Thông tin về Sân bay quốc tế Kuwait
Thông tin chi tiết về Sân bay quốc tế Kuwait: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
Trang web: http://www.dgca.gov.kw/AxCMSwebLive/EnHome.cms
IATA: KWI
ICAO: OKBK
Giờ địa phương:
UTC: 3
Sân bay quốc tế Kuwait trên bản đồ
Các chuyến bay từ Sân bay quốc tế Kuwait
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
GF214 | Thành phố Kuwait — Bahrain Island | hằng ngày | 11:35 | 12:40 | 1h 5m | Gulf Air | từ 2.003.297 ₫ | tìm kiếm |
J9713 | Thành phố Kuwait — Sohag | thứ sáu | 01:55 | 04:00 | 3h 5m | Jazeera Airways | từ 3.955.877 ₫ | tìm kiếm |
ET621 | Thành phố Kuwait — Addis Ababa | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 03:10 | 07:35 | 4h 25m | Ethiopian Airlines | từ 4.615.190 ₫ | tìm kiếm |
J9127 | Thành phố Kuwait — Dubai | thứ hai | 16:10 | 21:10 | 4h 0m | Jazeera Airways | từ 456.447 ₫ | tìm kiếm |
KU413 | Thành phố Kuwait — Bangkok | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 14:35 | 02:05 | 7h 30m | Kuwait Airways | từ 5.147.712 ₫ | tìm kiếm |
OV228 | Thành phố Kuwait — Muscat | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 18:05 | 21:05 | 2h 0m | SalamAir | từ 710.029 ₫ | tìm kiếm |
KU205 | Thành phố Kuwait — Islamabad | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 22:15 | 03:50 | 3h 35m | Kuwait Airways | từ 2.662.610 ₫ | tìm kiếm |
6E1234 | Thành phố Kuwait — Hyderabad | thứ bảy, chủ nhật | 23:55 | 07:15 | 4h 50m | IndiGo | tìm kiếm | |
J9217 | Thành phố Kuwait — Jeddah | hằng ngày | 17:50 | 20:25 | 2h 35m | Jazeera Airways | từ 2.383.670 ₫ | tìm kiếm |
KU373 | Thành phố Kuwait — Hyderabad | chủ nhật | 18:45 | 02:45 | 5h 30m | Kuwait Airways | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Sân bay quốc tế Kuwait
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
KU776 | Riyadh — Thành phố Kuwait | thứ sáu | 19:00 | 20:20 | 1h 20m | Kuwait Airways | từ 1.496.133 ₫ | tìm kiếm |
J9266 | Medina — Thành phố Kuwait | thứ hai | 06:50 | 08:30 | 1h 40m | Jazeera Airways | từ 1.597.566 ₫ | tìm kiếm |
J9632 | Dushanbe — Thành phố Kuwait | thứ bảy | 08:20 | 10:10 | 3h 50m | Jazeera Airways | từ 11.715.483 ₫ | tìm kiếm |
KU158 | Istanbul — Thành phố Kuwait | thứ bảy | 16:45 | 20:00 | 3h 15m | Kuwait Airways | từ 1.521.491 ₫ | tìm kiếm |
KU8252 | Mumbai — Thành phố Kuwait | Thứ ba | 03:00 | 04:30 | 4h 0m | Kuwait Airways | từ 3.854.445 ₫ | tìm kiếm |
J9152 | Mashhad — Thành phố Kuwait | Thứ ba, thứ sáu | 15:25 | 16:15 | 2h 20m | Jazeera Airways | từ 6.187.398 ₫ | tìm kiếm |
J9716 | Sohag — Thành phố Kuwait | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | 23:45 | 03:15 | 2h 30m | Jazeera Airways | từ 4.463.041 ₫ | tìm kiếm |
KU676 | Dubai — Thành phố Kuwait | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 21:55 | 22:45 | 1h 50m | Kuwait Airways | từ 3.017.624 ₫ | tìm kiếm |
IR603 | Mashhad — Thành phố Kuwait | thứ bảy | 14:05 | 16:00 | 2h 25m | Iran Air | từ 6.187.398 ₫ | tìm kiếm |
TK6312 | Istanbul — Thành phố Kuwait | Thứ ba | 00:55 | 03:57 | 3h 2m | Turkish Airlines | từ 1.521.491 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Sân bay quốc tế Kuwait
- Ahmed Al Jaber (39 km)
- Abadan (128 km)
- Sân bay quốc tế Basrah (148 km)
- Bandar Mahshahr (185 km)
- Qaisumah Hafar al Batin (207 km)
- Khark Island (229 km)
Các hãng hàng không bay đến Sân bay quốc tế Kuwait
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Sân bay quốc tế Kuwait:
- AJet (VF)
- Air Arabia (G9)
- Air Arabia Abu Dhabi (3L)
- Air Cairo (SM)
- Air India (AI)
- Air India Express (Himalayan Peaks-Desert Livery) (IX)
- Air Seychelles (HM)
- Air X Charter (AX)
- AlMasria Universal Airlines (UJ)
- Biman Bangladesh Airlines (BG)
- British Airways (BA)
- Cargolux (CV)
- Cargolux Italia (C8)
- Eastern Airlines (2D)
- Egyptair (MS)
- Emirates (EK)
- Ethiopian Airlines (ET)
- Etihad Airways (EY)
- FlyDubai (FZ)
- Flynas (XY)
- Georgian Airlines (GH)
- Gulf Air (GF)
- Himalaya Airlines (H9)
- IndiGo (6E)
- Iran Air (IR)
- Iraqi Airways (IA)
- Jazeera Airways (J9)
- Kam Air (RQ)
- Kuwait Airways (KU)
- Lufthansa (LH)
- MEA (ME)
- MHS Aviation (M2)
- MSC Air Cargo (5Y)
- National Airlines (N8)
- Nesma Airlines (NE)
- Nile Air (NP)
- Nomad Aviation
- Oman Air (WY)
- Pakistan International Airlines (PK)
- Pegasus (PC)
- Qatar Airways (QR)
- Qatar Executive (QE)
- Royal Jordanian (RJ)
- SalamAir (OV)
- Saudia (SV)
- Sepehran Airlines (IS)
- Silk Way Airlines (ZP)
- Silk Way West Airlines (7L)
- SmartLynx (6Y)
- Smartwings (QS)
- SriLankan Airlines (UL)
- SunExpress (XQ)
- Tailwind Airlines (TI)
- Turkish Airlines (TK)
- ULS Airlines Cargo (GO)
- USC (XG)
- VistaJet (H5)
- Wizz Air (W6)
- Wizz Air Abu Dhabi (5W)
Các liên minh bay đến Sân bay quốc tế Kuwait
Oneworld