Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Nam Kinh đến Quảng Châu
309 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Nam Kinh và Quảng Châu )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:50 | 02:55 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | AQ1034 | 9 Air | 2h 5m | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
00:50 | 03:00 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | AQ1034 | 9 Air | 2h 10m | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
02:25 | 04:50 | hằng ngày | AQ1030 | 9 Air | 2h 25m | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
02:35 | 04:35 | hằng ngày | O36949 | SF Airlines | 2h 0m | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
02:35 | 04:25 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | O37303 | SF Airlines | 1h 50m | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
06:40 | 08:50 | hằng ngày | CF9136 | China Postal Airlines | 2h 10m | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
07:25 | 09:40 | hằng ngày | ZH9872 | Shenzhen Airlines | 2h 15m | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
08:00 | 10:05 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | ZH9862 | Shenzhen Airlines | 2h 5m | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
08:25 | 10:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | CZ3872 | China Southern Airlines | 2h 30m | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
08:25 | 11:00 | thứ bảy | CZ3872 | China Southern Airlines | 2h 35m | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
08:35 | 10:50 | hằng ngày | CZ3872 | China Southern Airlines | 2h 15m | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
10:20 | 12:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | ZH9856 | Shenzhen Airlines | 2h 15m | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
10:30 | 12:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | HU7214 | Hainan Airlines | 2h 25m | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
10:35 | 13:00 | hằng ngày | CZ3514 | China Southern Airlines | 2h 25m | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
10:35 | 12:50 | Thứ ba, chủ nhật | CZ3514 | China Southern Airlines | 2h 15m | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
10:45 | 13:15 | thứ bảy | HU7214 | Hainan Airlines | 2h 30m | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
10:45 | 13:10 | Thứ ba, thứ năm | HU7214 | Hainan Airlines | 2h 25m | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
11:05 | 13:40 | hằng ngày | ZH9858 | Shenzhen Airlines | 2h 35m | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
11:35 | 13:45 | hằng ngày | CZ3514 | China Southern Airlines | 2h 10m | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
11:40 | 14:05 | hằng ngày | ZH9860 | Shenzhen Airlines | 2h 25m | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
12:35 | 14:50 | hằng ngày | ZH9858 | Shenzhen Airlines | 2h 15m | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
12:40 | 15:00 | hằng ngày | MU7739 | China Eastern Airlines | 2h 20m | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
12:45 | 15:10 | chủ nhật | CZ3844 | China Southern Airlines | 2h 25m | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
12:45 | 14:55 | Thứ Tư | CZ3844 | China Southern Airlines | 2h 10m | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
13:45 | 16:10 | hằng ngày | CZ3600 | China Southern Airlines | 2h 25m | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
13:55 | 16:10 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | CZ3600 | China Southern Airlines | 2h 15m | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
14:30 | 16:40 | hằng ngày | MU2717 | China Eastern Airlines | 2h 10m | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
14:40 | 17:00 | hằng ngày | MU2807 | China Eastern Airlines | 2h 20m | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
15:10 | 17:40 | hằng ngày | ZH9862 | Shenzhen Airlines | 2h 30m | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
15:30 | 17:40 | Thứ ba | MU7707 | China Eastern Airlines | 2h 10m | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
15:35 | 18:05 | hằng ngày | ZH9860 | Shenzhen Airlines | 2h 30m | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
16:15 | 18:30 | hằng ngày | CZ3822 | China Southern Airlines | 2h 15m | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
16:20 | 18:25 | thứ hai, Thứ ba, chủ nhật | ZH9864 | Shenzhen Airlines | 2h 5m | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
16:25 | 18:30 | hằng ngày | CZ3822 | China Southern Airlines | 2h 5m | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
16:45 | 19:00 | hằng ngày | CZ3822 | China Southern Airlines | 2h 15m | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
16:45 | 18:55 | Thứ Tư | CZ3822 | China Southern Airlines | 2h 10m | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
16:50 | 18:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | AQ1034 | 9 Air | 2h 5m | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
16:50 | 19:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | AQ1034 | 9 Air | 2h 10m | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
17:05 | 19:10 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | AQ1034 | 9 Air | 2h 5m | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
17:05 | 19:30 | Thứ ba | AQ1034 | 9 Air | 2h 25m | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
17:30 | 20:00 | hằng ngày | AQ1034 | 9 Air | 2h 30m | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
17:35 | 20:10 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | AQ1034 | 9 Air | 2h 35m | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
17:45 | 20:15 | hằng ngày | CZ3856 | China Southern Airlines | 2h 30m | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
17:50 | 20:30 | hằng ngày | HU7314 | Hainan Airlines | 2h 40m | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
18:05 | 20:15 | hằng ngày | ZH9866 | Shenzhen Airlines | 2h 10m | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
18:25 | 20:50 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | AQ1030 | 9 Air | 2h 25m | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
18:25 | 21:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | AQ1030 | 9 Air | 2h 40m | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
18:50 | 21:30 | hằng ngày | MU9767 | China Eastern Airlines | 2h 40m | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
18:55 | 21:05 | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | CZ3700 | China Southern Airlines | 2h 10m | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
19:00 | 21:15 | hằng ngày | MU9767 | China Eastern Airlines | 2h 15m | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
20:00 | 22:30 | hằng ngày | HU7214 | Hainan Airlines | 2h 30m | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
20:05 | 22:20 | hằng ngày | CZ3508 | China Southern Airlines | 2h 15m | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
20:15 | 23:00 | hằng ngày | ZH9868 | Shenzhen Airlines | 2h 45m | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
21:05 | 23:20 | hằng ngày | CZ3698 | China Southern Airlines | 2h 15m | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
21:35 | 23:55 | Thứ Tư | HU7114 | Hainan Airlines | 2h 20m | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
21:35 | 00:05 | hằng ngày | HU7114 | Hainan Airlines | 2h 30m | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
21:40 | 00:15 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | CZ3698 | China Southern Airlines | 2h 35m | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
21:55 | 00:15 | hằng ngày | ZH9870 | Shenzhen Airlines | 2h 20m | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
22:20 | 00:40 | thứ hai, Thứ ba | ZH9870 | Shenzhen Airlines | 2h 20m | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
22:25 | 00:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | MU2817 | China Eastern Airlines | 2h 15m | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
22:35 | 00:50 | hằng ngày | CA1090 | Air China | 2h 15m | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
22:35 | 01:05 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | MU2817 | China Eastern Airlines | 2h 30m | Nanjing Lukou International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |