 | 21:49 | thứ hai | easyJet | 49m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — EuroAirport Swiss | Chọn ngày | |
21:00 | 21:45 | chủ nhật | easyJet | 45m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — EuroAirport Swiss | Chọn ngày | |
21:06 | 21:54 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | 3V4962 | ASL Airlines Belgium | 48m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Mulhouse/Basel EuroAirport French | Chọn ngày |
21:06 | 21:52 | Thứ Tư | FedEx | 46m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — EuroAirport Swiss | Chọn ngày | |
21:06 | 21:54 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | 3V4962 | FedEx | 48m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — EuroAirport Swiss | Chọn ngày |
21:06 | 21:54 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | 3V4962 | ASL Airlines Belgium | 48m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — EuroAirport Swiss | Chọn ngày |
21:06 | 21:51 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | 3V4962 | ASL Airlines Belgium | 45m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — EuroAirport Swiss | Chọn ngày |
21:06 | 21:51 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | 3V4962 | FedEx | 45m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — EuroAirport Swiss | Chọn ngày |
21:06 | 21:51 | Thứ Tư, thứ năm | 3V4962 | AirSERBIA | 45m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — EuroAirport Swiss | Chọn ngày |
21:10 | 22:00 | thứ bảy | easyJet | 50m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — EuroAirport Swiss | Chọn ngày | |
22:30 | 23:12 | thứ hai | Zimex Aviation | 42m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — EuroAirport Swiss | Chọn ngày |