Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Fukuoka đến Nagoya
239 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Fukuoka và Nagoya )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:30 | 08:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | OC56 | Oriental Air Bridge | 1h 25m | Fukuoka — Nagoya Chubu Centrair International | Chọn ngày |
07:30 | 08:55 | Thứ ba | OC56 | All Nippon Airways | 1h 25m | Fukuoka — Nagoya Chubu Centrair International | Chọn ngày |
08:55 | 10:05 | hằng ngày | NH434 | All Nippon Airways | 1h 10m | Fukuoka — Nagoya Chubu Centrair International | Chọn ngày |
08:55 | 10:10 | hằng ngày | NH434 | All Nippon Airways | 1h 15m | Fukuoka — Nagoya Chubu Centrair International | Chọn ngày |
09:00 | 10:15 | hằng ngày | NH434 | All Nippon Airways | 1h 15m | Fukuoka — Nagoya Chubu Centrair International | Chọn ngày |
09:35 | 10:55 | hằng ngày | JH302 | Fuji Dream Airlines | 1h 20m | Fukuoka — Nagoya (Komaki) | Chọn ngày |
10:10 | 11:30 | hằng ngày | JH302 | Fuji Dream Airlines | 1h 20m | Fukuoka — Nagoya (Komaki) | Chọn ngày |
10:10 | 11:35 | hằng ngày | 7G58 | Starflyer | 1h 25m | Fukuoka — Nagoya Chubu Centrair International | Chọn ngày |
10:10 | 11:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | GK580 | Jetstar Japan | 1h 20m | Fukuoka — Nagoya Chubu Centrair International | Chọn ngày |
10:10 | 11:30 | Thứ Tư | GK580 | Jetstar | 1h 20m | Fukuoka — Nagoya Chubu Centrair International | Chọn ngày |
10:20 | 11:35 | hằng ngày | 7G58 | Starflyer | 1h 15m | Fukuoka — Nagoya Chubu Centrair International | Chọn ngày |
10:30 | 11:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | JH304 | Fuji Dream Airlines | 1h 20m | Fukuoka — Nagoya (Komaki) | Chọn ngày |
11:35 | 12:50 | thứ bảy | 7G60 | Starflyer | 1h 15m | Fukuoka — Nagoya Chubu Centrair International | Chọn ngày |
11:40 | 13:00 | hằng ngày | 7G60 | Starflyer | 1h 20m | Fukuoka — Nagoya Chubu Centrair International | Chọn ngày |
12:30 | 13:15 | Thứ ba | OC67 | Oriental Air Bridge | 45m | Fukuoka — Nagoya Chubu Centrair International | Chọn ngày |
13:00 | 14:15 | hằng ngày | FW60 | Ibex Airlines | 1h 15m | Fukuoka — Nagoya Chubu Centrair International | Chọn ngày |
13:05 | 14:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | NH3160 | All Nippon Airways | 1h 15m | Fukuoka — Nagoya Chubu Centrair International | Chọn ngày |
13:50 | 15:10 | hằng ngày | JH306 | Fuji Dream Airlines | 1h 20m | Fukuoka — Nagoya (Komaki) | Chọn ngày |
14:50 | 16:10 | hằng ngày | 7G62 | Starflyer | 1h 20m | Fukuoka — Nagoya Chubu Centrair International | Chọn ngày |
15:00 | 16:15 | hằng ngày | 7G62 | Starflyer | 1h 15m | Fukuoka — Nagoya Chubu Centrair International | Chọn ngày |
15:30 | 16:50 | hằng ngày | JH310 | Fuji Dream Airlines | 1h 20m | Fukuoka — Nagoya (Komaki) | Chọn ngày |
15:35 | 16:55 | hằng ngày | JH310 | Fuji Dream Airlines | 1h 20m | Fukuoka — Nagoya (Komaki) | Chọn ngày |
16:00 | 17:20 | hằng ngày | 7G64 | Starflyer | 1h 20m | Fukuoka — Nagoya Chubu Centrair International | Chọn ngày |
16:05 | 17:30 | hằng ngày | GK584 | Jetstar Japan | 1h 25m | Fukuoka — Nagoya Chubu Centrair International | Chọn ngày |
16:05 | 17:30 | hằng ngày | GK584 | Jetstar | 1h 25m | Fukuoka — Nagoya Chubu Centrair International | Chọn ngày |
16:15 | 17:30 | hằng ngày | 7G64 | Starflyer | 1h 15m | Fukuoka — Nagoya Chubu Centrair International | Chọn ngày |
16:15 | 17:35 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | GK586 | Jetstar Japan | 1h 20m | Fukuoka — Nagoya Chubu Centrair International | Chọn ngày |
16:15 | 17:35 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | GK586 | Jetstar | 1h 20m | Fukuoka — Nagoya Chubu Centrair International | Chọn ngày |
18:30 | 19:50 | hằng ngày | 7G66 | Starflyer | 1h 20m | Fukuoka — Nagoya Chubu Centrair International | Chọn ngày |
18:55 | 20:15 | hằng ngày | JH312 | Fuji Dream Airlines | 1h 20m | Fukuoka — Nagoya (Komaki) | Chọn ngày |
20:00 | 21:20 | hằng ngày | JH314 | Fuji Dream Airlines | 1h 20m | Fukuoka — Nagoya (Komaki) | Chọn ngày |
20:05 | 21:25 | hằng ngày | JH314 | Fuji Dream Airlines | 1h 20m | Fukuoka — Nagoya (Komaki) | Chọn ngày |
20:10 | 21:30 | hằng ngày | 7G68 | Starflyer | 1h 20m | Fukuoka — Nagoya Chubu Centrair International | Chọn ngày |
20:25 | 21:40 | hằng ngày | 7G68 | Starflyer | 1h 15m | Fukuoka — Nagoya Chubu Centrair International | Chọn ngày |
20:40 | 22:00 | hằng ngày | GK588 | Jetstar Japan | 1h 20m | Fukuoka — Nagoya Chubu Centrair International | Chọn ngày |
20:40 | 22:00 | hằng ngày | GK588 | Jetstar | 1h 20m | Fukuoka — Nagoya Chubu Centrair International | Chọn ngày |
20:45 | 22:00 | hằng ngày | GK588 | Jetstar Japan | 1h 15m | Fukuoka — Nagoya Chubu Centrair International | Chọn ngày |
20:45 | 22:00 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | GK588 | Jetstar | 1h 15m | Fukuoka — Nagoya Chubu Centrair International | Chọn ngày |
20:50 | 22:10 | hằng ngày | GK588 | Jetstar Japan | 1h 20m | Fukuoka — Nagoya Chubu Centrair International | Chọn ngày |
20:50 | 22:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | GK588 | Jetstar | 1h 20m | Fukuoka — Nagoya Chubu Centrair International | Chọn ngày |
21:00 | 22:15 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | 7G68 | Starflyer | 1h 15m | Fukuoka — Nagoya Chubu Centrair International | Chọn ngày |