Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Cáp Nhĩ Tân đến Trịnh Châu
120 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Cáp Nhĩ Tân và Trịnh Châu )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:25 | 09:40 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MU6443 | China Eastern Airlines | 3h 15m | Harbin Taiping International — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
06:30 | 10:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | FU6687 | Fuzhou Airlines | 3h 30m | Harbin Taiping International — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
06:50 | 09:55 | hằng ngày | 3U3347 | Sichuan Airlines | 3h 5m | Harbin Taiping International — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
07:40 | 10:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | MF8068 | Xiamen Air | 3h 15m | Harbin Taiping International — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
08:40 | 12:00 | hằng ngày | JR1605 | JoyAir | 3h 20m | Harbin Taiping International — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
08:45 | 12:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | CZ6295 | China Southern Airlines | 3h 25m | Harbin Taiping International — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
08:55 | 12:10 | chủ nhật | CZ6295 | China Southern Airlines | 3h 15m | Harbin Taiping International — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
08:55 | 11:55 | chủ nhật | MF8068 | Xiamen Air | 3h 0m | Harbin Taiping International — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
09:00 | 12:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | CZ6295 | China Southern Airlines | 3h 10m | Harbin Taiping International — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
10:40 | 13:40 | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | Y87586 | Suparna Airlines | 3h 0m | Harbin Taiping International — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
10:55 | 14:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | CZ6295 | China Southern Airlines | 3h 10m | Harbin Taiping International — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
11:20 | 14:30 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | RY8902 | Jiangxi Air | 3h 10m | Harbin Taiping International — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
11:55 | 15:05 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | RY8902 | Jiangxi Air | 3h 10m | Harbin Taiping International — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
13:00 | 16:05 | hằng ngày | RY8902 | Jiangxi Air | 3h 5m | Harbin Taiping International — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
13:55 | 17:00 | Thứ ba | RY8902 | Jiangxi Air | 3h 5m | Harbin Taiping International — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
14:55 | 18:05 | Thứ ba | 3U8288 | Sichuan Airlines | 3h 10m | Harbin Taiping International — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
15:00 | 17:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 3U8288 | Sichuan Airlines | 2h 50m | Harbin Taiping International — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
15:00 | 18:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 3U8288 | Sichuan Airlines | 3h 0m | Harbin Taiping International — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
15:05 | 18:05 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 3U8288 | Sichuan Airlines | 3h 0m | Harbin Taiping International — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
15:05 | 17:55 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 3U8288 | Sichuan Airlines | 2h 50m | Harbin Taiping International — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
15:45 | 19:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | CZ6170 | China Southern Airlines | 3h 15m | Harbin Taiping International — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
15:45 | 18:55 | thứ hai, Thứ ba, thứ bảy | CZ6170 | China Southern Airlines | 3h 10m | Harbin Taiping International — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
15:45 | 19:05 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CZ6170 | China Southern Airlines | 3h 20m | Harbin Taiping International — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
16:15 | 19:25 | hằng ngày | HU7430 | Hainan Airlines | 3h 10m | Harbin Taiping International — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
16:40 | 20:00 | hằng ngày | HU7430 | Hainan Airlines | 3h 20m | Harbin Taiping International — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
17:00 | 20:00 | Thứ ba | CZ6360 | China Southern Airlines | 3h 0m | Harbin Taiping International — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
18:35 | 21:40 | thứ hai, Thứ Tư | OQ2344 | Chongqing Airlines | 3h 5m | Harbin Taiping International — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
19:40 | 22:55 | Thứ Tư, chủ nhật | PN6440 | West Air | 3h 15m | Harbin Taiping International — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
21:25 | 01:00 | Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | ZH9769 | Shenzhen Airlines | 3h 35m | Harbin Taiping International — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
22:05 | 01:10 | thứ hai | PN6440 | West Air | 3h 5m | Harbin Taiping International — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
22:10 | 01:10 | thứ hai, thứ năm, thứ bảy | FM9498 | Shanghai Airlines | 3h 0m | Harbin Taiping International — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |