Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Fukuoka đến Busan
93 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Fukuoka và Busan )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08:55 | 10:00 | hằng ngày | 7C1451 | Jeju Air | 1h 5m | Fukuoka — Busan Gimhae International | Chọn ngày |
09:30 | 10:25 | hằng ngày | BX147 | Air Busan | 55m | Fukuoka — Busan Gimhae International | Chọn ngày |
10:00 | 11:00 | hằng ngày | LJ292 | Jin Air | 1h 0m | Fukuoka — Busan Gimhae International | Chọn ngày |
11:00 | 11:55 | hằng ngày | KE2136 | Korean Air | 55m | Fukuoka — Busan Gimhae International | Chọn ngày |
11:05 | 12:00 | hằng ngày | KE2136 | Korean Air | 55m | Fukuoka — Busan Gimhae International | Chọn ngày |
11:40 | 12:40 | thứ năm | BX141 | Air Busan | 1h 0m | Fukuoka — Busan Gimhae International | Chọn ngày |
11:45 | 12:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | BX141 | Air Busan | 55m | Fukuoka — Busan Gimhae International | Chọn ngày |
11:50 | 12:55 | hằng ngày | BX141 | Air Busan | 1h 5m | Fukuoka — Busan Gimhae International | Chọn ngày |
11:55 | 13:00 | hằng ngày | BX141 | Air Busan | 1h 5m | Fukuoka — Busan Gimhae International | Chọn ngày |
14:55 | 15:55 | hằng ngày | 7C1453 | Jeju Air | 1h 0m | Fukuoka — Busan Gimhae International | Chọn ngày |
15:10 | 16:00 | hằng ngày | 7C1453 | Jeju Air | 50m | Fukuoka — Busan Gimhae International | Chọn ngày |
16:00 | 17:00 | hằng ngày | BX145 | Air Busan | 1h 0m | Fukuoka — Busan Gimhae International | Chọn ngày |
19:55 | 21:00 | hằng ngày | BX143 | Air Busan | 1h 5m | Fukuoka — Busan Gimhae International | Chọn ngày |
20:00 | 20:55 | hằng ngày | KE2138 | Korean Air | 55m | Fukuoka — Busan Gimhae International | Chọn ngày |
21:00 | 22:00 | thứ sáu, chủ nhật | BX1433 | Air Busan | 1h 0m | Fukuoka — Busan Gimhae International | Chọn ngày |