Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Brussel đến Genève
87 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Brussel và Genève )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:40 | 07:55 | hằng ngày | SN2711 | Brussels Airlines | 1h 15m | Brussels — Sân bay quốc tế Geneva Cointrin | Chọn ngày |
07:45 | 08:55 | thứ bảy | U21528 | easyJet | 1h 10m | Brussels — Sân bay quốc tế Geneva Cointrin | Chọn ngày |
07:45 | 09:00 | thứ bảy | U21528 | easyJet | 1h 15m | Brussels — Sân bay quốc tế Geneva Cointrin | Chọn ngày |
07:50 | 09:02 | thứ năm | easyJet | 1h 12m | Brussels — Sân bay quốc tế Geneva Cointrin | Chọn ngày | |
08:00 | 09:15 | thứ bảy | U21528 | easyJet | 1h 15m | Brussels — Sân bay quốc tế Geneva Cointrin | Chọn ngày |
08:05 | 09:20 | Thứ Tư | U21528 | easyJet | 1h 15m | Brussels — Sân bay quốc tế Geneva Cointrin | Chọn ngày |
08:10 | 09:25 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | U21528 | easyJet | 1h 15m | Brussels — Sân bay quốc tế Geneva Cointrin | Chọn ngày |
08:35 | 09:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | U21528 | easyJet | 1h 15m | Brussels — Sân bay quốc tế Geneva Cointrin | Chọn ngày |
08:50 | 10:10 | Thứ ba, chủ nhật | LX791 | Swiss | 1h 20m | Brussels — Sân bay quốc tế Geneva Cointrin | Chọn ngày |
08:50 | 10:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | LX791 | Swiss | 1h 15m | Brussels — Sân bay quốc tế Geneva Cointrin | Chọn ngày |
09:00 | 10:30 | Thứ Tư | easyJet | 1h 30m | Brussels — Sân bay quốc tế Geneva Cointrin | Chọn ngày | |
09:00 | 10:15 | thứ sáu | easyJet | 1h 15m | Brussels — Sân bay quốc tế Geneva Cointrin | Chọn ngày | |
09:05 | 10:20 | hằng ngày | LX791 | Swiss | 1h 15m | Brussels — Sân bay quốc tế Geneva Cointrin | Chọn ngày |
10:15 | 11:30 | chủ nhật | U21528 | easyJet | 1h 15m | Brussels — Sân bay quốc tế Geneva Cointrin | Chọn ngày |
13:55 | 15:17 | Thứ Tư | easyJet | 1h 22m | Brussels — Sân bay quốc tế Geneva Cointrin | Chọn ngày | |
14:55 | 16:10 | hằng ngày | SN2719 | Brussels Airlines | 1h 15m | Brussels — Sân bay quốc tế Geneva Cointrin | Chọn ngày |
15:00 | 16:06 | Thứ Tư | NetJets | 1h 6m | Brussels — Sân bay quốc tế Geneva Cointrin | Chọn ngày | |
17:00 | 18:20 | hằng ngày | SN2721 | Brussels Airlines | 1h 20m | Brussels — Sân bay quốc tế Geneva Cointrin | Chọn ngày |
17:15 | 18:30 | thứ năm | U21530 | easyJet | 1h 15m | Brussels — Sân bay quốc tế Geneva Cointrin | Chọn ngày |
19:05 | 20:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | SN2723 | Brussels Airlines | 1h 15m | Brussels — Sân bay quốc tế Geneva Cointrin | Chọn ngày |
19:10 | 20:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | SN2723 | Brussels Airlines | 1h 15m | Brussels — Sân bay quốc tế Geneva Cointrin | Chọn ngày |
19:10 | 20:30 | thứ sáu | SN2723 | Brussels Airlines | 1h 20m | Brussels — Sân bay quốc tế Geneva Cointrin | Chọn ngày |
19:20 | 20:35 | chủ nhật | SN2723 | Brussels Airlines | 1h 15m | Brussels — Sân bay quốc tế Geneva Cointrin | Chọn ngày |
19:55 | 21:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | LX797 | Swiss | 1h 15m | Brussels — Sân bay quốc tế Geneva Cointrin | Chọn ngày |
20:20 | 21:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | LX797 | Swiss | 1h 25m | Brussels — Sân bay quốc tế Geneva Cointrin | Chọn ngày |
21:10 | 22:25 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | U21532 | easyJet | 1h 15m | Brussels — Sân bay quốc tế Geneva Cointrin | Chọn ngày |
21:15 | 22:30 | Thứ ba, chủ nhật | U21532 | easyJet | 1h 15m | Brussels — Sân bay quốc tế Geneva Cointrin | Chọn ngày |
21:25 | 22:45 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | U21532 | easyJet | 1h 20m | Brussels — Sân bay quốc tế Geneva Cointrin | Chọn ngày |
21:40 | 23:00 | thứ sáu, chủ nhật | U21532 | easyJet | 1h 20m | Brussels — Sân bay quốc tế Geneva Cointrin | Chọn ngày |