Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Quảng Châu đến Trùng Khánh
366 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Quảng Châu và Trùng Khánh )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01:15 | 03:20 | Thứ Tư, chủ nhật | CZ403 | China Southern Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
03:15 | 05:10 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | AQ1101 | 9 Air | 1h 55m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
03:40 | 05:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | GI4018 | Air Central | 2h 15m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
03:55 | 05:55 | hằng ngày | GI4018 | Air Central | 2h 0m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
04:10 | 05:55 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | O37444 | SF Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
06:55 | 09:05 | hằng ngày | JD5227 | Capital Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
06:55 | 08:55 | hằng ngày | 3U8750 | Sichuan Airlines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
07:00 | 08:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 3U8750 | Sichuan Airlines | 1h 55m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
07:25 | 09:30 | hằng ngày | JD5227 | Capital Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
07:25 | 09:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | HU7141 | Hainan Airlines | 2h 25m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
07:25 | 09:55 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | HU7141 | Hainan Airlines | 2h 30m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
07:40 | 10:00 | hằng ngày | OQ2356 | Chongqing Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
07:45 | 09:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | OQ2356 | Chongqing Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
07:45 | 10:05 | chủ nhật | OQ2356 | Chongqing Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
07:55 | 09:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CA4354 | Air China | 2h 0m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
08:05 | 10:10 | hằng ngày | CZ3463 | China Southern Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
08:10 | 09:55 | Thứ ba | CA4354 | Air China | 1h 45m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
08:25 | 10:40 | hằng ngày | CZ3463 | China Southern Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
08:25 | 10:30 | hằng ngày | CA4354 | Air China | 2h 5m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
09:45 | 12:15 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | CA4362 | Air China | 2h 30m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
09:45 | 12:15 | thứ hai, Thứ ba, thứ bảy, chủ nhật | CZ3405 | China Southern Airlines | 2h 30m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
09:45 | 11:50 | thứ hai, thứ bảy | CA4362 | Air China | 2h 5m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
09:45 | 11:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | CZ3405 | China Southern Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
09:45 | 12:00 | hằng ngày | CZ3405 | China Southern Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
09:50 | 12:15 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | CA4362 | Air China | 2h 25m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
09:50 | 11:50 | thứ hai, thứ bảy | CA4362 | Air China | 2h 0m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
09:50 | 11:55 | thứ hai, thứ bảy | CA4362 | Air China | 2h 5m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
09:50 | 12:15 | thứ năm | CZ3405 | China Southern Airlines | 2h 25m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
09:50 | 12:00 | thứ bảy | CA4362 | Air China | 2h 10m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
10:00 | 12:15 | Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | CZ3405 | China Southern Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
10:15 | 12:20 | hằng ngày | 3U8746 | Sichuan Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
10:55 | 13:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | OQ2306 | Chongqing Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
11:30 | 13:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | CA4362 | Air China | 2h 15m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
11:35 | 14:00 | hằng ngày | OQ2306 | Chongqing Airlines | 2h 25m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
11:40 | 13:45 | hằng ngày | CA4362 | Air China | 2h 5m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
11:45 | 13:55 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | HU7341 | Hainan Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
11:50 | 14:05 | chủ nhật | OQ2324 | Chongqing Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
11:55 | 14:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | OQ2324 | Chongqing Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
12:10 | 14:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | HU7341 | Hainan Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
12:40 | 14:50 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | HU7341 | Hainan Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
12:55 | 15:10 | thứ hai, thứ sáu, chủ nhật | CZ3485 | China Southern Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
13:05 | 15:10 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | CZ3485 | China Southern Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
13:10 | 15:15 | thứ bảy | CA4348 | Air China | 2h 5m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
13:35 | 15:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CZ3425 | China Southern Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
13:35 | 15:35 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 3U8748 | Sichuan Airlines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
13:55 | 16:00 | chủ nhật | CZ3425 | China Southern Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
14:05 | 16:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | CZ3425 | China Southern Airlines | 1h 55m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
14:05 | 16:10 | thứ năm, thứ bảy | CZ5733 | China Southern Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Xiannyushan Airport | Chọn ngày |
14:35 | 17:05 | thứ năm | CZ5733 | China Southern Airlines | 2h 30m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Xiannyushan Airport | Chọn ngày |
14:35 | 16:40 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | HU7441 | Hainan Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
14:55 | 17:15 | thứ bảy | HU7441 | Hainan Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
15:00 | 17:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | HU7441 | Hainan Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
15:05 | 17:15 | hằng ngày | OQ2318 | Chongqing Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
15:05 | 17:10 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | OQ2318 | Chongqing Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
15:20 | 17:25 | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | CZ3961 | China Southern Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Wushan Airport | Chọn ngày |
15:35 | 18:05 | Thứ ba | CZ5733 | China Southern Airlines | 2h 30m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Xiannyushan Airport | Chọn ngày |
16:30 | 18:50 | chủ nhật | CZ5733 | China Southern Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Xiannyushan Airport | Chọn ngày |
16:30 | 18:45 | Thứ ba, thứ sáu | CZ3411 | China Southern Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
16:35 | 18:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 3U8748 | Sichuan Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
16:35 | 18:35 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 3U8748 | Sichuan Airlines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
17:35 | 19:40 | hằng ngày | 3U8750 | Sichuan Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
17:35 | 19:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | CA4350 | Air China | 2h 15m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
17:35 | 19:40 | chủ nhật | CA4350 | Air China | 2h 5m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
17:45 | 19:45 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | MU9823 | China Eastern Airlines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
17:55 | 20:05 | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | OQ2314 | Chongqing Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
17:55 | 20:10 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | OQ2314 | Chongqing Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
17:55 | 20:20 | thứ bảy | OQ2314 | Chongqing Airlines | 2h 25m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
18:05 | 20:05 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | CZ3961 | China Southern Airlines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Wushan Airport | Chọn ngày |
18:20 | 20:25 | hằng ngày | OQ2340 | Chongqing Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
18:20 | 20:30 | hằng ngày | OQ2340 | Chongqing Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
18:50 | 21:15 | thứ bảy | CZ3485 | China Southern Airlines | 2h 25m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
19:15 | 21:10 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | AQ1101 | 9 Air | 1h 55m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
19:45 | 21:55 | thứ hai | HU7241 | Hainan Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
19:50 | 22:15 | Thứ ba, thứ năm | CA4342 | Air China | 2h 25m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
19:50 | 22:20 | thứ hai, Thứ Tư, thứ bảy | CA4342 | Air China | 2h 30m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
19:55 | 22:15 | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | HU7241 | Hainan Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
20:00 | 22:20 | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | CA4342 | Air China | 2h 20m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
20:00 | 22:15 | Thứ ba | CA4342 | Air China | 2h 15m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
20:05 | 22:00 | Thứ Tư, thứ bảy | CZ3439 | China Southern Airlines | 1h 55m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
20:05 | 22:10 | thứ hai, chủ nhật | CZ3439 | China Southern Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
20:35 | 22:40 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CZ3439 | China Southern Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
20:40 | 22:40 | thứ hai | CZ3439 | China Southern Airlines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
20:55 | 23:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CA4342 | Air China | 2h 15m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
20:55 | 22:50 | thứ năm | CA4342 | Air China | 1h 55m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
21:45 | 00:10 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | OQ2326 | Chongqing Airlines | 2h 25m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
21:45 | 23:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | OQ2326 | Chongqing Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
21:45 | 00:05 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | OQ2326 | Chongqing Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
21:45 | 23:50 | Thứ Tư | OQ2326 | Chongqing Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
22:15 | 00:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | OQ2326 | Chongqing Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
22:15 | 00:30 | thứ năm, thứ bảy | OQ2326 | Chongqing Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
23:05 | 01:20 | thứ bảy | PN6254 | West Air | 2h 15m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
23:15 | 01:20 | thứ hai, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | PN6206 | West Air | 2h 5m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
23:40 | 01:55 | hằng ngày | PN6206 | West Air | 2h 15m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
23:40 | 01:20 | thứ bảy | PN6206 | West Air | 1h 40m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
23:45 | 01:50 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | CZ457 | China Southern Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
23:45 | 02:00 | Thứ Tư, thứ sáu | CZ457 | China Southern Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |