Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Davao đến Cebu
185 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Davao và Cebu )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:00 | 01:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 5J602 | Cebu Pacific | 1h 15m | Sân bay quốc tế Francisco Bangoy — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
04:25 | 05:35 | hằng ngày | PR2344 | Philippine Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Francisco Bangoy — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
05:20 | 06:30 | hằng ngày | PR2344 | Philippine Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Francisco Bangoy — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
05:35 | 06:45 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | PR2342 | Philippine Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Francisco Bangoy — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
05:35 | 06:40 | thứ sáu | PR2342 | Philippine Airlines | 1h 5m | Sân bay quốc tế Francisco Bangoy — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
07:45 | 08:55 | hằng ngày | PR2346 | Philippine Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Francisco Bangoy — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
08:40 | 09:45 | hằng ngày | PR2342 | Philippine Airlines | 1h 5m | Sân bay quốc tế Francisco Bangoy — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
09:50 | 10:55 | Thứ Tư, chủ nhật | 5J602 | Cebu Pacific | 1h 5m | Sân bay quốc tế Francisco Bangoy — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
09:55 | 11:20 | chủ nhật | DG6812 | Cebgo | 1h 25m | Sân bay quốc tế Francisco Bangoy — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
10:25 | 11:50 | hằng ngày | DG6828 | Cebgo | 1h 25m | Sân bay quốc tế Francisco Bangoy — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
11:10 | 12:15 | Thứ Tư, chủ nhật | 5J598 | Cebu Pacific | 1h 5m | Sân bay quốc tế Francisco Bangoy — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
14:10 | 15:20 | Thứ ba, thứ năm | PR2364 | Philippine Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Francisco Bangoy — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
14:15 | 15:20 | hằng ngày | PR2364 | Philippine Airlines | 1h 5m | Sân bay quốc tế Francisco Bangoy — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
14:35 | 15:45 | Thứ Tư, thứ bảy | PR2364 | Philippine Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Francisco Bangoy — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
14:40 | 15:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | Z2522 | Philippines AirAsia | 1h 5m | Sân bay quốc tế Francisco Bangoy — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
14:45 | 15:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | PR2364 | Philippine Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Francisco Bangoy — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
16:25 | 17:50 | thứ sáu | DG6830 | Cebgo | 1h 25m | Sân bay quốc tế Francisco Bangoy — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
16:30 | 17:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | DG6830 | Cebgo | 1h 25m | Sân bay quốc tế Francisco Bangoy — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
16:30 | 17:55 | hằng ngày | DG6830 | Cebu Pacific | 1h 25m | Sân bay quốc tế Francisco Bangoy — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
16:40 | 18:10 | thứ hai | DG6830 | Cebu Pacific | 1h 30m | Sân bay quốc tế Francisco Bangoy — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
16:45 | 18:10 | Thứ Tư, chủ nhật | DG6830 | Cebu Pacific | 1h 25m | Sân bay quốc tế Francisco Bangoy — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
16:45 | 18:10 | thứ hai, thứ sáu | DG6830 | Cebgo | 1h 25m | Sân bay quốc tế Francisco Bangoy — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
16:45 | 21:00 | Thứ Tư | DG6830 | Cebgo | 4h 15m | Sân bay quốc tế Francisco Bangoy — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
17:10 | 18:40 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | DG6830 | Cebgo | 1h 30m | Sân bay quốc tế Francisco Bangoy — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
17:10 | 18:40 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | DG6830 | Cebu Pacific | 1h 30m | Sân bay quốc tế Francisco Bangoy — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
17:30 | 19:00 | hằng ngày | DG6830 | Cebgo | 1h 30m | Sân bay quốc tế Francisco Bangoy — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
17:30 | 19:00 | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | DG6830 | Cebu Pacific | 1h 30m | Sân bay quốc tế Francisco Bangoy — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
17:35 | 19:00 | thứ năm | DG6830 | Cebgo | 1h 25m | Sân bay quốc tế Francisco Bangoy — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
17:35 | 19:00 | thứ năm | DG6830 | Cebu Pacific | 1h 25m | Sân bay quốc tế Francisco Bangoy — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
17:35 | 21:00 | Thứ ba | DG6830 | Cebgo | 3h 25m | Sân bay quốc tế Francisco Bangoy — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
17:35 | 18:40 | hằng ngày | 5J4504 | Cebu Pacific | 1h 5m | Sân bay quốc tế Francisco Bangoy — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
17:50 | 18:55 | hằng ngày | 5J604 | Cebu Pacific | 1h 5m | Sân bay quốc tế Francisco Bangoy — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
17:50 | 19:20 | thứ bảy | DG6830 | Cebu Pacific | 1h 30m | Sân bay quốc tế Francisco Bangoy — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
18:10 | 19:40 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | DG6830 | Cebgo | 1h 30m | Sân bay quốc tế Francisco Bangoy — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
18:10 | 19:40 | thứ năm | DG6830 | Cebu Pacific | 1h 30m | Sân bay quốc tế Francisco Bangoy — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
18:40 | 20:05 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | DG6830 | Cebgo | 1h 25m | Sân bay quốc tế Francisco Bangoy — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
18:40 | 20:05 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | DG6830 | Cebu Pacific | 1h 25m | Sân bay quốc tế Francisco Bangoy — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
19:15 | 20:40 | thứ sáu | DG6830 | Cebu Pacific | 1h 25m | Sân bay quốc tế Francisco Bangoy — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
19:35 | 21:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | DG6830 | Cebgo | 1h 25m | Sân bay quốc tế Francisco Bangoy — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
19:35 | 21:00 | thứ sáu | DG6830 | Cebu Pacific | 1h 25m | Sân bay quốc tế Francisco Bangoy — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
19:40 | 20:45 | hằng ngày | 5J596 | Cebu Pacific | 1h 5m | Sân bay quốc tế Francisco Bangoy — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
19:55 | 21:05 | Thứ ba, thứ năm | PR2366 | Philippine Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Francisco Bangoy — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
20:00 | 21:00 | thứ sáu, chủ nhật | PR1366 | Philippine Airlines | 1h 0m | Sân bay quốc tế Francisco Bangoy — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
20:00 | 21:10 | hằng ngày | PR1366 | Philippine Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Francisco Bangoy — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
20:15 | 21:25 | Thứ Tư | PR2366 | Philippine Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Francisco Bangoy — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
20:25 | 21:30 | hằng ngày | PR2366 | Philippine Airlines | 1h 5m | Sân bay quốc tế Francisco Bangoy — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
21:45 | 22:50 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | Z2522 | Philippines AirAsia | 1h 5m | Sân bay quốc tế Francisco Bangoy — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
23:00 | 00:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 5J600 | Cebu Pacific | 1h 15m | Sân bay quốc tế Francisco Bangoy — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
23:05 | 00:20 | chủ nhật | 5J604 | Cebu Pacific | 1h 15m | Sân bay quốc tế Francisco Bangoy — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
23:20 | 00:45 | thứ bảy | DG6832 | Cebu Pacific | 1h 25m | Sân bay quốc tế Francisco Bangoy — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
23:30 | 00:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 5J600 | Cebu Pacific | 1h 15m | Sân bay quốc tế Francisco Bangoy — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |