Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Fukuoka đến Miyazaki
137 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Fukuoka và Miyazaki )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:10 | 07:50 | hằng ngày | OC63 | Oriental Air Bridge | 40m | Fukuoka — Sân bay Miyazaki | Chọn ngày |
07:10 | 07:55 | hằng ngày | JL3621 | Japan Airlines | 45m | Fukuoka — Sân bay Miyazaki | Chọn ngày |
07:25 | 08:10 | thứ năm, thứ sáu | NH4951 | All Nippon Airways | 45m | Fukuoka — Sân bay Miyazaki | Chọn ngày |
09:55 | 10:40 | hằng ngày | OC65 | Oriental Air Bridge | 45m | Fukuoka — Sân bay Miyazaki | Chọn ngày |
10:00 | 10:45 | hằng ngày | NH4953 | All Nippon Airways | 45m | Fukuoka — Sân bay Miyazaki | Chọn ngày |
10:10 | 10:50 | hằng ngày | OC63 | Oriental Air Bridge | 40m | Fukuoka — Sân bay Miyazaki | Chọn ngày |
10:10 | 10:50 | thứ năm | OC63 | All Nippon Airways | 40m | Fukuoka — Sân bay Miyazaki | Chọn ngày |
10:30 | 11:15 | thứ năm, thứ sáu | JL3625 | Japan Airlines | 45m | Fukuoka — Sân bay Miyazaki | Chọn ngày |
11:20 | 12:00 | hằng ngày | OC65 | Oriental Air Bridge | 40m | Fukuoka — Sân bay Miyazaki | Chọn ngày |
11:20 | 12:00 | Thứ ba, thứ bảy | OC65 | All Nippon Airways | 40m | Fukuoka — Sân bay Miyazaki | Chọn ngày |
12:30 | 13:15 | hằng ngày | OC67 | Oriental Air Bridge | 45m | Fukuoka — Sân bay Miyazaki | Chọn ngày |
12:30 | 13:15 | Thứ ba, chủ nhật | OC67 | All Nippon Airways | 45m | Fukuoka — Sân bay Miyazaki | Chọn ngày |
13:10 | 13:55 | hằng ngày | JL3629 | Japan Airlines | 45m | Fukuoka — Sân bay Miyazaki | Chọn ngày |
14:45 | 15:30 | hằng ngày | JL3631 | Japan Airlines | 45m | Fukuoka — Sân bay Miyazaki | Chọn ngày |
15:00 | 15:45 | hằng ngày | NH4955 | All Nippon Airways | 45m | Fukuoka — Sân bay Miyazaki | Chọn ngày |
15:05 | 15:50 | hằng ngày | OC69 | Oriental Air Bridge | 45m | Fukuoka — Sân bay Miyazaki | Chọn ngày |
15:50 | 16:35 | hằng ngày | JL3633 | Japan Airlines | 45m | Fukuoka — Sân bay Miyazaki | Chọn ngày |
18:25 | 19:10 | hằng ngày | OC69 | Oriental Air Bridge | 45m | Fukuoka — Sân bay Miyazaki | Chọn ngày |
18:35 | 19:15 | hằng ngày | OC69 | Oriental Air Bridge | 40m | Fukuoka — Sân bay Miyazaki | Chọn ngày |
19:25 | 20:05 | hằng ngày | OC71 | Oriental Air Bridge | 40m | Fukuoka — Sân bay Miyazaki | Chọn ngày |
19:25 | 20:05 | Thứ Tư | OC71 | All Nippon Airways | 40m | Fukuoka — Sân bay Miyazaki | Chọn ngày |
19:30 | 20:15 | hằng ngày | JL3639 | Japan Airlines | 45m | Fukuoka — Sân bay Miyazaki | Chọn ngày |
19:30 | 20:15 | hằng ngày | OC71 | Oriental Air Bridge | 45m | Fukuoka — Sân bay Miyazaki | Chọn ngày |
19:30 | 20:15 | thứ năm | OC71 | All Nippon Airways | 45m | Fukuoka — Sân bay Miyazaki | Chọn ngày |
20:15 | 21:00 | hằng ngày | JL3641 | Japan Airlines | 45m | Fukuoka — Sân bay Miyazaki | Chọn ngày |