Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Cebu đến Davao
176 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Cebu và Davao )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05:05 | 06:35 | thứ bảy | DG6827 | Cebgo | 1h 30m | Sân bay quốc tế Mactan-Cebu — Sân bay quốc tế Francisco Bangoy | Chọn ngày |
05:05 | 06:30 | hằng ngày | DG6827 | Cebgo | 1h 25m | Sân bay quốc tế Mactan-Cebu — Sân bay quốc tế Francisco Bangoy | Chọn ngày |
05:05 | 06:30 | hằng ngày | DG6827 | Cebu Pacific | 1h 25m | Sân bay quốc tế Mactan-Cebu — Sân bay quốc tế Francisco Bangoy | Chọn ngày |
05:13 | 06:18 | Thứ Tư | DG6287 | Cebgo | 1h 4m | Sân bay quốc tế Mactan-Cebu — Sân bay quốc tế Francisco Bangoy | Chọn ngày |
05:55 | 07:05 | hằng ngày | PR2345 | Philippine Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Mactan-Cebu — Sân bay quốc tế Francisco Bangoy | Chọn ngày |
06:15 | 07:30 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 5J597 | Cebu Pacific | 1h 15m | Sân bay quốc tế Mactan-Cebu — Sân bay quốc tế Francisco Bangoy | Chọn ngày |
06:20 | 07:30 | chủ nhật | 5J597 | Cebu Pacific | 1h 10m | Sân bay quốc tế Mactan-Cebu — Sân bay quốc tế Francisco Bangoy | Chọn ngày |
07:00 | 08:20 | hằng ngày | PR2341 | Philippine Airlines | 1h 20m | Sân bay quốc tế Mactan-Cebu — Sân bay quốc tế Francisco Bangoy | Chọn ngày |
07:05 | 08:15 | thứ năm | PR2410 | Philippine Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Mactan-Cebu — Sân bay quốc tế Francisco Bangoy | Chọn ngày |
07:10 | 08:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | PR2345 | Philippine Airlines | 1h 5m | Sân bay quốc tế Mactan-Cebu — Sân bay quốc tế Francisco Bangoy | Chọn ngày |
08:10 | 09:35 | chủ nhật | DG6811 | Cebgo | 1h 25m | Sân bay quốc tế Mactan-Cebu — Sân bay quốc tế Francisco Bangoy | Chọn ngày |
08:10 | 09:35 | chủ nhật | DG6811 | Cebu Pacific | 1h 25m | Sân bay quốc tế Mactan-Cebu — Sân bay quốc tế Francisco Bangoy | Chọn ngày |
09:10 | 10:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | PR2363 | Philippine Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Mactan-Cebu — Sân bay quốc tế Francisco Bangoy | Chọn ngày |
10:15 | 11:35 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | PR2349 | Philippine Airlines | 1h 20m | Sân bay quốc tế Mactan-Cebu — Sân bay quốc tế Francisco Bangoy | Chọn ngày |
10:20 | 11:30 | thứ năm | PR2349 | Philippine Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Mactan-Cebu — Sân bay quốc tế Francisco Bangoy | Chọn ngày |
11:15 | 12:40 | hằng ngày | DG6829 | Cebgo | 1h 25m | Sân bay quốc tế Mactan-Cebu — Sân bay quốc tế Francisco Bangoy | Chọn ngày |
11:15 | 12:40 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | DG6829 | Cebu Pacific | 1h 25m | Sân bay quốc tế Mactan-Cebu — Sân bay quốc tế Francisco Bangoy | Chọn ngày |
11:30 | 12:30 | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | 5J4501 | Cebu Pacific | 1h 0m | Sân bay quốc tế Mactan-Cebu — Sân bay quốc tế Francisco Bangoy | Chọn ngày |
11:45 | 13:10 | Thứ Tư | DG6811 | Cebgo | 1h 25m | Sân bay quốc tế Mactan-Cebu — Sân bay quốc tế Francisco Bangoy | Chọn ngày |
11:45 | 13:10 | Thứ Tư | DG6811 | Cebu Pacific | 1h 25m | Sân bay quốc tế Mactan-Cebu — Sân bay quốc tế Francisco Bangoy | Chọn ngày |
12:00 | 13:15 | Thứ Tư, thứ sáu | 5J597 | Cebu Pacific | 1h 15m | Sân bay quốc tế Mactan-Cebu — Sân bay quốc tế Francisco Bangoy | Chọn ngày |
12:20 | 13:20 | Thứ Tư, thứ sáu | 5J4501 | Cebu Pacific | 1h 0m | Sân bay quốc tế Mactan-Cebu — Sân bay quốc tế Francisco Bangoy | Chọn ngày |
14:10 | 15:25 | hằng ngày | 5J595 | Cebu Pacific | 1h 15m | Sân bay quốc tế Mactan-Cebu — Sân bay quốc tế Francisco Bangoy | Chọn ngày |
14:50 | 16:15 | hằng ngày | DG6833 | Cebgo | 1h 25m | Sân bay quốc tế Mactan-Cebu — Sân bay quốc tế Francisco Bangoy | Chọn ngày |
14:50 | 16:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DG6833 | Cebu Pacific | 1h 25m | Sân bay quốc tế Mactan-Cebu — Sân bay quốc tế Francisco Bangoy | Chọn ngày |
18:10 | 19:20 | hằng ngày | PR2365 | Philippine Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Mactan-Cebu — Sân bay quốc tế Francisco Bangoy | Chọn ngày |
18:10 | 19:10 | thứ sáu, chủ nhật | PR1365 | Philippine Airlines | 1h 0m | Sân bay quốc tế Mactan-Cebu — Sân bay quốc tế Francisco Bangoy | Chọn ngày |
18:45 | 19:55 | Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | PR2365 | Philippine Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Mactan-Cebu — Sân bay quốc tế Francisco Bangoy | Chọn ngày |
18:45 | 20:05 | hằng ngày | PR2365 | Philippine Airlines | 1h 20m | Sân bay quốc tế Mactan-Cebu — Sân bay quốc tế Francisco Bangoy | Chọn ngày |
19:25 | 20:30 | thứ bảy | QR936 | Qatar Airways | 1h 5m | Sân bay quốc tế Mactan-Cebu — Sân bay quốc tế Francisco Bangoy | Chọn ngày |
19:25 | 20:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | QR936 | Qatar Airways | 1h 10m | Sân bay quốc tế Mactan-Cebu — Sân bay quốc tế Francisco Bangoy | Chọn ngày |
19:25 | 21:00 | thứ bảy | QR936 | Qatar Airways | 1h 35m | Sân bay quốc tế Mactan-Cebu — Sân bay quốc tế Francisco Bangoy | Chọn ngày |
19:50 | 21:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | QR936 | Qatar Airways | 1h 10m | Sân bay quốc tế Mactan-Cebu — Sân bay quốc tế Francisco Bangoy | Chọn ngày |
20:15 | 21:20 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | Z2521 | Philippines AirAsia | 1h 5m | Sân bay quốc tế Mactan-Cebu — Sân bay quốc tế Francisco Bangoy | Chọn ngày |
20:15 | 21:20 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | Z2521 | AirAsia | 1h 5m | Sân bay quốc tế Mactan-Cebu — Sân bay quốc tế Francisco Bangoy | Chọn ngày |
20:30 | 22:00 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | DG6831 | Cebgo | 1h 30m | Sân bay quốc tế Mactan-Cebu — Sân bay quốc tế Francisco Bangoy | Chọn ngày |
20:30 | 22:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | DG6831 | Cebu Pacific | 1h 30m | Sân bay quốc tế Mactan-Cebu — Sân bay quốc tế Francisco Bangoy | Chọn ngày |
20:35 | 22:05 | thứ hai, thứ năm | DG6831 | Cebgo | 1h 30m | Sân bay quốc tế Mactan-Cebu — Sân bay quốc tế Francisco Bangoy | Chọn ngày |
20:35 | 22:05 | thứ hai, thứ năm | DG6831 | Cebu Pacific | 1h 30m | Sân bay quốc tế Mactan-Cebu — Sân bay quốc tế Francisco Bangoy | Chọn ngày |
21:15 | 22:30 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | 5J603 | Cebu Pacific | 1h 15m | Sân bay quốc tế Mactan-Cebu — Sân bay quốc tế Francisco Bangoy | Chọn ngày |
21:20 | 22:25 | hằng ngày | 5J599 | Cebu Pacific | 1h 5m | Sân bay quốc tế Mactan-Cebu — Sân bay quốc tế Francisco Bangoy | Chọn ngày |
21:30 | 22:50 | thứ bảy | PR2343 | Philippine Airlines | 1h 20m | Sân bay quốc tế Mactan-Cebu — Sân bay quốc tế Francisco Bangoy | Chọn ngày |
21:35 | 23:05 | Thứ Tư, thứ sáu | DG6831 | Cebgo | 1h 30m | Sân bay quốc tế Mactan-Cebu — Sân bay quốc tế Francisco Bangoy | Chọn ngày |
21:35 | 23:05 | Thứ Tư, thứ sáu | DG6831 | Cebu Pacific | 1h 30m | Sân bay quốc tế Mactan-Cebu — Sân bay quốc tế Francisco Bangoy | Chọn ngày |
21:35 | 23:30 | Thứ Tư | DG6831 | Cebu Pacific | 1h 55m | Sân bay quốc tế Mactan-Cebu — Sân bay quốc tế Francisco Bangoy | Chọn ngày |
21:35 | 22:45 | hằng ngày | PR2343 | Philippine Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Mactan-Cebu — Sân bay quốc tế Francisco Bangoy | Chọn ngày |
21:35 | 23:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | DG6831 | Cebu Pacific | 1h 25m | Sân bay quốc tế Mactan-Cebu — Sân bay quốc tế Francisco Bangoy | Chọn ngày |
21:35 | 23:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | DG6831 | Cebgo | 1h 25m | Sân bay quốc tế Mactan-Cebu — Sân bay quốc tế Francisco Bangoy | Chọn ngày |