Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Quảng Châu đến Hải Khẩu
199 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Quảng Châu và Hải Khẩu )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:10 | 08:00 | hằng ngày | HU6131 | Hainan Airlines | 1h 50m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
06:45 | 08:15 | hằng ngày | HU7002 | Hainan Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
07:30 | 08:50 | hằng ngày | CZ6772 | China Southern Airlines | 1h 20m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
07:35 | 09:10 | Thứ Tư | HU7012 | Hainan Airlines | 1h 35m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
07:35 | 08:50 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | AQ1025 | 9 Air | 1h 15m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
07:40 | 09:15 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | HU7012 | Hainan Airlines | 1h 35m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
07:55 | 09:25 | thứ hai, thứ sáu, chủ nhật | HU7012 | Hainan Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
08:40 | 09:50 | hằng ngày | HU7004 | Hainan Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
09:10 | 10:40 | hằng ngày | HU7004 | Hainan Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
09:30 | 10:50 | hằng ngày | CZ6774 | China Southern Airlines | 1h 20m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
09:30 | 10:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | CZ6774 | China Southern Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
09:45 | 11:15 | hằng ngày | AQ1023 | 9 Air | 1h 30m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
09:45 | 11:10 | hằng ngày | AQ1023 | 9 Air | 1h 25m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
11:30 | 12:55 | hằng ngày | CZ6786 | China Southern Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
13:00 | 14:30 | Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | HU7008 | Hainan Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
14:30 | 15:50 | hằng ngày | CZ6790 | China Southern Airlines | 1h 20m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
15:30 | 17:00 | hằng ngày | CZ340 | China Southern Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
15:40 | 16:50 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | AQ1025 | 9 Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
16:20 | 17:45 | hằng ngày | ZH8237 | Shenzhen Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
17:30 | 18:50 | hằng ngày | CZ6776 | China Southern Airlines | 1h 20m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
17:45 | 19:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AQ1023 | 9 Air | 1h 30m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
17:45 | 11:15 | thứ năm | AQ1023 | 9 Air | 6h 30m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
17:45 | 19:10 | hằng ngày | AQ1023 | 9 Air | 1h 25m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
18:30 | 20:05 | hằng ngày | CZ6792 | China Southern Airlines | 1h 35m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
18:55 | 20:35 | hằng ngày | HU7006 | Hainan Airlines | 1h 40m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
20:20 | 21:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | HU7006 | Hainan Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
20:30 | 22:05 | hằng ngày | CZ6784 | China Southern Airlines | 1h 35m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
21:20 | 23:05 | hằng ngày | ZH8237 | Shenzhen Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
22:30 | 00:05 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CZ6788 | China Southern Airlines | 1h 35m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
22:30 | 23:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | CZ6788 | China Southern Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
22:30 | 23:45 | hằng ngày | CZ6788 | China Southern Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
22:40 | 00:20 | thứ hai, thứ năm, chủ nhật | HU7010 | Hainan Airlines | 1h 40m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
23:25 | 01:00 | Thứ ba, thứ sáu | HU7010 | Hainan Airlines | 1h 35m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
23:30 | 01:00 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | HU7002 | Hainan Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
23:30 | 00:55 | hằng ngày | CZ6780 | China Southern Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
23:30 | 01:30 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | HU7002 | Hainan Airlines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
23:35 | 00:55 | Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | CZ6780 | China Southern Airlines | 1h 20m | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu — Haikou Meilan International | Chọn ngày |