Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Trùng Khánh đến Thạch Gia Trang
75 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Trùng Khánh và Thạch Gia Trang )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:35 | 08:35 | hằng ngày | PN6349 | West Air | 2h 0m | Chongqing Jiangbei International — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |
06:35 | 08:40 | hằng ngày | PN6411 | West Air | 2h 5m | Chongqing Jiangbei International — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |
06:55 | 09:10 | thứ hai | G54913 | China Express Airlines | 2h 15m | Chongqing Jiangbei International — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |
07:00 | 09:10 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | G54913 | China Express Airlines | 2h 10m | Chongqing Jiangbei International — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |
08:15 | 10:25 | hằng ngày | NS3240 | Hebei Airlines | 2h 10m | Chongqing Jiangbei International — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |
09:25 | 11:30 | hằng ngày | NS3241 | Hebei Airlines | 2h 5m | Chongqing Jiangbei International — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |
11:00 | 13:15 | hằng ngày | NS3241 | Hebei Airlines | 2h 15m | Chongqing Jiangbei International — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |
11:05 | 13:15 | thứ năm, thứ bảy | NS3241 | Hebei Airlines | 2h 10m | Chongqing Jiangbei International — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |
11:10 | 13:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | NS3318 | Hebei Airlines | 1h 50m | Chongqing Jiangbei International — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |
11:55 | 14:00 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | NS3318 | Hebei Airlines | 2h 5m | Chongqing Jiangbei International — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |
14:30 | 16:35 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | G54531 | China Express Airlines | 2h 5m | Chongqing Jiangbei International — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |
16:05 | 17:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | NS3222 | Hebei Airlines | 1h 50m | Chongqing Jiangbei International — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |
16:15 | 18:10 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | NS3222 | Hebei Airlines | 1h 55m | Chongqing Jiangbei International — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |
22:20 | 00:25 | hằng ngày | 9C8994 | Spring Airlines | 2h 5m | Chongqing Jiangbei International — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |
22:20 | 00:50 | thứ năm | 9C8994 | Spring Airlines | 2h 30m | Chongqing Jiangbei International — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |
22:40 | 00:50 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 9C8994 | Spring Airlines | 2h 10m | Chongqing Jiangbei International — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |
23:05 | 01:10 | Thứ Tư, chủ nhật | 9C8994 | Spring Airlines | 2h 5m | Chongqing Jiangbei International — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |