Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Trịnh Châu đến Cáp Nhĩ Tân
128 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Trịnh Châu và Cáp Nhĩ Tân )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:30 | 10:20 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | RY8901 | Jiangxi Air | 2h 50m | Zhengzhou Xinzheng International — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
08:05 | 10:55 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | RY8901 | Jiangxi Air | 2h 50m | Zhengzhou Xinzheng International — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
08:55 | 12:00 | hằng ngày | RY8901 | Jiangxi Air | 3h 5m | Zhengzhou Xinzheng International — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
09:50 | 12:55 | Thứ ba | RY8901 | Jiangxi Air | 3h 5m | Zhengzhou Xinzheng International — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
10:55 | 14:00 | hằng ngày | 3U8287 | Sichuan Airlines | 3h 5m | Zhengzhou Xinzheng International — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
11:00 | 14:05 | thứ hai, thứ sáu, chủ nhật | AQ1509 | 9 Air | 3h 5m | Zhengzhou Xinzheng International — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
11:05 | 13:50 | Thứ Tư | RY8901 | Jiangxi Air | 2h 45m | Zhengzhou Xinzheng International — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
11:15 | 14:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | AQ1509 | 9 Air | 2h 50m | Zhengzhou Xinzheng International — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
11:20 | 14:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | 3U8287 | Sichuan Airlines | 2h 45m | Zhengzhou Xinzheng International — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
11:20 | 13:50 | Thứ ba | 3U8287 | Sichuan Airlines | 2h 30m | Zhengzhou Xinzheng International — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
11:30 | 14:20 | hằng ngày | CZ6169 | China Southern Airlines | 2h 50m | Zhengzhou Xinzheng International — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
11:55 | 15:05 | hằng ngày | HU7429 | Hainan Airlines | 3h 10m | Zhengzhou Xinzheng International — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
12:00 | 14:45 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CZ6169 | China Southern Airlines | 2h 45m | Zhengzhou Xinzheng International — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
12:00 | 14:55 | hằng ngày | HU7429 | Hainan Airlines | 2h 55m | Zhengzhou Xinzheng International — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
13:05 | 16:00 | hằng ngày | CZ6359 | China Southern Airlines | 2h 55m | Zhengzhou Xinzheng International — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
14:45 | 17:35 | thứ hai | OQ2343 | Chongqing Airlines | 2h 50m | Zhengzhou Xinzheng International — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
15:05 | 18:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | RY8995 | Jiangxi Air | 2h 55m | Zhengzhou Xinzheng International — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
16:00 | 18:40 | Thứ Tư, chủ nhật | PN6439 | West Air | 2h 40m | Zhengzhou Xinzheng International — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
17:15 | 20:00 | hằng ngày | ZH9770 | Shenzhen Airlines | 2h 45m | Zhengzhou Xinzheng International — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
18:05 | 21:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | FM9497 | Shanghai Airlines | 2h 55m | Zhengzhou Xinzheng International — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
18:05 | 20:55 | thứ hai, chủ nhật | PN6439 | West Air | 2h 50m | Zhengzhou Xinzheng International — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
20:00 | 22:40 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MU6444 | China Eastern Airlines | 2h 40m | Zhengzhou Xinzheng International — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
20:35 | 23:30 | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | JR1528 | JoyAir | 2h 55m | Zhengzhou Xinzheng International — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
20:55 | 23:30 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | JR1626 | JoyAir | 2h 35m | Zhengzhou Xinzheng International — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
20:55 | 00:15 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | FU6688 | Fuzhou Airlines | 3h 20m | Zhengzhou Xinzheng International — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
21:00 | 23:50 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | CZ6296 | China Southern Airlines | 2h 50m | Zhengzhou Xinzheng International — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
21:00 | 00:05 | hằng ngày | CZ6296 | China Southern Airlines | 3h 5m | Zhengzhou Xinzheng International — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
21:15 | 00:20 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | FU6688 | Fuzhou Airlines | 3h 5m | Zhengzhou Xinzheng International — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
22:50 | 01:25 | hằng ngày | CZ6296 | China Southern Airlines | 2h 35m | Zhengzhou Xinzheng International — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
22:50 | 01:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | CZ6296 | China Southern Airlines | 2h 40m | Zhengzhou Xinzheng International — Harbin Taiping International | Chọn ngày |