Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Thượng Hải đến Thành Đô
614 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Thượng Hải và Thành Đô )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:05 | 02:55 | Thứ ba, thứ bảy | CA1023 | Air China | 2h 50m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
00:05 | 03:25 | Thứ ba, thứ bảy | CA1023 | Air China | 3h 20m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
01:40 | 05:00 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | Y87937 | Suparna Airlines | 3h 20m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
06:20 | 09:25 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MU5263 | China Eastern Airlines | 3h 5m | Shanghai Hongqiao International — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
07:30 | 10:40 | hằng ngày | CA8541 | Air China | 3h 10m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
07:35 | 10:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | 9C6855 | Spring Airlines | 3h 10m | Shanghai Hongqiao International — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
07:35 | 10:50 | hằng ngày | 9C6855 | Spring Airlines | 3h 15m | Shanghai Hongqiao International — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
07:45 | 11:25 | thứ sáu | CA8547 | Air China | 3h 40m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
07:50 | 11:25 | Thứ ba, thứ năm | CA8547 | Air China | 3h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
07:50 | 10:50 | hằng ngày | 9C6855 | Spring Airlines | 3h 0m | Shanghai Hongqiao International — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
07:55 | 11:25 | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | CA8547 | Air China | 3h 30m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
08:00 | 11:25 | hằng ngày | HO1119 | Juneyao Air | 3h 25m | Shanghai Hongqiao International — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
08:00 | 11:30 | hằng ngày | MU5401 | China Eastern Airlines | 3h 30m | Shanghai Hongqiao International — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
08:05 | 11:15 | hằng ngày | HO1119 | Juneyao Air | 3h 10m | Shanghai Hongqiao International — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
08:10 | 11:25 | thứ bảy | CA8547 | Air China | 3h 15m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
08:15 | 11:05 | hằng ngày | MU5401 | China Eastern Airlines | 2h 50m | Shanghai Hongqiao International — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
08:30 | 11:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | CA8547 | Air China | 3h 0m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
08:30 | 11:25 | thứ sáu | CA8547 | Air China | 2h 55m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
08:35 | 11:55 | hằng ngày | MU5403 | China Eastern Airlines | 3h 20m | Shanghai Hongqiao International — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
08:55 | 12:10 | hằng ngày | 9C8887 | Spring Airlines | 3h 15m | Shanghai Hongqiao International — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
09:00 | 12:25 | hằng ngày | 9C8887 | Spring Airlines | 3h 25m | Shanghai Hongqiao International — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
09:00 | 12:10 | Thứ ba, Thứ Tư | 9C8887 | Spring Airlines | 3h 10m | Shanghai Hongqiao International — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
09:10 | 12:15 | hằng ngày | MU5405 | China Eastern Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
09:15 | 12:45 | hằng ngày | CA4592 | Air China | 3h 30m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
09:15 | 13:00 | thứ sáu | CA4592 | Air China | 3h 45m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
09:20 | 12:35 | hằng ngày | MU5405 | China Eastern Airlines | 3h 15m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
09:20 | 13:00 | thứ hai, thứ sáu | CA4592 | Air China | 3h 40m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
09:20 | 12:55 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | CA4592 | Air China | 3h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
09:20 | 12:50 | thứ bảy | CA4592 | Air China | 3h 30m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
09:25 | 12:15 | hằng ngày | MU5403 | China Eastern Airlines | 2h 50m | Shanghai Hongqiao International — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
09:35 | 12:15 | hằng ngày | MU5403 | China Eastern Airlines | 2h 40m | Shanghai Hongqiao International — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
09:45 | 12:40 | hằng ngày | MU5403 | China Eastern Airlines | 2h 55m | Shanghai Hongqiao International — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
09:55 | 13:35 | thứ hai, thứ sáu, chủ nhật | 3U8968 | Sichuan Airlines | 3h 40m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
09:55 | 13:10 | thứ năm | 3U8968 | Sichuan Airlines | 3h 15m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
11:25 | 14:50 | hằng ngày | CA4504 | Air China | 3h 25m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
11:30 | 14:55 | hằng ngày | CA4504 | Air China | 3h 25m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
11:35 | 15:15 | hằng ngày | MU5411 | China Eastern Airlines | 3h 40m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
11:50 | 15:35 | hằng ngày | MU5409 | China Eastern Airlines | 3h 45m | Shanghai Hongqiao International — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
11:55 | 15:30 | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | CA4516 | Air China | 3h 35m | Shanghai Hongqiao International — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
11:55 | 15:10 | hằng ngày | 3U8962 | Sichuan Airlines | 3h 15m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
12:00 | 15:15 | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | CA4516 | Air China | 3h 15m | Shanghai Hongqiao International — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
12:01 | 15:20 | chủ nhật | 9C6855 | Spring Airlines | 3h 19m | Shanghai Hongqiao International — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
12:05 | 15:25 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | EU6674 | Chengdu Airlines | 3h 20m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
12:25 | 15:50 | hằng ngày | HO1057 | Juneyao Air | 3h 25m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
12:30 | 15:40 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MU5409 | China Eastern Airlines | 3h 10m | Shanghai Hongqiao International — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
12:35 | 15:40 | Thứ Tư, thứ năm | 9C6801 | Spring Airlines | 3h 5m | Shanghai Hongqiao International — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
12:35 | 15:55 | hằng ngày | 9C6801 | Spring Airlines | 3h 20m | Shanghai Hongqiao International — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
12:50 | 16:25 | hằng ngày | HU7427 | Hainan Airlines | 3h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
12:50 | 16:10 | hằng ngày | MU5411 | China Eastern Airlines | 3h 20m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
12:50 | 16:10 | hằng ngày | CZ8243 | China Southern Airlines | 3h 20m | Shanghai Hongqiao International — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
12:55 | 16:25 | hằng ngày | HO1057 | Juneyao Air | 3h 30m | Shanghai Hongqiao International — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
13:10 | 16:20 | hằng ngày | 3U6944 | Sichuan Airlines | 3h 10m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
13:20 | 16:30 | hằng ngày | MU9187 | China Eastern Airlines | 3h 10m | Shanghai Hongqiao International — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
13:20 | 16:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | CA4514 | Air China | 3h 20m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
13:25 | 16:30 | hằng ngày | MU9187 | China Eastern Airlines | 3h 5m | Shanghai Hongqiao International — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
13:35 | 17:15 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | CA4514 | Air China | 3h 40m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
13:55 | 17:40 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | CA4508 | Air China | 3h 45m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
14:00 | 17:30 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | CA4508 | Air China | 3h 30m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
14:10 | 17:15 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | TV9882 | Tibet Airlines | 3h 5m | Shanghai Hongqiao International — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
14:15 | 17:40 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | CA4518 | Air China | 3h 25m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
14:20 | 17:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CA4508 | Air China | 3h 20m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
14:30 | 17:35 | hằng ngày | MU5419 | China Eastern Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
14:40 | 18:00 | hằng ngày | TV9882 | Tibet Airlines | 3h 20m | Shanghai Hongqiao International — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
14:40 | 18:30 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | CA4518 | Air China | 3h 50m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
14:40 | 18:00 | thứ bảy, chủ nhật | CA4518 | Air China | 3h 20m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
14:50 | 18:15 | hằng ngày | HO1059 | Juneyao Air | 3h 25m | Shanghai Hongqiao International — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
14:55 | 18:05 | hằng ngày | HO1059 | Juneyao Air | 3h 10m | Shanghai Hongqiao International — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
15:05 | 18:40 | hằng ngày | CZ5775 | China Southern Airlines | 3h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
15:20 | 18:55 | thứ bảy | CA8551 | Air China | 3h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
15:30 | 18:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CA8551 | Air China | 3h 20m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
15:30 | 19:00 | Thứ ba | CA8551 | Air China | 3h 30m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
15:30 | 19:05 | thứ năm | CA8551 | Air China | 3h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
15:35 | 18:30 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MU5413 | China Eastern Airlines | 2h 55m | Shanghai Hongqiao International — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
15:45 | 19:15 | hằng ngày | MU5413 | China Eastern Airlines | 3h 30m | Shanghai Hongqiao International — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
16:20 | 19:55 | hằng ngày | O36951 | SF Airlines | 3h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
16:20 | 19:45 | hằng ngày | CZ6531 | China Southern Airlines | 3h 25m | Shanghai Hongqiao International — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
16:25 | 19:45 | hằng ngày | CA8549 | Air China | 3h 20m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
16:30 | 19:50 | hằng ngày | HU7427 | Hainan Airlines | 3h 20m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
16:45 | 20:10 | hằng ngày | FM9543 | Shanghai Airlines | 3h 25m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
16:45 | 19:50 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | TV9866 | Tibet Airlines | 3h 5m | Shanghai Hongqiao International — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
16:50 | 03:10 | thứ hai | CA8443 | Air China | 10h 20m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
17:00 | 20:05 | hằng ngày | MU9185 | China Eastern Airlines | 3h 5m | Shanghai Hongqiao International — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
17:25 | 20:40 | hằng ngày | TV9866 | Tibet Airlines | 3h 15m | Shanghai Hongqiao International — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
17:30 | 20:25 | hằng ngày | MU9185 | China Eastern Airlines | 2h 55m | Shanghai Hongqiao International — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
17:35 | 20:50 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | TV9866 | Tibet Airlines | 3h 15m | Shanghai Hongqiao International — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
18:00 | 21:30 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | CA4516 | Air China | 3h 30m | Shanghai Hongqiao International — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
18:00 | 21:25 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | CA4516 | Air China | 3h 25m | Shanghai Hongqiao International — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
18:00 | 21:05 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MU5415 | China Eastern Airlines | 3h 5m | Shanghai Hongqiao International — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
18:05 | 21:05 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | MU5415 | China Eastern Airlines | 3h 0m | Shanghai Hongqiao International — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
18:30 | 21:50 | hằng ngày | MU5295 | China Eastern Airlines | 3h 20m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
18:50 | 22:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | CA4516 | Air China | 3h 10m | Shanghai Hongqiao International — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
18:55 | 22:10 | hằng ngày | HO1231 | Juneyao Air | 3h 15m | Shanghai Hongqiao International — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
19:10 | 22:15 | hằng ngày | MU5477 | China Eastern Airlines | 3h 5m | Shanghai Hongqiao International — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
19:20 | 23:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | EU6668 | Chengdu Airlines | 3h 45m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
19:20 | 23:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | EU6668 | Chengdu Airlines | 3h 40m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
19:20 | 22:25 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 3U8966 | Sichuan Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
19:25 | 22:55 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MU5415 | China Eastern Airlines | 3h 30m | Shanghai Hongqiao International — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
19:25 | 22:40 | hằng ngày | CA4510 | Air China | 3h 15m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
19:30 | 22:55 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | EU6668 | Chengdu Airlines | 3h 25m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
19:35 | 22:55 | hằng ngày | MU5415 | China Eastern Airlines | 3h 20m | Shanghai Hongqiao International — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
19:40 | 23:05 | hằng ngày | 9C6457 | Spring Airlines | 3h 25m | Shanghai Hongqiao International — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
19:40 | 22:55 | Thứ ba | 9C6457 | Spring Airlines | 3h 15m | Shanghai Hongqiao International — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
19:45 | 22:40 | thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 9C6457 | Spring Airlines | 2h 55m | Shanghai Hongqiao International — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
19:45 | 22:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy | 9C6457 | Spring Airlines | 3h 10m | Shanghai Hongqiao International — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
19:50 | 22:55 | chủ nhật | CA4514 | Air China | 3h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
19:50 | 23:05 | chủ nhật | CA4514 | Air China | 3h 15m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
19:55 | 23:25 | hằng ngày | 3U8966 | Sichuan Airlines | 3h 30m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
19:55 | 23:10 | chủ nhật | CA4514 | Air China | 3h 15m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
20:00 | 22:55 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MU5417 | China Eastern Airlines | 2h 55m | Shanghai Hongqiao International — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
20:15 | 23:30 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | CA4514 | Air China | 3h 15m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
20:50 | 23:35 | hằng ngày | MU5297 | China Eastern Airlines | 2h 45m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
20:55 | 23:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MU5497 | China Eastern Airlines | 3h 0m | Shanghai Hongqiao International — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
21:00 | 23:55 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | MU5497 | China Eastern Airlines | 2h 55m | Shanghai Hongqiao International — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
21:05 | 00:40 | hằng ngày | MU5417 | China Eastern Airlines | 3h 35m | Shanghai Hongqiao International — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
21:05 | 00:10 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | MU5417 | China Eastern Airlines | 3h 5m | Shanghai Hongqiao International — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
21:15 | 00:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 3U8964 | Sichuan Airlines | 3h 25m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
21:25 | 00:50 | thứ hai, thứ năm, chủ nhật | CA4536 | Air Macau | 3h 25m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
21:25 | 00:50 | hằng ngày | CA4536 | Air China | 3h 25m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
21:30 | 00:55 | thứ bảy | MU5419 | China Eastern Airlines | 3h 25m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
21:30 | 00:55 | thứ năm | CA4536 | Air China | 3h 25m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
21:30 | 00:55 | Thứ ba | CA4518 | Air China | 3h 25m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
21:35 | 00:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CA4536 | Air China | 3h 20m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
21:35 | 00:40 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 3U8964 | Sichuan Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
22:00 | 01:20 | hằng ngày | CA4514 | Air China | 3h 20m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
22:29 | 11:02 | chủ nhật | CA8541 | Air China | 12h 32m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
23:45 | 02:50 | thứ năm, thứ bảy | CA1045 | Air China | 3h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
23:45 | 03:10 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm | CA1045 | Air China | 3h 25m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
23:50 | 03:10 | Thứ Tư | CA8443 | Air China | 3h 20m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
23:55 | 03:10 | chủ nhật | CA8443 | Air China | 3h 15m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |