Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Trùng Khánh đến Quảng Châu
392 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Trùng Khánh và Quảng Châu )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02:00 | 03:40 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | O37443 | SF Airlines | 1h 40m | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
02:10 | 04:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | GI4017 | Air Central | 1h 50m | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
02:15 | 04:20 | hằng ngày | GI4017 | Air Central | 2h 5m | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
06:20 | 08:30 | hằng ngày | PN6253 | West Air | 2h 10m | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
06:20 | 08:35 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | AQ1102 | 9 Air | 2h 15m | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
06:50 | 09:05 | hằng ngày | 3U8745 | Sichuan Airlines | 2h 15m | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
07:00 | 09:00 | hằng ngày | 3U8745 | Sichuan Airlines | 2h 0m | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
08:00 | 09:50 | hằng ngày | OQ2305 | Chongqing Airlines | 1h 50m | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
08:10 | 10:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | CA4361 | Air China | 2h 5m | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
08:30 | 10:35 | hằng ngày | CA4347 | Air China | 2h 5m | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
09:00 | 10:50 | hằng ngày | OQ2323 | Chongqing Airlines | 1h 50m | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
09:10 | 11:10 | hằng ngày | HU7342 | Hainan Airlines | 2h 0m | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
10:20 | 12:10 | hằng ngày | JD5228 | Capital Airlines (Beijing Daxing - 北京大兴号 Livery) | 1h 50m | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
10:20 | 12:25 | hằng ngày | 3U8747 | Sichuan Airlines | 2h 5m | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
10:20 | 12:20 | hằng ngày | JD5228 | Capital Airlines (Beijing Daxing - 北京大兴号 Livery) | 2h 0m | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
10:35 | 12:35 | hằng ngày | JD5228 | Capital Airlines (Beijing Daxing - 北京大兴号 Livery) | 2h 0m | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
11:40 | 14:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | HU7142 | Hainan Airlines | 2h 20m | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
11:40 | 13:55 | Thứ ba | HU7142 | Hainan Airlines | 2h 15m | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
12:05 | 14:00 | thứ năm | OQ2317 | Chongqing Airlines | 1h 55m | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
12:10 | 14:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | OQ2317 | Chongqing Airlines | 1h 50m | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
12:15 | 14:25 | hằng ngày | HU7142 | Hainan Airlines | 2h 10m | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
13:10 | 15:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | CZ3406 | China Southern Airlines | 2h 5m | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
13:15 | 15:15 | hằng ngày | CZ3406 | China Southern Airlines | 2h 0m | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
13:25 | 15:30 | hằng ngày | 3U8747 | Sichuan Airlines | 2h 5m | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
13:30 | 15:35 | hằng ngày | CZ3406 | China Southern Airlines | 2h 5m | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
13:55 | 16:05 | Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CA4349 | Air China | 2h 10m | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
14:00 | 16:05 | thứ hai | CA4349 | Air China | 2h 5m | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
14:05 | 16:05 | thứ bảy | CA4349 | Air China | 2h 0m | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
14:05 | 16:20 | hằng ngày | OQ2313 | Chongqing Airlines | 2h 15m | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
14:05 | 16:20 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | CA4349 | Air China | 2h 15m | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
14:10 | 16:05 | Thứ ba, thứ năm | CA4349 | Air China | 1h 55m | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
14:55 | 17:10 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | OQ2339 | Chongqing Airlines | 2h 15m | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
14:55 | 17:15 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | OQ2339 | Chongqing Airlines | 2h 20m | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
15:05 | 17:10 | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | OQ2339 | Chongqing Airlines | 2h 5m | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
15:10 | 17:15 | chủ nhật | OQ2339 | Chongqing Airlines | 2h 5m | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
15:15 | 17:15 | Thứ Tư, thứ sáu | OQ2339 | Chongqing Airlines | 2h 0m | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
15:20 | 17:15 | thứ hai | OQ2339 | Chongqing Airlines | 1h 55m | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
16:05 | 18:10 | thứ bảy | CZ3412 | China Southern Airlines | 2h 5m | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
16:15 | 18:20 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CZ3486 | China Southern Airlines | 2h 5m | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
16:20 | 18:30 | hằng ngày | CA4341 | Air China | 2h 10m | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
16:30 | 18:40 | hằng ngày | HU7242 | Hainan Airlines | 2h 10m | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
17:00 | 18:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | HU7242 | Hainan Airlines | 1h 55m | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
17:00 | 19:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | HU7242 | Hainan Airlines | 2h 0m | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
17:00 | 19:05 | hằng ngày | CZ3426 | China Southern Airlines | 2h 5m | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
17:00 | 19:00 | thứ năm, thứ bảy | CZ5734 | China Southern Airlines | 2h 0m | Chongqing Xiannyushan Airport — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
17:15 | 19:20 | hằng ngày | CZ3426 | China Southern Airlines | 2h 5m | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
17:45 | 19:40 | hằng ngày | CA4341 | Air China | 1h 55m | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
17:55 | 19:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | AQ1102 | 9 Air | 2h 0m | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
17:55 | 19:55 | thứ hai, thứ năm | CZ5734 | China Southern Airlines | 2h 0m | Chongqing Xiannyushan Airport — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
18:00 | 20:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | HU7442 | Hainan Airlines | 2h 10m | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
18:05 | 20:10 | thứ năm, thứ sáu | HU7442 | Hainan Airlines | 2h 5m | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
18:25 | 20:25 | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | CZ3962 | China Southern Airlines | 2h 0m | Chongqing Wushan Airport — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
18:30 | 20:35 | hằng ngày | CZ3464 | China Southern Airlines | 2h 5m | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
18:35 | 20:40 | hằng ngày | OQ2325 | Chongqing Airlines | 2h 5m | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
19:00 | 21:15 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CZ3464 | China Southern Airlines | 2h 15m | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
19:05 | 20:55 | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | HU7442 | Hainan Airlines | 1h 50m | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
19:05 | 21:15 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | HU7442 | Hainan Airlines | 2h 10m | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
19:05 | 21:00 | thứ sáu | HU7442 | Hainan Airlines | 1h 55m | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
19:05 | 21:05 | thứ hai, chủ nhật | HU7442 | Hainan Airlines | 2h 0m | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
19:05 | 21:10 | Thứ Tư | HU7442 | Hainan Airlines | 2h 5m | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
19:05 | 21:10 | Thứ ba | CZ5734 | China Southern Airlines | 2h 5m | Chongqing Xiannyushan Airport — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
19:35 | 21:30 | chủ nhật | CZ5734 | China Southern Airlines | 1h 55m | Chongqing Xiannyushan Airport — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
19:55 | 22:25 | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | CA4353 | Air China | 2h 30m | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
19:55 | 21:55 | hằng ngày | CZ3412 | China Southern Airlines | 2h 0m | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
20:00 | 21:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | OQ2325 | Chongqing Airlines | 1h 55m | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
20:05 | 22:00 | hằng ngày | PN6205 | West Air | 1h 55m | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
20:10 | 22:20 | hằng ngày | OQ2325 | Chongqing Airlines | 2h 10m | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
20:10 | 21:55 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | OQ2325 | Chongqing Airlines | 1h 45m | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
20:10 | 22:25 | thứ sáu | CA4353 | Air China | 2h 15m | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
20:20 | 22:25 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | CA4353 | Air China | 2h 5m | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
20:25 | 22:30 | hằng ngày | PN6205 | West Air | 2h 5m | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
20:25 | 22:00 | Thứ Tư, thứ sáu | PN6205 | West Air | 1h 35m | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
20:25 | 22:25 | Thứ ba | CA4353 | Air China | 2h 0m | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
20:30 | 22:35 | hằng ngày | PN6205 | West Air | 2h 5m | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
20:35 | 22:40 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | 3U8749 | Sichuan Airlines | 2h 5m | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
20:45 | 22:40 | hằng ngày | 3U8749 | Sichuan Airlines | 1h 55m | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
20:50 | 22:45 | hằng ngày | MU9824 | China Eastern Airlines | 1h 55m | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
20:55 | 23:20 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | CZ3962 | China Southern Airlines | 2h 25m | Chongqing Wushan Airport — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
21:05 | 22:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | 3U8749 | Sichuan Airlines | 1h 50m | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
21:25 | 23:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | CA4353 | Air China | 1h 50m | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
21:30 | 23:15 | thứ bảy | CA4353 | Air China | 1h 45m | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
21:30 | 23:40 | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | OQ2355 | Chongqing Airlines | 2h 10m | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
21:35 | 23:45 | hằng ngày | OQ2355 | Chongqing Airlines | 2h 10m | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
21:35 | 23:40 | thứ bảy | OQ2355 | Chongqing Airlines | 2h 5m | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
22:00 | 23:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | OQ2355 | Chongqing Airlines | 1h 40m | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
22:15 | 00:20 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MU6826 | China Eastern Airlines | 2h 5m | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
22:20 | 00:35 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | AQ1102 | 9 Air | 2h 15m | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
23:00 | 00:45 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AQ1102 | 9 Air | 1h 45m | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
23:50 | 01:55 | thứ hai, thứ bảy | CZ3440 | China Southern Airlines | 2h 5m | Chongqing Jiangbei International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |