Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Quảng Châu đến Nam Kinh
259 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Quảng Châu và Nam Kinh )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:15 | 02:25 | hằng ngày | CF9135 | China Postal Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
03:35 | 05:55 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | O36950 | SF Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
04:05 | 05:55 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | O37304 | SF Airlines | 1h 50m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
05:30 | 07:55 | hằng ngày | O36950 | SF Airlines | 2h 25m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
06:30 | 08:35 | hằng ngày | ZH9855 | Shenzhen Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
06:35 | 08:45 | hằng ngày | AQ1033 | 9 Air | 2h 10m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
06:35 | 08:55 | thứ bảy | AQ1033 | 9 Air | 2h 20m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
07:00 | 09:20 | hằng ngày | ZH9855 | Shenzhen Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
07:45 | 09:55 | hằng ngày | MU2818 | China Eastern Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
08:10 | 10:30 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CZ3513 | China Southern Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
08:40 | 10:45 | hằng ngày | AQ1029 | 9 Air | 2h 5m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
09:15 | 11:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | CZ3513 | China Southern Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
09:20 | 11:35 | hằng ngày | ZH9857 | Shenzhen Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
09:30 | 11:45 | Thứ Tư, thứ sáu | HU7113 | Hainan Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
10:10 | 12:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | CZ3599 | China Southern Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
10:50 | 13:10 | hằng ngày | MU7746 | China Eastern Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
10:55 | 12:55 | hằng ngày | ZH9861 | Shenzhen Airlines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
11:10 | 13:30 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | ZH9861 | Shenzhen Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
11:50 | 14:15 | thứ sáu, thứ bảy | ZH9859 | Shenzhen Airlines | 2h 25m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
12:05 | 14:30 | hằng ngày | ZH9859 | Shenzhen Airlines | 2h 25m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
12:55 | 15:15 | hằng ngày | ZH9863 | Shenzhen Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
13:00 | 15:15 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | ZH9863 | Shenzhen Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
13:10 | 15:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | CZ3821 | China Southern Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
14:10 | 16:25 | hằng ngày | CZ3855 | China Southern Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
14:20 | 16:45 | hằng ngày | CZ3699 | China Southern Airlines | 2h 25m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
14:35 | 16:55 | hằng ngày | AQ1033 | 9 Air | 2h 20m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
14:35 | 17:00 | hằng ngày | ZH9865 | Shenzhen Airlines | 2h 25m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
15:10 | 17:30 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CZ3699 | China Southern Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
16:10 | 18:30 | hằng ngày | CZ3507 | China Southern Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
16:15 | 18:25 | hằng ngày | CA1089 | Air China | 2h 10m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
16:30 | 18:50 | hằng ngày | HU7213 | Hainan Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
16:40 | 18:45 | hằng ngày | AQ1029 | 9 Air | 2h 5m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
17:00 | 19:15 | hằng ngày | ZH9867 | Shenzhen Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
17:05 | 19:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | ZH9867 | Shenzhen Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
17:10 | 19:30 | hằng ngày | CZ3697 | China Southern Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
17:45 | 20:05 | hằng ngày | MU2718 | China Eastern Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
18:50 | 21:00 | hằng ngày | ZH9871 | Shenzhen Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
18:55 | 21:15 | hằng ngày | ZH9871 | Shenzhen Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
19:10 | 21:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | ZH9869 | Shenzhen Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
20:10 | 22:30 | hằng ngày | CZ3871 | China Southern Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
21:30 | 23:55 | hằng ngày | ZH9871 | Shenzhen Airlines | 2h 25m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
23:00 | 01:20 | hằng ngày | MU9768 | China Eastern Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |