Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Jeju đến Cheong Ju City
387 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Jeju và Cheong Ju City )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03:35 | 19:25 | thứ bảy | TW878 | T'way Air | 15h 50m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | Chọn ngày |
06:35 | 22:40 | thứ bảy | TW9858 | T'way Air | 16h 5m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | Chọn ngày |
07:20 | 08:30 | hằng ngày | KE1704 | Korean Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | Chọn ngày |
07:30 | 08:40 | hằng ngày | KE1704 | Korean Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | Chọn ngày |
07:50 | 08:59 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | ZE702 | Eastar Jet | 1h 9m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | Chọn ngày |
07:50 | 09:00 | hằng ngày | ZE702 | Eastar Jet | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | Chọn ngày |
08:10 | 09:20 | hằng ngày | 7C852 | Jeju Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | Chọn ngày |
08:15 | 09:20 | hằng ngày | OZ8230 | Asiana Airlines | 1h 5m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | Chọn ngày |
08:35 | 09:40 | hằng ngày | ZE702 | Eastar Jet | 1h 5m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | Chọn ngày |
08:55 | 10:05 | hằng ngày | LJ402 | Jin Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | Chọn ngày |
09:00 | 10:10 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | KE1708 | Korean Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | Chọn ngày |
09:25 | 10:30 | hằng ngày | LJ552 | Jin Air | 1h 5m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | Chọn ngày |
09:30 | 10:35 | hằng ngày | LJ402 | Jin Air | 1h 5m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | Chọn ngày |
09:35 | 10:40 | hằng ngày | 7C802 | Jeju Air | 1h 5m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | Chọn ngày |
09:40 | 10:50 | hằng ngày | 7C802 | Jeju Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | Chọn ngày |
09:55 | 11:00 | hằng ngày | RF602 | Aero K | 1h 5m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | Chọn ngày |
09:55 | 11:00 | Thứ ba, chủ nhật | RF602 | E-Cargo Airlines | 1h 5m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | Chọn ngày |
10:20 | 11:25 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | TW9872 | T'way Air | 1h 5m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | Chọn ngày |
10:20 | 11:25 | hằng ngày | RF602 | Aero K | 1h 5m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | Chọn ngày |
10:20 | 11:30 | Thứ ba, thứ năm | TW9872 | T'way Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | Chọn ngày |
10:25 | 11:30 | chủ nhật | TW9872 | T'way Air | 1h 5m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | Chọn ngày |
10:35 | 11:35 | hằng ngày | TW9852 | T'way Air | 1h 0m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | Chọn ngày |
10:35 | 11:50 | hằng ngày | LJ406 | Jin Air | 1h 15m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | Chọn ngày |
10:35 | 11:40 | thứ bảy | TW9872 | T'way Air | 1h 5m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | Chọn ngày |
10:48 | 11:36 | Thứ Tư | TW9872 | T'way Air | 48m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | Chọn ngày |
10:50 | 12:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | TW872 | T'way Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | Chọn ngày |
10:51 | 11:43 | chủ nhật | TW9872 | T'way Air | 51m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | Chọn ngày |
11:03 | 11:50 | Thứ ba | TW9872 | T'way Air | 47m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | Chọn ngày |
11:15 | 12:30 | hằng ngày | KE1708 | Korean Air | 1h 15m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | Chọn ngày |
11:15 | 12:20 | hằng ngày | OZ8232 | Asiana Airlines | 1h 5m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | Chọn ngày |
11:25 | 12:35 | thứ bảy | TW9874 | T'way Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | Chọn ngày |
11:30 | 12:40 | Thứ ba, thứ năm | TW9874 | T'way Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | Chọn ngày |
11:35 | 12:40 | thứ hai, Thứ Tư | TW9874 | T'way Air | 1h 5m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | Chọn ngày |
11:40 | 12:45 | thứ sáu, chủ nhật | TW9874 | T'way Air | 1h 5m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | Chọn ngày |
12:00 | 13:05 | hằng ngày | OZ8232 | Asiana Airlines | 1h 5m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | Chọn ngày |
12:15 | 13:25 | hằng ngày | KE1712 | Korean Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | Chọn ngày |
13:15 | 14:20 | hằng ngày | ZE708 | Eastar Jet | 1h 5m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | Chọn ngày |
13:40 | 14:45 | chủ nhật | ZE708 | Eastar Jet | 1h 5m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | Chọn ngày |
13:40 | 14:50 | hằng ngày | ZE708 | Eastar Jet | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | Chọn ngày |
13:50 | 14:55 | Thứ ba, thứ năm | TW9874 | T'way Air | 1h 5m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | Chọn ngày |
14:00 | 15:10 | thứ bảy | TW9874 | T'way Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | Chọn ngày |
14:05 | 15:10 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | TW9876 | T'way Air | 1h 5m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | Chọn ngày |
14:05 | 15:05 | thứ hai, Thứ ba | TW9854 | T'way Air | 1h 0m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | Chọn ngày |
14:10 | 15:05 | thứ bảy | TW9874 | T'way Air | 54m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | Chọn ngày |
14:15 | 15:25 | hằng ngày | LJ406 | Jin Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | Chọn ngày |
14:17 | 15:05 | chủ nhật | TW9874 | T'way Air | 47m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | Chọn ngày |
14:21 | 15:05 | Thứ Tư | TW9874 | T'way Air | 43m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | Chọn ngày |
14:24 | 15:09 | thứ năm | TW9874 | T'way Air | 44m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | Chọn ngày |
14:29 | 15:14 | Thứ ba | TW9874 | T'way Air | 45m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | Chọn ngày |
14:30 | 15:40 | hằng ngày | KE1714 | Korean Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | Chọn ngày |
14:35 | 15:40 | hằng ngày | ZE708 | Eastar Jet | 1h 5m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | Chọn ngày |
14:55 | 16:05 | hằng ngày | LJ410 | Jin Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | Chọn ngày |
15:05 | 16:10 | hằng ngày | TW874 | T'way Air | 1h 5m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | Chọn ngày |
15:10 | 16:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | OZ8234 | Asiana Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | Chọn ngày |
15:20 | 16:25 | hằng ngày | TW874 | T'way Air | 1h 5m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | Chọn ngày |
15:20 | 16:30 | thứ hai, Thứ ba | KE1722 | Korean Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | Chọn ngày |
15:45 | 16:50 | hằng ngày | LJ408 | Jin Air | 1h 5m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | Chọn ngày |
15:50 | 17:05 | hằng ngày | LJ412 | Jin Air | 1h 15m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | Chọn ngày |
16:35 | 17:45 | thứ năm | RF610 | Aero K | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | Chọn ngày |
16:40 | 17:45 | hằng ngày | RF610 | Aero K | 1h 5m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | Chọn ngày |
17:05 | 18:15 | thứ sáu | RF610 | Aero K | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | Chọn ngày |
17:10 | 18:20 | hằng ngày | 7C856 | Jeju Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | Chọn ngày |
17:20 | 18:30 | thứ hai, Thứ ba | TW9856 | T'way Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | Chọn ngày |
17:25 | 18:35 | hằng ngày | LJ410 | Jin Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | Chọn ngày |
17:30 | 18:45 | hằng ngày | 7C856 | Jeju Air | 1h 15m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | Chọn ngày |
17:30 | 18:40 | hằng ngày | 7C854 | Jeju Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | Chọn ngày |
18:05 | 19:10 | hằng ngày | TW876 | T'way Air | 1h 5m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | Chọn ngày |
18:15 | 19:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | TW878 | T'way Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | Chọn ngày |
18:20 | 19:05 | thứ sáu | TW876 | T'way Air | 45m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | Chọn ngày |
18:21 | 19:08 | thứ hai | TW876 | T'way Air | 46m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | Chọn ngày |
18:24 | 19:09 | thứ năm | TW876 | T'way Air | 45m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | Chọn ngày |
18:24 | 19:16 | Thứ Tư | TW876 | T'way Air | 52m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | Chọn ngày |
18:25 | 19:15 | chủ nhật | TW876 | T'way Air | 50m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | Chọn ngày |
18:35 | 19:45 | thứ sáu | TW878 | T'way Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | Chọn ngày |
18:40 | 19:27 | Thứ ba | TW876 | T'way Air | 47m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | Chọn ngày |
18:45 | 19:50 | hằng ngày | ZE704 | Eastar Jet | 1h 5m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | Chọn ngày |
19:40 | 20:45 | hằng ngày | RF614 | Aero K | 1h 5m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | Chọn ngày |
19:40 | 20:45 | thứ hai, Thứ ba, thứ bảy, chủ nhật | RF614 | E-Cargo Airlines | 1h 5m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | Chọn ngày |
19:50 | 12:00 | thứ bảy | TW872 | T'way Air | 7h 50m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | Chọn ngày |
20:40 | 21:45 | chủ nhật | OZ8236 | Asiana Airlines | 1h 5m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | Chọn ngày |
20:45 | 21:15 | Thứ Tư | TW3001 | T'way Air | 30m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | Chọn ngày |
20:55 | 22:05 | hằng ngày | OZ8236 | Asiana Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | Chọn ngày |
21:25 | 22:30 | hằng ngày | ZE706 | Eastar Jet | 1h 5m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | Chọn ngày |
21:25 | 22:35 | hằng ngày | RF614 | Aero K | 1h 10m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | Chọn ngày |
21:25 | 22:40 | hằng ngày | LJ412 | Jin Air | 1h 15m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | Chọn ngày |
21:35 | 22:40 | hằng ngày | TW9858 | T'way Air | 1h 5m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | Chọn ngày |
21:40 | 22:45 | hằng ngày | ZE706 | Eastar Jet | 1h 5m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | Chọn ngày |
22:20 | 23:20 | thứ năm, chủ nhật | 7C850 | Jeju Air | 1h 0m | Sân bay quốc tế Jeju — Cheongju International | Chọn ngày |