Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Doha đến Thành phố Kuwait
93 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Doha và Thành phố Kuwait )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01:30 | 03:05 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | QR1076 | Qatar Airways | 1h 35m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
02:00 | 03:25 | Thứ ba | QR8279 | Qatar Airways | 1h 25m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
02:05 | 03:35 | hằng ngày | QR1076 | Qatar Airways | 1h 30m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
04:45 | 06:10 | thứ bảy | QR8482 | Qatar Airways | 1h 25m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
04:50 | 06:15 | thứ hai | QR8279 | Qatar Airways | 1h 25m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
05:00 | 06:25 | thứ hai | QR8484 | Qatar Airways | 1h 25m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
05:14 | 06:13 | thứ hai | QR8484 | Qatar Airways | 59m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
06:05 | 07:30 | thứ sáu | QR8482 | Qatar Airways | 1h 25m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
06:05 | 07:30 | thứ sáu | QR8482 | AirACT | 1h 25m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
06:20 | 07:45 | thứ năm, chủ nhật | QR8482 | Qatar Airways | 1h 25m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
06:45 | 08:10 | thứ bảy | QR8482 | Qatar Airways | 1h 25m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
08:40 | 10:10 | hằng ngày | QR1070 | Qatar Airways | 1h 30m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
12:05 | 13:30 | hằng ngày | KU618 | Kuwait Airways | 1h 25m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
12:20 | 13:45 | thứ bảy | KU618 | Kuwait Airways | 1h 25m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
12:20 | 13:35 | Thứ ba | J9118 | Jazeera Airways | 1h 15m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
12:32 | 13:29 | thứ sáu | QR8806 | Qatar Airways | 57m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
12:55 | 14:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | KU618 | Kuwait Airways | 1h 25m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
14:30 | 16:00 | hằng ngày | QR1072 | Qatar Airways | 1h 30m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
14:45 | 16:15 | hằng ngày | QR1072 | Qatar Airways | 1h 30m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
15:15 | 16:30 | hằng ngày | J9116 | Jazeera Airways | 1h 15m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
16:15 | 17:40 | Thứ ba | KU620 | Kuwait Airways | 1h 25m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
17:35 | 19:00 | hằng ngày | KU620 | Kuwait Airways | 1h 25m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
18:00 | 19:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | J9118 | Jazeera Airways | 1h 15m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
18:15 | 19:40 | hằng ngày | KU620 | Kuwait Airways | 1h 25m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
19:30 | 21:00 | hằng ngày | QR1082 | Qatar Airways | 1h 30m | Doha Hamad International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |