Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Phúc Châu đến Nam Kinh
70 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Phúc Châu và Nam Kinh )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01:20 | 02:45 | chủ nhật | CF9041 | China Postal Airlines | 1h 25m | Fuzhou Changle International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
01:20 | 02:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | CF9041 | China Postal Airlines | 1h 30m | Fuzhou Changle International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
01:20 | 03:05 | thứ bảy | CF9041 | China Postal Airlines | 1h 45m | Fuzhou Changle International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
01:50 | 03:20 | thứ hai | CF9004 | China Postal Airlines | 1h 30m | Fuzhou Changle International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
02:00 | 03:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | CF9041 | China Postal Airlines | 1h 10m | Fuzhou Changle International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
07:30 | 09:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | MF8077 | Xiamen Air | 1h 35m | Fuzhou Changle International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
10:30 | 11:55 | hằng ngày | MU9782 | China Eastern Airlines | 1h 25m | Fuzhou Changle International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
11:15 | 12:40 | hằng ngày | MU2708 | China Eastern Airlines | 1h 25m | Fuzhou Changle International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
12:15 | 13:55 | hằng ngày | NS3246 | Hebei Airlines | 1h 40m | Fuzhou Changle International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
13:05 | 14:35 | thứ năm, thứ bảy | MF8077 | Xiamen Air | 1h 30m | Fuzhou Changle International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
14:35 | 16:10 | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | MF8189 | Xiamen Air | 1h 35m | Fuzhou Changle International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
14:55 | 16:30 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | MF8189 | Xiamen Air | 1h 35m | Fuzhou Changle International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
15:00 | 16:30 | thứ sáu | MF8189 | Xiamen Air | 1h 30m | Fuzhou Changle International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
17:20 | 18:45 | hằng ngày | CF9041 | China Postal Airlines | 1h 25m | Fuzhou Changle International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
18:50 | 20:30 | hằng ngày | HU7232 | Hainan Airlines | 1h 40m | Fuzhou Changle International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
20:05 | 21:30 | hằng ngày | MF8085 | Xiamen Air | 1h 25m | Fuzhou Changle International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |