Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Chicago đến Hartford
124 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Chicago và Hartford )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03:00 | 05:49 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 5X1038 | UPS | 1h 49m | Chicago Rockford — Sân bay quốc tế Bradley | Chọn ngày |
07:30 | 10:47 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | UA3601 | United Airlines | 2h 17m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Bradley | Chọn ngày |
07:30 | 10:46 | hằng ngày | UA2619 | United Airlines | 2h 16m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Bradley | Chọn ngày |
08:22 | 11:32 | hằng ngày | AA3493 | American Airlines | 2h 10m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Bradley | Chọn ngày |
08:25 | 11:32 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | AA2512 | American Airlines | 2h 7m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Bradley | Chọn ngày |
08:35 | 11:37 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AA3493 | American Airlines | 2h 2m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Bradley | Chọn ngày |
08:35 | 11:49 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AA3493 | American Airlines | 2h 14m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Bradley | Chọn ngày |
08:48 | 12:02 | hằng ngày | AA3335 | American Airlines | 2h 14m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Bradley | Chọn ngày |
08:50 | 12:08 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | UA4790 | United Airlines | 2h 18m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Bradley | Chọn ngày |
09:39 | 12:57 | thứ năm | AA3335 | American Airlines | 2h 18m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Bradley | Chọn ngày |
10:05 | 13:12 | Thứ ba | AA3493 | American Airlines | 2h 7m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Bradley | Chọn ngày |
10:20 | 13:29 | Thứ ba | AA3493 | American Airlines | 2h 9m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Bradley | Chọn ngày |
10:51 | 14:05 | hằng ngày | UA2195 | United Airlines | 2h 14m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Bradley | Chọn ngày |
11:00 | 14:14 | thứ hai, Thứ Tư | UA2195 | United Airlines | 2h 14m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Bradley | Chọn ngày |
11:35 | 14:35 | thứ bảy | WN2815 | Southwest Airlines | 2h 0m | Chicago Midway — Sân bay quốc tế Bradley | Chọn ngày |
12:15 | 15:10 | thứ bảy | WN2447 | Southwest Airlines | 1h 55m | Chicago Midway — Sân bay quốc tế Bradley | Chọn ngày |
12:45 | 15:50 | Thứ ba, Thứ Tư | WN486 | Southwest Airlines | 2h 5m | Chicago Midway — Sân bay quốc tế Bradley | Chọn ngày |
13:24 | 16:31 | thứ hai, Thứ Tư | AA3382 | American Airlines | 2h 7m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Bradley | Chọn ngày |
13:25 | 16:33 | thứ bảy | AA3548 | American Airlines | 2h 8m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Bradley | Chọn ngày |
13:25 | 16:30 | Thứ ba | WN486 | Southwest Airlines | 2h 5m | Chicago Midway — Sân bay quốc tế Bradley | Chọn ngày |
14:00 | 17:05 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | WN1888 | Southwest Airlines | 2h 5m | Chicago Midway — Sân bay quốc tế Bradley | Chọn ngày |
14:30 | 17:30 | chủ nhật | WN494 | Southwest Airlines | 2h 0m | Chicago Midway — Sân bay quốc tế Bradley | Chọn ngày |
18:13 | 21:25 | hằng ngày | UA291 | United Airlines | 2h 12m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Bradley | Chọn ngày |
18:19 | 21:36 | hằng ngày | UA2633 | United Airlines | 2h 17m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Bradley | Chọn ngày |
18:25 | 21:20 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | WN2458 | Southwest Airlines | 1h 55m | Chicago Midway — Sân bay quốc tế Bradley | Chọn ngày |
18:34 | 21:58 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AA3344 | American Airlines | 2h 24m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Bradley | Chọn ngày |
18:40 | 21:54 | thứ hai, Thứ Tư | AA2689 | American Airlines | 2h 14m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Bradley | Chọn ngày |
18:50 | 21:51 | Thứ ba | AA2138 | American Airlines | 2h 1m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Bradley | Chọn ngày |
18:50 | 21:58 | Thứ ba | AA2138 | American Airlines | 2h 8m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Bradley | Chọn ngày |
19:15 | 22:32 | thứ hai, Thứ ba | UA291 | United Airlines | 2h 17m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Bradley | Chọn ngày |
19:20 | 22:20 | Thứ ba, Thứ Tư | WN2815 | Southwest Airlines | 2h 0m | Chicago Midway — Sân bay quốc tế Bradley | Chọn ngày |
19:21 | 22:16 | Thứ Tư | AA2138 | American Airlines | 1h 55m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Bradley | Chọn ngày |
19:24 | 22:25 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AA2138 | American Airlines | 2h 1m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Bradley | Chọn ngày |
19:25 | 22:25 | Thứ ba, Thứ Tư | WN5300 | Southwest Airlines | 2h 0m | Chicago Midway — Sân bay quốc tế Bradley | Chọn ngày |
19:30 | 22:35 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | WN2815 | Southwest Airlines | 2h 5m | Chicago Midway — Sân bay quốc tế Bradley | Chọn ngày |
19:35 | 22:46 | thứ bảy | AA3344 | American Airlines | 2h 11m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Bradley | Chọn ngày |
19:57 | 22:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AA2138 | American Airlines | 1h 58m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Bradley | Chọn ngày |
20:19 | 23:18 | thứ bảy | AA2138 | American Airlines | 1h 59m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Bradley | Chọn ngày |
20:20 | 23:20 | thứ bảy | AA2138 | American Airlines | 2h 0m | Chicago O'Hare — Sân bay quốc tế Bradley | Chọn ngày |
20:25 | 23:20 | thứ bảy | WN2243 | Southwest Airlines | 1h 55m | Chicago Midway — Sân bay quốc tế Bradley | Chọn ngày |
20:25 | 23:25 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | WN5300 | Southwest Airlines | 2h 0m | Chicago Midway — Sân bay quốc tế Bradley | Chọn ngày |
20:30 | 23:30 | chủ nhật | WN2815 | Southwest Airlines | 2h 0m | Chicago Midway — Sân bay quốc tế Bradley | Chọn ngày |
20:50 | 23:50 | thứ bảy | WN5300 | Southwest Airlines | 2h 0m | Chicago Midway — Sân bay quốc tế Bradley | Chọn ngày |