Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Phúc Châu đến Trùng Khánh
120 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Phúc Châu và Trùng Khánh )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:15 | 10:05 | thứ hai, Thứ ba | MF8411 | Xiamen Air | 2h 50m | Fuzhou Changle International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
07:15 | 09:55 | hằng ngày | MF8487 | Xiamen Air | 2h 40m | Fuzhou Changle International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
08:10 | 10:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MF8451 | Xiamen Air | 2h 40m | Fuzhou Changle International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
08:10 | 11:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | MF8451 | Xiamen Air | 2h 50m | Fuzhou Changle International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
09:05 | 11:45 | thứ năm | MF8485 | Xiamen Air | 2h 40m | Fuzhou Changle International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
09:55 | 12:45 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | MF8485 | Xiamen Air | 2h 50m | Fuzhou Changle International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
10:05 | 12:50 | thứ hai, Thứ ba, chủ nhật | 3U8104 | Sichuan Airlines | 2h 45m | Fuzhou Changle International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
11:50 | 15:05 | hằng ngày | HU7264 | Hainan Airlines | 3h 15m | Fuzhou Changle International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
16:10 | 19:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | EU1820 | Chengdu Airlines | 2h 55m | Fuzhou Changle International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
16:15 | 19:05 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | EU1820 | Chengdu Airlines | 2h 50m | Fuzhou Changle International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
16:20 | 19:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MF8615 | Xiamen Air | 2h 45m | Fuzhou Changle International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
16:25 | 19:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | FU6507 | Fuzhou Airlines | 2h 35m | Fuzhou Changle International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
16:30 | 19:00 | Thứ ba | FU6507 | Fuzhou Airlines | 2h 30m | Fuzhou Changle International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
16:55 | 19:45 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | FU6507 | Fuzhou Airlines | 2h 50m | Fuzhou Changle International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
17:05 | 19:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MF8487 | Xiamen Air | 2h 45m | Fuzhou Changle International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
17:10 | 19:55 | thứ bảy | EU1820 | Chengdu Airlines | 2h 45m | Fuzhou Changle International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
17:10 | 20:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | FU6507 | Fuzhou Airlines | 2h 50m | Fuzhou Changle International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
17:20 | 20:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | FU6507 | Fuzhou Airlines | 2h 45m | Fuzhou Changle International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
19:05 | 21:50 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | OQ2320 | Chongqing Airlines | 2h 45m | Fuzhou Changle International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
19:55 | 22:45 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | OQ2320 | Chongqing Airlines | 2h 50m | Fuzhou Changle International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
20:15 | 22:55 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | PN6276 | West Air | 2h 40m | Fuzhou Changle International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
20:20 | 22:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | MF8489 | Xiamen Air | 2h 35m | Fuzhou Changle International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
20:35 | 23:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | CA4570 | Air China | 2h 40m | Fuzhou Changle International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
20:45 | 23:45 | hằng ngày | MF8419 | Xiamen Air | 3h 0m | Fuzhou Changle International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
20:50 | 23:25 | thứ hai, chủ nhật | CA4570 | Air China | 2h 35m | Fuzhou Changle International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
21:10 | 23:55 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 3U8106 | Sichuan Airlines | 2h 45m | Fuzhou Changle International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
21:10 | 00:05 | Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | 3U8106 | Sichuan Airlines | 2h 55m | Fuzhou Changle International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
21:10 | 23:40 | thứ sáu | 3U8106 | Sichuan Airlines | 2h 30m | Fuzhou Changle International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
21:10 | 23:55 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MF8419 | Xiamen Air | 2h 45m | Fuzhou Changle International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
21:10 | 23:50 | hằng ngày | MF8489 | Xiamen Air | 2h 40m | Fuzhou Changle International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
21:20 | 00:05 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy | CA4570 | Air China | 2h 45m | Fuzhou Changle International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
21:20 | 00:20 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | CA4570 | Air China | 3h 0m | Fuzhou Changle International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
21:20 | 00:10 | thứ bảy, chủ nhật | CA4570 | Air China | 2h 50m | Fuzhou Changle International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |