Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Doha đến Praha
36 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Doha và Praha )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01:45 | 07:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | QR289 | Qatar Airways | 6h 15m | Doha Hamad International — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
02:15 | 06:01 | thứ hai | QR8210 | ULS Airlines Cargo | 5h 46m | Doha Hamad International — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
08:35 | 13:00 | hằng ngày | QR291 | Qatar Airways | 6h 25m | Doha Hamad International — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
08:35 | 12:40 | thứ sáu | Qatar Airways | 6h 5m | Doha Hamad International — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
08:35 | 12:11 | chủ nhật | Qatar Airways | 5h 36m | Doha Hamad International — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
08:35 | 13:00 | thứ sáu, chủ nhật | QR291 | ULS Airlines Cargo | 6h 25m | Doha Hamad International — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
08:35 | 12:20 | thứ sáu, chủ nhật | Qatar Airways | 5h 45m | Doha Hamad International — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
08:35 | 12:15 | thứ sáu | Qatar Airways | 5h 40m | Doha Hamad International — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
08:35 | 12:24 | chủ nhật | Qatar Airways | 5h 49m | Doha Hamad International — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
08:35 | 12:00 | thứ sáu | Qatar Airways | 5h 25m | Doha Hamad International — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
08:35 | 12:06 | chủ nhật | Qatar Airways | 5h 31m | Doha Hamad International — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
08:40 | 12:28 | thứ sáu | ULS Airlines Cargo | 5h 48m | Doha Hamad International — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
08:40 | 12:35 | thứ sáu, chủ nhật | QR8210 | Qatar Airways | 5h 55m | Doha Hamad International — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
08:40 | 12:38 | chủ nhật | ULS Airlines Cargo | 5h 58m | Doha Hamad International — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
08:40 | 12:35 | thứ sáu | QR8210 | ULS Airlines Cargo | 5h 55m | Doha Hamad International — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
08:40 | 12:42 | thứ sáu, chủ nhật | ULS Airlines Cargo | 6h 2m | Doha Hamad International — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
08:40 | 12:40 | thứ sáu | ULS Airlines Cargo | 6h 0m | Doha Hamad International — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
09:05 | 14:20 | hằng ngày | QR291 | Qatar Airways | 6h 15m | Doha Hamad International — Prague Ruzyne | Chọn ngày |