Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Basel đến Paris
51 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Basel và Paris )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:20 | 08:21 | thứ bảy | Zimex Aviation | 1h 1m | EuroAirport Swiss — Le Bourget | Chọn ngày | |
08:30 | 09:34 | Thứ Tư | Zimex Aviation | 1h 4m | EuroAirport Swiss — Le Bourget | Chọn ngày | |
10:05 | 11:08 | thứ năm | VistaJet | 1h 3m | EuroAirport Swiss — Le Bourget | Chọn ngày | |
10:55 | 12:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | AF1193 | Air France | 1h 15m | EuroAirport Swiss — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
11:25 | 12:33 | thứ bảy | easyJet | 1h 8m | EuroAirport Swiss — Paris Orly | Chọn ngày | |
12:05 | 12:51 | thứ sáu | Enter Air | 46m | EuroAirport Swiss — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
15:30 | 16:23 | thứ năm | Enter Air | 53m | EuroAirport Swiss — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
16:35 | 17:27 | chủ nhật | Enter Air | 52m | EuroAirport Swiss — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
17:21 | 18:11 | Thứ ba, Thứ Tư | FX6337 | FedEx | 50m | EuroAirport Swiss — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
17:21 | 18:10 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm | FX6337 | FedEx | 49m | EuroAirport Swiss — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
17:21 | 18:09 | Thứ ba, thứ năm | FX6337 | FedEx | 48m | EuroAirport Swiss — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
17:21 | 18:12 | thứ hai | FX6337 | FedEx | 51m | EuroAirport Swiss — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
17:21 | 18:35 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | FX6337 | FedEx | 1h 14m | EuroAirport Swiss — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
17:21 | 18:15 | thứ năm | FX6337 | FedEx | 54m | EuroAirport Swiss — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
17:21 | 18:14 | Thứ ba | FX6337 | FedEx | 53m | EuroAirport Swiss — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
17:21 | 18:13 | thứ hai | FX6337 | FedEx | 52m | EuroAirport Swiss — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
17:21 | 18:08 | Thứ Tư | FX6337 | FedEx | 47m | EuroAirport Swiss — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
17:25 | 18:17 | Thứ Tư, thứ năm | FX6337 | FedEx | 52m | EuroAirport Swiss — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
17:25 | 18:14 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | FX6337 | FedEx | 49m | EuroAirport Swiss — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
17:25 | 18:15 | thứ hai | FX6337 | FedEx | 50m | EuroAirport Swiss — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
17:25 | 18:18 | thứ hai, Thứ Tư | FX6337 | FedEx | 53m | EuroAirport Swiss — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
17:50 | 19:03 | Thứ ba | Chalair Aviation | 1h 13m | EuroAirport Swiss — Le Bourget | Chọn ngày | |
18:30 | 19:47 | Thứ Tư | Twin Jet | 1h 17m | EuroAirport Swiss — Le Bourget | Chọn ngày | |
18:40 | 19:55 | hằng ngày | AF1393 | Air France | 1h 15m | EuroAirport Swiss — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
19:50 | 20:37 | Thứ ba | FedEx | 47m | EuroAirport Swiss — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
22:46 | 23:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | FX6357 | FedEx | 1h 9m | EuroAirport Swiss — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
22:46 | 23:35 | Thứ Tư | FX6357 | FedEx | 49m | EuroAirport Swiss — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |