Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Thành Đô đến Thượng Hải
471 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Thành Đô và Thượng Hải )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02:50 | 05:25 | thứ năm, chủ nhật | LH8410 | Lufthansa | 2h 35m | Chengdu Shuangliu International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
03:00 | 05:55 | thứ sáu | O37216 | SF Airlines | 2h 55m | Chengdu Shuangliu International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
03:10 | 05:50 | Thứ ba | LH8410 | Lufthansa | 2h 40m | Chengdu Shuangliu International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
03:45 | 06:35 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | Y87938 | Suparna Airlines | 2h 50m | Chengdu Shuangliu International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
04:55 | 07:50 | thứ hai, thứ năm, thứ bảy | O37216 | SF Airlines | 2h 55m | Chengdu Shuangliu International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
05:50 | 08:40 | Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | O37216 | SF Airlines | 2h 50m | Chengdu Shuangliu International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
06:00 | 08:45 | thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 3U8967 | Sichuan Airlines | 2h 45m | Chengdu Shuangliu International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
06:05 | 08:45 | thứ hai | 3U8967 | Sichuan Airlines | 2h 40m | Chengdu Shuangliu International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
06:55 | 10:00 | thứ hai | MU5404 | China Eastern Airlines | 3h 5m | Chengdu Shuangliu International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
06:55 | 09:35 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MU5404 | China Eastern Airlines | 2h 40m | Chengdu Shuangliu International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
07:25 | 10:10 | hằng ngày | CA4503 | Air China | 2h 45m | Chengdu Shuangliu International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
07:40 | 10:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | MU5402 | China Eastern Airlines | 2h 40m | Chengdu Shuangliu International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
07:55 | 10:20 | hằng ngày | MU5402 | China Eastern Airlines | 2h 25m | Chengdu Shuangliu International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
08:00 | 10:45 | hằng ngày | CA4515 | Air China | 2h 45m | Chengdu Shuangliu International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
08:00 | 10:40 | hằng ngày | 3U8961 | Sichuan Airlines | 2h 40m | Chengdu Shuangliu International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
08:05 | 11:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | EU6673 | Chengdu Airlines | 2h 55m | Chengdu Tianfu International Airport — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
08:30 | 11:15 | hằng ngày | HO1232 | Juneyao Air | 2h 45m | Chengdu Tianfu International Airport — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
08:30 | 11:15 | hằng ngày | 9C6856 | Spring Airlines | 2h 45m | Chengdu Tianfu International Airport — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
09:00 | 11:50 | hằng ngày | MU6855 | China Eastern Airlines | 2h 50m | Chengdu Tianfu International Airport — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
09:00 | 12:05 | hằng ngày | CA4513 | Air China | 3h 5m | Chengdu Tianfu International Airport — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
09:00 | 11:45 | hằng ngày | HU7428 | Hainan Airlines | 2h 45m | Chengdu Tianfu International Airport — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
09:00 | 11:45 | hằng ngày | MU5406 | China Eastern Airlines | 2h 45m | Chengdu Shuangliu International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
09:00 | 11:50 | thứ hai, chủ nhật | CA4513 | Air China | 2h 50m | Chengdu Tianfu International Airport — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
09:00 | 11:55 | hằng ngày | CA4513 | Air China | 2h 55m | Chengdu Tianfu International Airport — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
09:30 | 12:10 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | EU6673 | Chengdu Airlines | 2h 40m | Chengdu Tianfu International Airport — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
09:30 | 12:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CA4513 | Air China | 2h 35m | Chengdu Tianfu International Airport — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
09:30 | 12:05 | hằng ngày | MU9188 | China Eastern Airlines | 2h 35m | Chengdu Tianfu International Airport — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
09:45 | 12:40 | hằng ngày | CA4507 | Air China | 2h 55m | Chengdu Shuangliu International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
09:55 | 12:55 | thứ bảy | CA4517 | Air China | 3h 0m | Chengdu Tianfu International Airport — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
09:55 | 13:00 | thứ năm | CA4517 | Air China | 3h 5m | Chengdu Tianfu International Airport — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
10:00 | 12:50 | hằng ngày | TV9865 | Tibet Airlines | 2h 50m | Chengdu Shuangliu International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
10:00 | 12:35 | hằng ngày | MU5406 | China Eastern Airlines | 2h 35m | Chengdu Shuangliu International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
10:00 | 12:40 | hằng ngày | MU5296 | China Eastern Airlines | 2h 40m | Chengdu Tianfu International Airport — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
10:10 | 12:50 | hằng ngày | TV9865 | Tibet Airlines | 2h 40m | Chengdu Shuangliu International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
11:00 | 13:50 | hằng ngày | 3U6941 | Sichuan Airlines | 2h 50m | Chengdu Tianfu International Airport — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
12:00 | 14:55 | hằng ngày | CA8542 | Air China | 2h 55m | Chengdu Tianfu International Airport — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
12:30 | 15:15 | hằng ngày | CZ5128 | China Southern Airlines | 2h 45m | Chengdu Tianfu International Airport — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
12:30 | 15:00 | hằng ngày | MU9198 | China Eastern Airlines | 2h 30m | Chengdu Tianfu International Airport — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
12:30 | 15:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | HO1120 | Juneyao Air | 2h 45m | Chengdu Tianfu International Airport — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
12:40 | 15:45 | hằng ngày | CA8548 | Air China | 3h 5m | Chengdu Shuangliu International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
12:40 | 15:15 | hằng ngày | MU5410 | China Eastern Airlines | 2h 35m | Chengdu Shuangliu International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
12:55 | 15:30 | hằng ngày | TV9881 | Tibet Airlines | 2h 35m | Chengdu Shuangliu International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
13:30 | 16:15 | hằng ngày | MU5414 | China Eastern Airlines | 2h 45m | Chengdu Shuangliu International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
13:30 | 16:20 | hằng ngày | 9C8888 | Spring Airlines | 2h 50m | Chengdu Tianfu International Airport — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
14:00 | 16:50 | hằng ngày | HO1098 | Juneyao Air | 2h 50m | Chengdu Tianfu International Airport — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
14:00 | 16:40 | hằng ngày | MU5412 | China Eastern Airlines | 2h 40m | Chengdu Shuangliu International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
14:35 | 17:15 | hằng ngày | MU5414 | China Eastern Airlines | 2h 40m | Chengdu Shuangliu International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
14:35 | 16:55 | hằng ngày | MU5414 | China Eastern Airlines | 2h 20m | Chengdu Shuangliu International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
14:55 | 18:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | CA4509 | Air China | 3h 15m | Chengdu Shuangliu International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
14:55 | 18:00 | chủ nhật | CA4509 | Air China | 3h 5m | Chengdu Shuangliu International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
15:00 | 17:40 | hằng ngày | MU9190 | China Eastern Airlines | 2h 40m | Chengdu Tianfu International Airport — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
15:10 | 18:05 | hằng ngày | 3U8965 | Sichuan Airlines | 2h 55m | Chengdu Shuangliu International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
15:25 | 18:20 | hằng ngày | EU6667 | Chengdu Airlines | 2h 55m | Chengdu Shuangliu International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
15:30 | 18:05 | hằng ngày | MU5416 | China Eastern Airlines | 2h 35m | Chengdu Shuangliu International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
15:30 | 18:20 | hằng ngày | MU5416 | China Eastern Airlines | 2h 50m | Chengdu Shuangliu International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
15:30 | 18:15 | hằng ngày | 9C6802 | Spring Airlines | 2h 45m | Chengdu Tianfu International Airport — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
16:00 | 18:40 | hằng ngày | 3U8965 | Sichuan Airlines | 2h 40m | Chengdu Shuangliu International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
16:00 | 18:45 | hằng ngày | MU5416 | China Eastern Airlines | 2h 45m | Chengdu Shuangliu International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
16:00 | 18:45 | hằng ngày | FM9544 | Shanghai Airlines | 2h 45m | Chengdu Tianfu International Airport — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
16:45 | 19:30 | hằng ngày | CA4501 | Air China | 2h 45m | Chengdu Shuangliu International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
17:00 | 19:30 | hằng ngày | CA4501 | Air China | 2h 30m | Chengdu Shuangliu International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
17:00 | 20:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | EU6673 | Chengdu Airlines | 3h 0m | Chengdu Tianfu International Airport — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
17:00 | 19:40 | hằng ngày | MU5498 | China Eastern Airlines | 2h 40m | Chengdu Shuangliu International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
17:00 | 19:45 | hằng ngày | HO1058 | Juneyao Air | 2h 45m | Chengdu Tianfu International Airport — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
17:00 | 20:15 | chủ nhật | CA4535 | Air China | 3h 15m | Chengdu Tianfu International Airport — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
17:00 | 20:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | CA4535 | Air China | 3h 0m | Chengdu Tianfu International Airport — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
17:20 | 20:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 3U8963 | Sichuan Airlines | 2h 55m | Chengdu Shuangliu International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
17:20 | 20:20 | thứ hai | CA4517 | Air China | 3h 0m | Chengdu Tianfu International Airport — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
17:30 | 19:55 | hằng ngày | HO1058 | Juneyao Air | 2h 25m | Chengdu Tianfu International Airport — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
17:30 | 20:35 | hằng ngày | CZ8244 | China Southern Airlines | 3h 5m | Chengdu Tianfu International Airport — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
18:05 | 20:55 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | EU6675 | Chengdu Airlines | 2h 50m | Chengdu Shuangliu International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
18:30 | 21:05 | hằng ngày | MU9186 | China Eastern Airlines | 2h 35m | Chengdu Tianfu International Airport — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
19:00 | 21:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MU5418 | China Eastern Airlines | 2h 55m | Chengdu Tianfu International Airport — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
19:00 | 22:10 | hằng ngày | CA4591 | Air China | 3h 10m | Chengdu Tianfu International Airport — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
19:00 | 22:05 | Thứ ba, thứ năm | MU5418 | China Eastern Airlines | 3h 5m | Chengdu Tianfu International Airport — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
19:30 | 22:15 | hằng ngày | HO1060 | Juneyao Air | 2h 45m | Chengdu Tianfu International Airport — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
19:30 | 22:30 | hằng ngày | CZ8198 | China Southern Airlines | 3h 0m | Chengdu Tianfu International Airport — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
19:50 | 22:25 | hằng ngày | MU5420 | China Eastern Airlines | 2h 35m | Chengdu Shuangliu International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
20:10 | 22:40 | hằng ngày | MU5478 | China Eastern Airlines | 2h 30m | Chengdu Tianfu International Airport — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
20:10 | 22:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | CA8552 | Air China | 2h 40m | Chengdu Shuangliu International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
20:10 | 22:40 | thứ bảy | CA8552 | Air China | 2h 30m | Chengdu Shuangliu International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
20:15 | 22:50 | chủ nhật | CA8552 | Air China | 2h 35m | Chengdu Shuangliu International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
20:30 | 23:20 | hằng ngày | 9C6458 | Spring Airlines | 2h 50m | Chengdu Tianfu International Airport — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
21:00 | 23:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | HU7428 | Hainan Airlines | 2h 55m | Chengdu Tianfu International Airport — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
21:00 | 23:50 | chủ nhật | HU7428 | Hainan Airlines | 2h 50m | Chengdu Tianfu International Airport — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
21:00 | 23:45 | hằng ngày | CA8550 | Air China | 2h 45m | Chengdu Shuangliu International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |