Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Trường Sa đến Bắc Kinh
402 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Trường Sa và Bắc Kinh )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:30 | 09:50 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | HU7536 | Hainan Airlines | 2h 20m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
07:30 | 10:00 | thứ hai | HU7536 | Hainan Airlines | 2h 30m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
08:10 | 10:40 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | CZ3123 | China Southern Airlines | 2h 30m | Changsha Huanghua International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
08:20 | 10:25 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | A67777 | Air Travel | 2h 5m | Changsha Huanghua International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
08:30 | 10:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | CA1350 | Air China | 2h 15m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
08:30 | 10:40 | hằng ngày | CA1350 | Air China | 2h 10m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
08:50 | 11:25 | hằng ngày | MF8182 | Xiamen Air | 2h 35m | Changsha Huanghua International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
08:55 | 11:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | A67777 | Air Travel | 2h 5m | Changsha Huanghua International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
08:55 | 11:30 | thứ bảy | A67777 | Air Travel | 2h 35m | Changsha Huanghua International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
09:00 | 11:25 | hằng ngày | MF8328 | Xiamen Air | 2h 25m | Changsha Huanghua International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
09:30 | 12:00 | hằng ngày | CZ3717 | China Southern Airlines | 2h 30m | Changsha Huanghua International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
09:30 | 12:15 | thứ hai, chủ nhật | CZ3717 | China Southern Airlines | 2h 45m | Changsha Huanghua International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
09:30 | 12:05 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CZ3717 | China Southern Airlines | 2h 35m | Changsha Huanghua International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
10:15 | 12:30 | hằng ngày | CA8612 | Air China | 2h 15m | Changsha Huanghua International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
10:15 | 12:25 | thứ năm | CA8612 | Air China | 2h 10m | Changsha Huanghua International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
10:15 | 12:20 | thứ năm, thứ bảy | CA8612 | Air China | 2h 5m | Changsha Huanghua International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
10:35 | 12:50 | hằng ngày | CA1344 | Air China | 2h 15m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
10:40 | 12:50 | thứ bảy | JD5932 | Capital Airlines | 2h 10m | Changsha Huanghua International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
10:50 | 13:15 | hằng ngày | CA1344 | Air China | 2h 25m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
11:10 | 13:25 | hằng ngày | CZ6138 | China Southern Airlines | 2h 15m | Changsha Huanghua International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
11:10 | 13:35 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | CZ6138 | China Southern Airlines | 2h 25m | Changsha Huanghua International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
11:25 | 13:50 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MF8368 | Xiamen Air | 2h 25m | Changsha Huanghua International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
11:30 | 13:50 | hằng ngày | HU7636 | Hainan Airlines | 2h 20m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
11:30 | 13:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | HU7636 | Hainan Airlines | 2h 15m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
11:40 | 14:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | HU7636 | Hainan Airlines | 2h 35m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
11:40 | 13:55 | thứ năm | HU7636 | Hainan Airlines | 2h 15m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
11:40 | 14:05 | thứ bảy | HU7636 | Hainan Airlines | 2h 25m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
12:00 | 14:25 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | CZ3127 | China Southern Airlines | 2h 25m | Changsha Huanghua International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
12:00 | 14:30 | thứ hai, thứ năm, chủ nhật | CZ3127 | China Southern Airlines | 2h 30m | Changsha Huanghua International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
12:20 | 15:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | CA1390 | Air China | 2h 40m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
12:20 | 14:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | CA1390 | Air China | 2h 35m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
12:30 | 15:00 | thứ bảy | CA1390 | Air China | 2h 30m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
12:35 | 14:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | MF8374 | Xiamen Air | 2h 15m | Changsha Huanghua International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
13:10 | 15:35 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | CZ6599 | China Southern Airlines | 2h 25m | Changsha Huanghua International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
13:10 | 15:25 | thứ hai, thứ sáu | CZ6599 | China Southern Airlines | 2h 15m | Changsha Huanghua International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
13:10 | 15:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CZ6599 | China Southern Airlines | 2h 30m | Changsha Huanghua International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
13:25 | 15:50 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | CZ6599 | China Southern Airlines | 2h 25m | Changsha Huanghua International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
13:25 | 16:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | CZ6599 | China Southern Airlines | 2h 35m | Changsha Huanghua International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
14:00 | 16:25 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CA1400 | Air China | 2h 25m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
14:00 | 16:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | CA1400 | Air China | 2h 30m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
14:00 | 16:15 | hằng ngày | CA1400 | Air China | 2h 15m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
14:30 | 16:50 | hằng ngày | CZ3141 | China Southern Airlines | 2h 20m | Changsha Huanghua International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
15:00 | 17:25 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | HU7236 | Hainan Airlines | 2h 25m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
15:00 | 17:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | HU7236 | Hainan Airlines | 2h 45m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
15:05 | 17:30 | hằng ngày | CZ3141 | China Southern Airlines | 2h 25m | Changsha Huanghua International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
16:20 | 18:45 | hằng ngày | CZ6138 | China Southern Airlines | 2h 25m | Changsha Huanghua International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
16:20 | 18:55 | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | CA1374 | Air China | 2h 35m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
16:20 | 19:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | CA1374 | Air China | 2h 40m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
16:30 | 19:00 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | HU7336 | Hainan Airlines | 2h 30m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
16:30 | 18:55 | thứ hai, thứ sáu | HU7336 | Hainan Airlines | 2h 25m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
17:00 | 19:15 | thứ bảy | CA1374 | Air China | 2h 15m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
17:00 | 19:30 | thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CA1374 | Air China | 2h 30m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
17:00 | 19:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | CA1374 | Air China | 2h 25m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
17:00 | 19:30 | hằng ngày | MF8328 | Xiamen Air | 2h 30m | Changsha Huanghua International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
17:00 | 19:45 | thứ bảy | CA1374 | Air China | 2h 45m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
17:30 | 19:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | CZ3147 | China Southern Airlines | 2h 20m | Changsha Huanghua International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
17:50 | 20:30 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | KN5622 | China United Airlines | 2h 40m | Changsha Huanghua International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
18:05 | 20:15 | hằng ngày | MU9968 | China Eastern Airlines | 2h 10m | Changsha Huanghua International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
18:30 | 21:00 | thứ sáu | MU9968 | China Eastern Airlines | 2h 30m | Changsha Huanghua International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
18:30 | 20:35 | Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | MU9968 | China Eastern Airlines | 2h 5m | Changsha Huanghua International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
18:30 | 20:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | CZ3935 | China Southern Airlines | 2h 25m | Changsha Huanghua International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
18:50 | 21:25 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | MF8374 | Xiamen Air | 2h 35m | Changsha Huanghua International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
19:00 | 21:30 | hằng ngày | CA1364 | Air China | 2h 30m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
19:00 | 21:35 | hằng ngày | CA1364 | Air China | 2h 35m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
19:00 | 21:25 | thứ hai, Thứ ba | MF8374 | Xiamen Air | 2h 25m | Changsha Huanghua International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
19:05 | 21:25 | hằng ngày | MF8374 | Xiamen Air | 2h 20m | Changsha Huanghua International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
19:30 | 21:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | HU7236 | Hainan Airlines | 2h 25m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
19:30 | 22:00 | thứ sáu | HU7236 | Hainan Airlines | 2h 30m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
19:50 | 22:05 | hằng ngày | CA1972 | Air China | 2h 15m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
19:50 | 22:25 | hằng ngày | CA1972 | Air China | 2h 35m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
19:55 | 22:25 | Thứ ba, thứ năm | NS8062 | Hebei Airlines | 2h 30m | Changsha Huanghua International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
20:00 | 22:25 | hằng ngày | CZ3163 | China Southern Airlines | 2h 25m | Changsha Huanghua International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
20:00 | 22:25 | Thứ Tư, chủ nhật | NS8062 | Hebei Airlines | 2h 25m | Changsha Huanghua International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
20:30 | 22:55 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | CZ3163 | China Southern Airlines | 2h 25m | Changsha Huanghua International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
20:30 | 23:00 | Thứ Tư, thứ sáu | CZ3163 | China Southern Airlines | 2h 30m | Changsha Huanghua International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
20:45 | 23:10 | hằng ngày | HU7536 | Hainan Airlines | 2h 25m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
21:10 | 23:35 | hằng ngày | CA1326 | Air China | 2h 25m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
21:15 | 23:35 | hằng ngày | CA1326 | Air China | 2h 20m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
21:20 | 23:55 | hằng ngày | CA1326 | Air China | 2h 35m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
21:30 | 00:05 | hằng ngày | CZ6769 | China Southern Airlines | 2h 35m | Changsha Huanghua International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
21:40 | 00:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | HU7136 | Hainan Airlines | 2h 30m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
21:40 | 00:15 | thứ năm, thứ sáu | HU7136 | Hainan Airlines | 2h 35m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
21:50 | 00:15 | Thứ ba | MF8374 | Xiamen Air | 2h 25m | Changsha Huanghua International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
21:55 | 00:10 | hằng ngày | HU7136 | Hainan Airlines | 2h 15m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
22:00 | 00:40 | thứ hai, chủ nhật | HU7136 | Hainan Airlines | 2h 40m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
22:05 | 00:30 | Thứ Tư, thứ năm | HU7136 | Hainan Airlines | 2h 25m | Changsha Huanghua International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
23:30 | 01:40 | hằng ngày | JD5932 | Capital Airlines | 2h 10m | Changsha Huanghua International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |