Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Genève đến Brussel
90 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Genève và Brussel )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:00 | 07:15 | thứ bảy | U21527 | easyJet | 1h 15m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Brussels | Chọn ngày |
06:10 | 07:30 | thứ bảy | U21527 | easyJet | 1h 20m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Brussels | Chọn ngày |
06:20 | 07:35 | Thứ Tư | U21527 | easyJet | 1h 15m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Brussels | Chọn ngày |
06:25 | 07:40 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | U21527 | easyJet | 1h 15m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Brussels | Chọn ngày |
06:40 | 08:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | U21527 | easyJet | 1h 20m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Brussels | Chọn ngày |
06:50 | 08:05 | hằng ngày | LX790 | Swiss | 1h 15m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Brussels | Chọn ngày |
07:05 | 08:20 | hằng ngày | LX790 | Swiss | 1h 15m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Brussels | Chọn ngày |
08:30 | 09:45 | chủ nhật | U21527 | easyJet | 1h 15m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Brussels | Chọn ngày |
08:35 | 10:00 | hằng ngày | SN2712 | Brussels Airlines (Yes to Europe Livery) | 1h 25m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Brussels | Chọn ngày |
08:35 | 09:55 | hằng ngày | SN2712 | Brussels Airlines (Yes to Europe Livery) | 1h 20m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Brussels | Chọn ngày |
10:00 | 11:10 | Thứ ba | H5357 | USC | 1h 10m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Brussels | Chọn ngày |
11:00 | 12:19 | chủ nhật | SN9906 | Brussels Airlines (Yes to Europe Livery) | 1h 19m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Brussels | Chọn ngày |
11:10 | 12:30 | chủ nhật | U21529 | easyJet | 1h 20m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Brussels | Chọn ngày |
13:15 | 14:28 | thứ sáu | Brussels Airlines (Yes to Europe Livery) | 1h 13m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Brussels | Chọn ngày | |
15:25 | 16:45 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | U21529 | easyJet | 1h 20m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Brussels | Chọn ngày |
15:30 | 16:50 | thứ hai, thứ sáu | U21529 | easyJet | 1h 20m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Brussels | Chọn ngày |
16:30 | 17:26 | Thứ ba | MHS Aviation | 56m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Brussels | Chọn ngày | |
17:25 | 18:45 | thứ hai | LX796 | Swiss | 1h 20m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Brussels | Chọn ngày |
17:30 | 18:45 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | LX796 | Swiss | 1h 15m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Brussels | Chọn ngày |
17:55 | 19:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | LX796 | Swiss | 1h 15m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Brussels | Chọn ngày |
18:40 | 19:51 | thứ sáu | Brussels Airlines (Yes to Europe Livery) | 1h 11m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Brussels | Chọn ngày | |
19:10 | 20:20 | hằng ngày | SN2722 | Brussels Airlines (Yes to Europe Livery) | 1h 10m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Brussels | Chọn ngày |
19:15 | 20:35 | Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | U21531 | easyJet | 1h 20m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Brussels | Chọn ngày |
19:20 | 20:40 | thứ sáu | U21531 | easyJet | 1h 20m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Brussels | Chọn ngày |
19:25 | 20:45 | Thứ ba | U21531 | easyJet | 1h 20m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Brussels | Chọn ngày |
19:40 | 20:55 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | U21531 | easyJet | 1h 15m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Brussels | Chọn ngày |
19:40 | 21:00 | thứ sáu | U21531 | easyJet | 1h 20m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Brussels | Chọn ngày |
19:55 | 21:10 | chủ nhật | U21531 | easyJet | 1h 15m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Brussels | Chọn ngày |
20:10 | 21:25 | thứ bảy | SN2722 | Brussels Airlines (Yes to Europe Livery) | 1h 15m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Brussels | Chọn ngày |
21:05 | 22:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | SN2724 | Brussels Airlines (Yes to Europe Livery) | 1h 15m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Brussels | Chọn ngày |
21:10 | 22:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | SN2724 | Brussels Airlines (Yes to Europe Livery) | 1h 15m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Brussels | Chọn ngày |
21:15 | 22:30 | chủ nhật | SN2724 | Brussels Airlines (Yes to Europe Livery) | 1h 15m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Brussels | Chọn ngày |