Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Phúc Châu đến Hải Khẩu
59 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Phúc Châu và Hải Khẩu )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:25 | 09:30 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | FU6531 | Fuzhou Airlines | 2h 5m | Fuzhou Changle International — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
07:25 | 09:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | FU6531 | Fuzhou Airlines | 2h 20m | Fuzhou Changle International — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
07:35 | 09:50 | hằng ngày | MF8791 | Xiamen Air | 2h 15m | Fuzhou Changle International — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
08:05 | 10:20 | hằng ngày | MF8791 | Xiamen Air | 2h 15m | Fuzhou Changle International — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
08:20 | 10:30 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | FU6531 | Fuzhou Airlines | 2h 10m | Fuzhou Changle International — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
08:30 | 10:30 | Thứ ba, thứ bảy | FU6531 | Fuzhou Airlines | 2h 0m | Fuzhou Changle International — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
08:40 | 10:50 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MF8791 | Xiamen Air | 2h 10m | Fuzhou Changle International — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
09:25 | 11:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | FU6531 | Fuzhou Airlines | 2h 15m | Fuzhou Changle International — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
09:30 | 11:40 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | FU6531 | Fuzhou Airlines | 2h 10m | Fuzhou Changle International — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
10:30 | 12:45 | hằng ngày | HU7076 | Hainan Airlines | 2h 15m | Fuzhou Changle International — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
18:55 | 20:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | FU6639 | Fuzhou Airlines | 2h 0m | Fuzhou Changle International — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
19:35 | 21:40 | chủ nhật | HU7076 | Hainan Airlines | 2h 5m | Fuzhou Changle International — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
21:05 | 23:10 | Thứ Tư, chủ nhật | HU7076 | Hainan Airlines | 2h 5m | Fuzhou Changle International — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
21:05 | 23:20 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | HU7076 | Hainan Airlines | 2h 15m | Fuzhou Changle International — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
21:25 | 23:21 | Thứ ba | HU7474 | Hainan Airlines | 1h 56m | Fuzhou Changle International — Haikou Meilan International | Chọn ngày |