Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Thành Đô đến Côn Minh
298 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Thành Đô và Côn Minh )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:15 | 07:40 | Thứ ba | 3U8663 | Sichuan Airlines | 1h 25m | Chengdu Shuangliu International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
06:55 | 08:35 | hằng ngày | EU2211 | Chengdu Airlines | 1h 40m | Chengdu Shuangliu International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
06:55 | 08:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | EU2211 | Chengdu Airlines | 1h 50m | Chengdu Shuangliu International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
07:15 | 08:35 | hằng ngày | 3U8667 | Sichuan Airlines | 1h 20m | Chengdu Shuangliu International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
07:15 | 08:45 | Thứ ba | EU2211 | Chengdu Airlines | 1h 30m | Chengdu Shuangliu International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
08:30 | 09:50 | hằng ngày | MU5856 | China Eastern Airlines | 1h 20m | Chengdu Tianfu International Airport — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
09:05 | 10:30 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 8L9629 | Lucky Air | 1h 25m | Chengdu Tianfu International Airport — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
09:05 | 10:40 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 8L9629 | Lucky Air | 1h 35m | Chengdu Tianfu International Airport — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
10:00 | 11:30 | hằng ngày | MU5854 | China Eastern Airlines | 1h 30m | Chengdu Tianfu International Airport — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
10:00 | 11:30 | hằng ngày | TV9825 | Tibet Airlines | 1h 30m | Chengdu Shuangliu International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
10:15 | 11:40 | hằng ngày | DR6522 | Ruili Airlines | 1h 25m | Chengdu Tianfu International Airport — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
10:20 | 11:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | DR6522 | Ruili Airlines | 1h 25m | Chengdu Tianfu International Airport — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
10:25 | 12:10 | hằng ngày | CA4413 | Air China | 1h 45m | Chengdu Shuangliu International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
10:25 | 11:55 | thứ hai, thứ sáu | MU5856 | China Eastern Airlines | 1h 30m | Chengdu Shuangliu International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
10:25 | 11:50 | Thứ ba | MU5856 | China Eastern Airlines | 1h 25m | Chengdu Shuangliu International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
10:25 | 11:40 | thứ năm | MU5856 | China Eastern Airlines | 1h 15m | Chengdu Shuangliu International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
10:25 | 12:15 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CA4413 | Air China | 1h 50m | Chengdu Shuangliu International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
10:30 | 12:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | DR6522 | Ruili Airlines | 1h 35m | Chengdu Tianfu International Airport — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
10:30 | 12:15 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | DR6522 | Ruili Airlines | 1h 45m | Chengdu Tianfu International Airport — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
10:45 | 12:20 | hằng ngày | MU5842 | China Eastern Airlines | 1h 35m | Chengdu Tianfu International Airport — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
10:45 | 12:15 | thứ hai, thứ sáu | MU5856 | China Eastern Airlines | 1h 30m | Chengdu Shuangliu International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
10:50 | 12:10 | hằng ngày | MU5842 | China Eastern Airlines | 1h 20m | Chengdu Shuangliu International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
10:55 | 12:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | CA4413 | Air China | 1h 40m | Chengdu Shuangliu International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
11:45 | 13:15 | thứ hai | 8L9938 | Lucky Air | 1h 30m | Chengdu Tianfu International Airport — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
13:00 | 14:30 | hằng ngày | MU5844 | China Eastern Airlines | 1h 30m | Chengdu Shuangliu International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
13:05 | 14:30 | hằng ngày | CA2545 | Air China | 1h 25m | Chengdu Tianfu International Airport — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
13:05 | 14:35 | thứ hai | CA4411 | Air China | 1h 30m | Chengdu Shuangliu International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
14:15 | 15:35 | thứ hai, Thứ ba, thứ bảy, chủ nhật | KY8248 | Kunming Airlines | 1h 20m | Chengdu Tianfu International Airport — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
16:15 | 17:40 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | TV9825 | Tibet Airlines | 1h 25m | Chengdu Shuangliu International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
17:00 | 18:20 | hằng ngày | 8L9942 | Lucky Air | 1h 20m | Chengdu Tianfu International Airport — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
17:15 | 18:35 | hằng ngày | MU5852 | China Eastern Airlines | 1h 20m | Chengdu Shuangliu International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
17:35 | 18:55 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | MU5848 | China Eastern Airlines | 1h 20m | Chengdu Tianfu International Airport — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
18:20 | 19:50 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MU5852 | China Eastern Airlines | 1h 30m | Chengdu Shuangliu International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
18:20 | 20:00 | Thứ Tư | MU5852 | China Eastern Airlines | 1h 40m | Chengdu Shuangliu International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
18:30 | 19:55 | hằng ngày | 8L9946 | Lucky Air | 1h 25m | Chengdu Tianfu International Airport — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
18:30 | 23:35 | thứ bảy | 8L9946 | Lucky Air | 5h 5m | Chengdu Tianfu International Airport — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
18:55 | 20:30 | hằng ngày | MU5854 | China Eastern Airlines | 1h 35m | Chengdu Shuangliu International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
19:15 | 21:10 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | MU5846 | China Eastern Airlines | 1h 55m | Chengdu Tianfu International Airport — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
19:15 | 21:00 | Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | MU5846 | China Eastern Airlines | 1h 45m | Chengdu Tianfu International Airport — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
19:20 | 21:00 | thứ năm, chủ nhật | CA2543 | Air China | 1h 40m | Chengdu Tianfu International Airport — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
19:20 | 20:55 | Thứ ba, thứ bảy | CA2543 | Air China | 1h 35m | Chengdu Tianfu International Airport — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
19:25 | 20:55 | thứ hai | KY8292 | Shenzhen Airlines | 1h 30m | Chengdu Tianfu International Airport — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
19:25 | 20:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy | KY8292 | Kunming Airlines | 1h 30m | Chengdu Tianfu International Airport — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
19:30 | 21:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | CA2543 | Air China | 1h 35m | Chengdu Tianfu International Airport — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
19:40 | 21:30 | thứ năm | MU5848 | China Eastern Airlines | 1h 50m | Chengdu Tianfu International Airport — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
19:40 | 21:15 | chủ nhật | 8L9948 | Lucky Air | 1h 35m | Chengdu Tianfu International Airport — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
19:55 | 21:25 | hằng ngày | MU5850 | China Eastern Airlines | 1h 30m | Chengdu Shuangliu International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
20:15 | 22:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | TV9825 | Tibet Airlines | 1h 45m | Chengdu Shuangliu International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
20:15 | 21:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | KY8294 | Kunming Airlines | 1h 35m | Chengdu Tianfu International Airport — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
20:25 | 21:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | A67102 | Air Travel | 1h 30m | Chengdu Tianfu International Airport — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
20:30 | 21:55 | hằng ngày | CA4417 | Air China | 1h 25m | Chengdu Shuangliu International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
20:30 | 22:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | CA4417 | Air China | 1h 45m | Chengdu Shuangliu International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
20:35 | 22:10 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | KY8292 | Kunming Airlines | 1h 35m | Chengdu Tianfu International Airport — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
20:35 | 21:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | KY8292 | Kunming Airlines | 1h 20m | Chengdu Tianfu International Airport — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
20:35 | 22:15 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | KY8292 | Kunming Airlines | 1h 40m | Chengdu Tianfu International Airport — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
20:35 | 21:55 | thứ hai | KY8292 | Shenzhen Airlines | 1h 20m | Chengdu Tianfu International Airport — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
20:55 | 22:20 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm | KY8246 | Kunming Airlines | 1h 25m | Chengdu Tianfu International Airport — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
21:10 | 22:35 | chủ nhật | 3U6619 | Sichuan Airlines | 1h 25m | Chengdu Tianfu International Airport — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
21:15 | 22:30 | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | KY8246 | Kunming Airlines | 1h 15m | Chengdu Tianfu International Airport — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
21:35 | 23:05 | hằng ngày | KY8246 | Kunming Airlines | 1h 30m | Chengdu Tianfu International Airport — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
21:35 | 22:50 | chủ nhật | 3U8665 | Sichuan Airlines | 1h 15m | Chengdu Shuangliu International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
21:50 | 23:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | CA2541 | Air China | 1h 35m | Chengdu Tianfu International Airport — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
21:55 | 23:25 | hằng ngày | 3U8669 | Sichuan Airlines | 1h 30m | Chengdu Shuangliu International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
22:00 | 23:35 | hằng ngày | CA2543 | Air China | 1h 35m | Chengdu Tianfu International Airport — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
22:05 | 23:35 | thứ bảy | 8L9946 | Lucky Air | 1h 30m | Chengdu Tianfu International Airport — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
22:15 | 23:40 | hằng ngày | CA2541 | Air China | 1h 25m | Chengdu Tianfu International Airport — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
22:15 | 23:40 | thứ hai | 8L9946 | Lucky Air | 1h 25m | Chengdu Tianfu International Airport — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
22:25 | 23:50 | thứ hai, thứ năm | 8L9946 | Lucky Air | 1h 25m | Chengdu Tianfu International Airport — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
22:25 | 00:05 | thứ hai, thứ bảy | 8L9946 | Lucky Air | 1h 40m | Chengdu Tianfu International Airport — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
22:35 | 23:55 | thứ hai, thứ sáu, chủ nhật | KY8292 | Kunming Airlines | 1h 20m | Chengdu Tianfu International Airport — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
23:20 | 00:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 8L9627 | Lucky Air | 1h 30m | Chengdu Tianfu International Airport — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
23:20 | 01:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 8L9627 | Lucky Air | 1h 40m | Chengdu Tianfu International Airport — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |