Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Chicago đến Sacramento
106 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Chicago và Sacramento )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02:27 | 04:24 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 5X952 | UPS | 3h 57m | Chicago Rockford — Sacramento Mather | Chọn ngày |
02:27 | 04:28 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | 5X952 | UPS | 4h 1m | Chicago Rockford — Sacramento Mather | Chọn ngày |
02:27 | 04:14 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 5X952 | UPS | 3h 47m | Chicago Rockford — Sacramento Mather | Chọn ngày |
08:09 | 10:46 | hằng ngày | AA2371 | American Airlines | 4h 37m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Sacramento | Chọn ngày |
08:35 | 10:50 | thứ bảy | WN3991 | Southwest Airlines | 4h 15m | Chicago Midway — Sân bay quốc tế Sacramento | Chọn ngày |
09:05 | 11:49 | hằng ngày | UA1414 | United Airlines | 4h 44m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Sacramento | Chọn ngày |
09:08 | 11:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | UA1414 | United Airlines | 4h 47m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Sacramento | Chọn ngày |
09:08 | 11:53 | thứ sáu | UA1414 | United Airlines | 4h 45m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Sacramento | Chọn ngày |
09:12 | 11:59 | Thứ Tư, thứ sáu | UA1414 | United Airlines | 4h 47m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Sacramento | Chọn ngày |
09:13 | 11:55 | hằng ngày | UA1414 | United Airlines | 4h 42m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Sacramento | Chọn ngày |
09:25 | 12:09 | thứ sáu | UA1414 | United Airlines | 4h 44m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Sacramento | Chọn ngày |
09:45 | 12:15 | Thứ ba, Thứ Tư | WN743 | Southwest Airlines | 4h 30m | Chicago Midway — Sân bay quốc tế Sacramento | Chọn ngày |
09:50 | 12:20 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | WN743 | Southwest Airlines | 4h 30m | Chicago Midway — Sân bay quốc tế Sacramento | Chọn ngày |
14:50 | 16:44 | Thứ ba, Thứ Tư | 5X2508 | UPS | 3h 54m | Chicago Rockford — Sacramento Mather | Chọn ngày |
14:50 | 16:46 | Thứ Tư | 5X2508 | UPS | 3h 56m | Chicago Rockford — Sacramento Mather | Chọn ngày |
14:50 | 16:45 | thứ năm | 5X2508 | UPS | 3h 55m | Chicago Rockford — Sacramento Mather | Chọn ngày |
14:50 | 16:36 | thứ năm | 5X2508 | UPS | 3h 46m | Chicago Rockford — Sacramento Mather | Chọn ngày |
15:30 | 18:00 | chủ nhật | WN743 | Southwest Airlines | 4h 30m | Chicago Midway — Sân bay quốc tế Sacramento | Chọn ngày |
15:45 | 18:15 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | WN6527 | Southwest Airlines | 4h 30m | Chicago Midway — Sân bay quốc tế Sacramento | Chọn ngày |
15:55 | 18:25 | thứ bảy | WN4495 | Southwest Airlines | 4h 30m | Chicago Midway — Sân bay quốc tế Sacramento | Chọn ngày |
16:03 | 18:38 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | UA503 | United Airlines | 4h 35m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Sacramento | Chọn ngày |
16:10 | 18:52 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | UA2282 | United Airlines | 4h 42m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Sacramento | Chọn ngày |
17:25 | 20:00 | Thứ ba, Thứ Tư | WN2564 | Southwest Airlines | 4h 35m | Chicago Midway — Sân bay quốc tế Sacramento | Chọn ngày |
19:35 | 22:17 | chủ nhật | UA1142 | United Airlines | 4h 42m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Sacramento | Chọn ngày |
19:45 | 22:05 | Thứ ba, Thứ Tư | WN4010 | Southwest Airlines | 4h 20m | Chicago Midway — Sân bay quốc tế Sacramento | Chọn ngày |
19:45 | 21:57 | thứ năm | UA8198 | United Airlines | 4h 12m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Sacramento | Chọn ngày |
19:50 | 22:33 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | UA2243 | United Airlines | 4h 43m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Sacramento | Chọn ngày |
19:50 | 22:01 | Thứ Tư | UA8121 | United Airlines | 4h 11m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Sacramento | Chọn ngày |
19:52 | 22:35 | thứ hai, thứ năm | UA2243 | United Airlines | 4h 43m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Sacramento | Chọn ngày |
19:55 | 22:38 | thứ sáu, thứ bảy | UA2243 | United Airlines | 4h 43m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Sacramento | Chọn ngày |
20:06 | 22:49 | thứ sáu | UA1142 | United Airlines | 4h 43m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Sacramento | Chọn ngày |
20:10 | 22:57 | hằng ngày | UA739 | United Airlines | 4h 47m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Sacramento | Chọn ngày |
20:13 | 22:56 | thứ bảy | UA1142 | United Airlines | 4h 43m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Sacramento | Chọn ngày |
20:30 | 23:08 | Thứ ba | 8C3416 | Air Transport International | 4h 38m | Chicago Rockford — Sân bay quốc tế Sacramento | Chọn ngày |
20:30 | 22:54 | thứ sáu | 8C3416 | Air Transport International | 4h 24m | Chicago Rockford — Sân bay quốc tế Sacramento | Chọn ngày |
20:30 | 22:43 | thứ hai | 8C3416 | Air Transport International | 4h 13m | Chicago Rockford — Sân bay quốc tế Sacramento | Chọn ngày |
20:30 | 22:41 | chủ nhật | 8C3416 | Air Transport International | 4h 11m | Chicago Rockford — Sân bay quốc tế Sacramento | Chọn ngày |
20:30 | 23:07 | thứ năm | 8C3416 | Air Transport International | 4h 37m | Chicago Rockford — Sân bay quốc tế Sacramento | Chọn ngày |
20:30 | 01:41 | Thứ Tư | 8C3416 | Air Transport International | 7h 11m | Chicago Rockford — Sân bay quốc tế Sacramento | Chọn ngày |
20:30 | 22:24 | Thứ Tư | 8C3416 | Air Transport International | 3h 54m | Chicago Rockford — Sân bay quốc tế Sacramento | Chọn ngày |
21:00 | 22:59 | thứ bảy | 8C3416 | Air Transport International | 3h 59m | Chicago Rockford — Sân bay quốc tế Sacramento | Chọn ngày |
21:05 | 23:20 | thứ bảy | WN4268 | Southwest Airlines | 4h 15m | Chicago Midway — Sân bay quốc tế Sacramento | Chọn ngày |
21:05 | 23:35 | Thứ Tư | WN2051 | Southwest Airlines | 4h 30m | Chicago Midway — Sân bay quốc tế Sacramento | Chọn ngày |
21:45 | 00:15 | Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy | WN4495 | Southwest Airlines | 4h 30m | Chicago Midway — Sân bay quốc tế Sacramento | Chọn ngày |
23:18 | 01:13 | Thứ Tư, thứ bảy | 5Y3737 | Atlas Air | 3h 55m | Chicago Rockford — Sacramento Stockton Metropolitan | Chọn ngày |