Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Cheong Ju City đến Jeju
326 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Cheong Ju City và Jeju )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:35 | 16:30 | thứ bảy | TW9855 | T'way Air | 15h 55m | Cheongju International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
04:30 | 05:40 | thứ sáu, thứ bảy | TW9857 | T'way Air | 1h 10m | Cheongju International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
06:00 | 07:00 | thứ sáu | 7C859 | Jeju Air | 1h 0m | Cheongju International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
06:50 | 07:55 | hằng ngày | OZ8231 | Asiana Airlines | 1h 5m | Cheongju International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
07:00 | 08:05 | hằng ngày | ZE701 | Eastar Jet | 1h 5m | Cheongju International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
07:20 | 08:25 | hằng ngày | TW9851 | T'way Air | 1h 5m | Cheongju International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
07:20 | 08:25 | hằng ngày | LJ401 | Jin Air | 1h 5m | Cheongju International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
07:45 | 08:50 | hằng ngày | ZE701 | Eastar Jet | 1h 5m | Cheongju International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
08:20 | 09:25 | thứ sáu | RF601 | Aero K | 1h 5m | Cheongju International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
08:35 | 09:45 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | TW9871 | T'way Air | 1h 10m | Cheongju International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
08:35 | 09:40 | Thứ ba | TW9871 | T'way Air | 1h 5m | Cheongju International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
08:50 | 09:55 | thứ bảy | TW9871 | T'way Air | 1h 5m | Cheongju International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
08:55 | 09:25 | hằng ngày | RF601 | Aero K | 30m | Cheongju International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
08:55 | 10:00 | thứ năm | TW9873 | T'way Air | 1h 5m | Cheongju International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
08:55 | 10:05 | Thứ Tư | TW9873 | T'way Air | 1h 10m | Cheongju International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
09:02 | 09:57 | chủ nhật | TW9871 | T'way Air | 54m | Cheongju International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
09:05 | 10:15 | hằng ngày | KE1707 | Korean Air | 1h 10m | Cheongju International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
09:07 | 09:59 | Thứ Tư | TW9871 | T'way Air | 51m | Cheongju International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
09:10 | 10:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | TW9873 | T'way Air | 1h 5m | Cheongju International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
09:15 | 10:25 | hằng ngày | KE1707 | Korean Air | 1h 10m | Cheongju International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
09:30 | 10:40 | hằng ngày | KE1707 | Korean Air | 1h 10m | Cheongju International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
09:30 | 10:15 | Thứ ba | TW9871 | T'way Air | 44m | Cheongju International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
09:55 | 11:05 | hằng ngày | 7C851 | Jeju Air | 1h 10m | Cheongju International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
10:00 | 11:10 | hằng ngày | OZ8231 | Asiana Airlines | 1h 10m | Cheongju International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
10:15 | 11:20 | hằng ngày | ZE709 | Eastar Jet | 1h 5m | Cheongju International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
10:20 | 11:25 | hằng ngày | ZE703 | Eastar Jet | 1h 5m | Cheongju International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
10:30 | 11:40 | hằng ngày | 7C851 | Jeju Air | 1h 10m | Cheongju International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
10:50 | 12:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | KE1709 | Korean Air | 1h 10m | Cheongju International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
11:15 | 12:20 | hằng ngày | 7C801 | Jeju Air | 1h 5m | Cheongju International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
11:35 | 12:40 | hằng ngày | LJ403 | Jin Air | 1h 5m | Cheongju International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
12:05 | 12:55 | hằng ngày | TW9853 | T'way Air | 50m | Cheongju International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
12:05 | 13:20 | thứ năm | TW9875 | T'way Air | 1h 15m | Cheongju International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
12:10 | 13:20 | chủ nhật | TW9873 | T'way Air | 1h 10m | Cheongju International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
12:10 | 13:15 | thứ năm | TW9873 | T'way Air | 1h 5m | Cheongju International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
12:15 | 13:25 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | TW9875 | T'way Air | 1h 10m | Cheongju International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
12:20 | 13:30 | thứ sáu | LJ403 | Jin Air | 1h 10m | Cheongju International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
12:23 | 13:16 | thứ năm | TW9873 | T'way Air | 53m | Cheongju International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
12:35 | 13:50 | hằng ngày | LJ405 | Jin Air | 1h 15m | Cheongju International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
12:45 | 13:38 | chủ nhật | TW9873 | T'way Air | 53m | Cheongju International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
12:50 | 13:54 | Thứ ba | TW9873 | T'way Air | 1h 4m | Cheongju International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
12:55 | 13:55 | hằng ngày | OZ8233 | Asiana Airlines | 1h 0m | Cheongju International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
13:12 | 13:56 | thứ bảy | TW9873 | T'way Air | 44m | Cheongju International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
13:20 | 14:30 | thứ hai | RF607 | Aero K | 1h 10m | Cheongju International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
13:20 | 14:25 | hằng ngày | TW873 | T'way Air | 1h 5m | Cheongju International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
13:35 | 14:40 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | RF607 | Aero K | 1h 5m | Cheongju International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
14:00 | 15:10 | Thứ ba | RF607 | Aero K | 1h 10m | Cheongju International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
14:05 | 15:15 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | KE1717 | Korean Air | 1h 10m | Cheongju International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
14:25 | 15:30 | thứ năm | RF609 | Aero K | 1h 5m | Cheongju International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
14:45 | 15:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | RF609 | Aero K | 1h 10m | Cheongju International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
14:55 | 16:00 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | RF609 | Aero K | 1h 5m | Cheongju International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
15:35 | 16:30 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | TW9855 | T'way Air | 55m | Cheongju International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
15:35 | 01:30 | Thứ Tư | TW9855 | T'way Air | 14h 5m | Cheongju International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
15:55 | 17:05 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | LJ409 | Jin Air | 1h 10m | Cheongju International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
15:55 | 17:05 | chủ nhật | TW875 | T'way Air | 1h 10m | Cheongju International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
15:55 | 17:10 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | TW875 | T'way Air | 1h 15m | Cheongju International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
16:05 | 17:15 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | LJ407 | Jin Air | 1h 10m | Cheongju International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
16:20 | 17:25 | thứ sáu | TW9851 | T'way Air | 1h 5m | Cheongju International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
16:20 | 08:25 | thứ bảy | TW9851 | T'way Air | 7h 55m | Cheongju International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
17:00 | 18:10 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | ZE703 | Eastar Jet | 1h 10m | Cheongju International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
17:05 | 18:10 | thứ sáu | ZE703 | Eastar Jet | 1h 5m | Cheongju International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
17:10 | 18:20 | hằng ngày | OZ8235 | Asiana Airlines | 1h 10m | Cheongju International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
17:20 | 18:30 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | KE1725 | Korean Air | 1h 10m | Cheongju International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
17:25 | 18:30 | hằng ngày | LJ409 | Jin Air | 1h 5m | Cheongju International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
17:35 | 18:50 | hằng ngày | LJ413 | Jin Air | 1h 15m | Cheongju International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
18:10 | 10:15 | thứ bảy | TW871 | T'way Air | 7h 55m | Cheongju International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
18:20 | 19:30 | hằng ngày | KE1725 | Korean Air | 1h 10m | Cheongju International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
18:40 | 19:50 | hằng ngày | 7C853 | Jeju Air | 1h 10m | Cheongju International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
18:45 | 19:50 | hằng ngày | RF613 | Aero K | 1h 5m | Cheongju International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
18:55 | 20:10 | hằng ngày | 7C855 | Jeju Air | 1h 15m | Cheongju International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
19:15 | 20:25 | hằng ngày | LJ411 | Jin Air | 1h 10m | Cheongju International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
19:20 | 20:30 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | 7C853 | Jeju Air | 1h 10m | Cheongju International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
19:30 | 20:40 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | TW9857 | T'way Air | 1h 10m | Cheongju International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
19:30 | 05:40 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | TW9857 | T'way Air | 13h 50m | Cheongju International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
19:35 | 20:40 | hằng ngày | ZE705 | Eastar Jet | 1h 5m | Cheongju International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
20:35 | 21:40 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | ZE705 | Eastar Jet | 1h 5m | Cheongju International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
21:05 | 21:55 | thứ sáu | TW9853 | T'way Air | 50m | Cheongju International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |