Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Trùng Khánh đến Phúc Châu
180 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Trùng Khánh và Phúc Châu )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:55 | 09:15 | hằng ngày | 3U8103 | Sichuan Airlines | 2h 20m | Chongqing Jiangbei International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
08:25 | 10:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MF8420 | Xiamen Air | 2h 15m | Chongqing Jiangbei International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
08:30 | 10:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | HU7263 | Hainan Airlines | 2h 10m | Chongqing Jiangbei International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
08:30 | 11:05 | hằng ngày | HU7263 | Hainan Airlines | 2h 35m | Chongqing Jiangbei International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
08:30 | 10:55 | hằng ngày | HU7263 | Hainan Airlines | 2h 25m | Chongqing Jiangbei International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
09:05 | 11:20 | hằng ngày | MF8420 | Xiamen Air | 2h 15m | Chongqing Jiangbei International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
09:05 | 11:30 | hằng ngày | MF8490 | Xiamen Air | 2h 25m | Chongqing Jiangbei International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
11:10 | 13:40 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | MF8490 | Xiamen Air | 2h 30m | Chongqing Jiangbei International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
11:55 | 14:35 | hằng ngày | MF8452 | Xiamen Air | 2h 40m | Chongqing Jiangbei International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
12:05 | 14:35 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | MF8452 | Xiamen Air | 2h 30m | Chongqing Jiangbei International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
13:50 | 16:10 | hằng ngày | MF8486 | Xiamen Air | 2h 20m | Chongqing Jiangbei International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
14:55 | 17:20 | hằng ngày | HU7263 | Hainan Airlines | 2h 25m | Chongqing Jiangbei International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
15:15 | 17:30 | hằng ngày | MF8614 | Xiamen Air | 2h 15m | Chongqing Jiangbei International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
15:45 | 18:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | OQ2319 | Chongqing Airlines | 2h 15m | Chongqing Jiangbei International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
16:30 | 18:55 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | OQ2319 | Chongqing Airlines | 2h 25m | Chongqing Jiangbei International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
16:55 | 19:15 | Thứ ba, thứ bảy | PN6275 | West Air | 2h 20m | Chongqing Jiangbei International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
16:55 | 19:35 | Thứ Tư | CA4569 | Air China | 2h 40m | Chongqing Jiangbei International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
17:00 | 19:25 | Thứ Tư, thứ năm | MF8420 | Xiamen Air | 2h 25m | Chongqing Jiangbei International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
17:05 | 19:15 | thứ năm | PN6275 | West Air | 2h 10m | Chongqing Jiangbei International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
17:05 | 19:25 | hằng ngày | MF8420 | Xiamen Air | 2h 20m | Chongqing Jiangbei International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
17:10 | 19:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CA4569 | Air China | 2h 25m | Chongqing Jiangbei International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
17:35 | 20:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 3U8105 | Sichuan Airlines | 2h 25m | Chongqing Jiangbei International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
17:35 | 19:50 | Thứ ba, chủ nhật | CA4569 | Air China | 2h 15m | Chongqing Jiangbei International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
17:40 | 20:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | 3U8105 | Sichuan Airlines | 2h 20m | Chongqing Jiangbei International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
17:45 | 20:05 | Thứ Tư, thứ sáu | CA4569 | Air China | 2h 20m | Chongqing Jiangbei International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
17:55 | 20:30 | thứ hai, thứ bảy | CA4569 | Air China | 2h 35m | Chongqing Jiangbei International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
17:55 | 20:15 | chủ nhật | 3U8105 | Sichuan Airlines | 2h 20m | Chongqing Jiangbei International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
18:00 | 20:30 | Thứ ba | CA4569 | Air China | 2h 30m | Chongqing Jiangbei International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
18:05 | 20:30 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CA4569 | Air China | 2h 25m | Chongqing Jiangbei International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
18:10 | 20:15 | chủ nhật | 3U8105 | Sichuan Airlines | 2h 5m | Chongqing Jiangbei International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
18:30 | 20:55 | hằng ngày | MF8488 | Xiamen Air | 2h 25m | Chongqing Jiangbei International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
20:05 | 22:30 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | FU6508 | Fuzhou Airlines | 2h 25m | Chongqing Jiangbei International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
20:10 | 22:35 | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | FU6508 | Fuzhou Airlines | 2h 25m | Chongqing Jiangbei International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
20:15 | 22:35 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MF8616 | Xiamen Air | 2h 20m | Chongqing Jiangbei International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
20:30 | 23:00 | Thứ ba, thứ năm | FU6508 | Fuzhou Airlines | 2h 30m | Chongqing Jiangbei International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
20:50 | 23:25 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | FU6508 | Fuzhou Airlines | 2h 35m | Chongqing Jiangbei International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
20:55 | 23:20 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MF8488 | Xiamen Air | 2h 25m | Chongqing Jiangbei International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
21:00 | 23:20 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | EU1819 | Chengdu Airlines | 2h 20m | Chongqing Jiangbei International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
21:00 | 23:40 | Thứ ba, thứ năm | FU6508 | Fuzhou Airlines | 2h 40m | Chongqing Jiangbei International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
21:05 | 23:40 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | FU6508 | Fuzhou Airlines | 2h 35m | Chongqing Jiangbei International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
21:10 | 23:30 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | FU6508 | Fuzhou Airlines | 2h 20m | Chongqing Jiangbei International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
21:15 | 23:30 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | EU1819 | Chengdu Airlines | 2h 15m | Chongqing Jiangbei International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
21:25 | 23:35 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | EU1819 | Chengdu Airlines | 2h 10m | Chongqing Jiangbei International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
21:35 | 23:40 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | EU1819 | Chengdu Airlines | 2h 5m | Chongqing Jiangbei International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
22:05 | 00:25 | hằng ngày | EU1819 | Chengdu Airlines | 2h 20m | Chongqing Jiangbei International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |